Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thành Luân
Mã sinh viên: 0641050204
Lớp: ĐH CNKT ĐT 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 7 7.1 B 7.1 (B) 12/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 1 4 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 05/03/2012 06/04/2012
3 Vật lý 1 2 4.2 D 4.2 (D) 15/03/2012
4 Tiếng anh 1 4 4.3 D 4.3 (D) 19/03/2012
5 Nhập môn tin học 5 6 C 6 (C) 10/09/2012
6 Vật liệu & Linh kiện điện tử 7 7.2 B 7.2 (B) 02/10/2012
7 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 19/09/2012 10/10/2012
8 Phương pháp tính 5 6 C 6 (C) 04/09/2012
9 Hàm phức và phép BĐ Laplace 5 6.1 C 6.1 (C) 28/08/2012
10 Toán ứng dụng 2 7 6.8 C 6.8 (C) 18/09/2012
11 Tiếng anh 2 6 5.8 C 5.8 (C) 28/09/2012
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 27/08/2013
13 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 17/01/2014 04/03/2014
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2014
15 Tâm lý học người tiêu dùng 6 6.1 C 6.1 (C) 23/01/2013
16 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.3 C 6.3 (C) 16/01/2013
17 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 08/01/2013 31/01/2013
18 An toàn lao động (ĐT) 6 6 C 6 (C) 18/01/2013
19 Mạch điện tử 1 2 6 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 24/01/2013 28/02/2013
20 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 4 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 23/01/2013 19/03/2013
21 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 12/01/2013 20/02/2013
22 Tiếng anh 3 4 5.1 D 5.1 (D) 18/01/2013
23 Tiếng anh 4 4.5 5.5 C 5.5 (C) 07/09/2013
24 Mạch điện tử 2 0 1.5 0.8 1.8 F F 1.8 (F) 23/08/2013 22/09/2013
25 Điện tử số 5.5 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2013
26 Xử lý số tín hiệu 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 02/09/2013 30/09/2013
27 Kỹ thuật xung 0 4.5 1.7 4.7 F D 4.7 (D) 12/09/2013 01/10/2013
28 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.3 B 7.3 (B)
29 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 5 6.2 C 6.2 (C) 28/08/2013
30 Nguyên lý truyền thông 0 6 2 6 F C 6 (C) 30/12/2013 11/02/2014
31 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.5 A 8.5 (A)
32 Thực hành Điện tử cơ bản 2 5.7 C 5.7 (C)
33 CAD trong điện tử 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 20/01/2014 24/02/2014
34 Vi xử lý và cấu trúc máy tính I (I)
35 Tiếng anh 5 5 5.6 C 5.6 (C) 04/01/2014
36 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 27/12/2013 24/01/2014
37 Thông tin quang 7 5.3 D 5.3 (D) 27/06/2014
38 Thông tin di động 5.5 6.5 C 6.5 (C) 27/06/2014
39 Đồ án 1 (ĐTVT) 9 A 9 (A)
40 Kỹ thuật Audio - Video 1 4 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 06/07/2014 08/08/2014
41 Kỹ thuật truyền hình I (I)
42 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 0 4.5 1.7 4.7 F D 4.7 (D) 24/07/2014 18/08/2014
43 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 30/06/2014 30/08/2014
44 Kỹ thuật ghép kênh và truyền dẫn 8 6.7 C 6.7 (C) 01/01/2015
45 Truyền hình số 7.5 8.3 B 8.3 (B) 30/12/2014
46 Kỹ thuật chuyển mạch 2 5 3 5 F D 5 (D) 20/12/2014 23/01/2015
47 Kỹ thuật định vị dẫn đường 5 6 C 6 (C) 24/12/2014
48 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8.7 A 8.7 (A)
49 Vi điện tử 0 7.5 2 7 F B 7 (B) 30/12/2014 28/01/2015
50 Thông tin vệ tinh I (I)
51 Thiết bị đầu cuối thông tin 2 3.5 3.1 4.1 F D 4.1 (D) 14/05/2015 31/05/2015
52 Mạng máy tính - truyền thông 4 4.3 D 4.3 (D) 21/05/2015
53 Đồ án 2 (ĐTVT) 8 B 8 (B)
54 Mạng không dây 0 0 F (I) 12/05/2015
55 Toán ứng dụng 1 3 5.2 D 5.2 (D) 26/08/2012
56 Vật lý 1 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 31/08/2012 24/09/2012
57 Toán ứng dụng 1 6 5.2 D 5.2 (D) 01/03/2014
58 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 28/01/2015
59 Mạch điện tử 2 3.5 4.7 D 4.7 (D) 02/03/2014
60 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 6 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 11/09/2014 17/09/2014
61 Giáo dục thể chất 4 I (I)
62 Mạng không dây 5.5 5.8 C 5.8 (C) 29/08/2015
63 Kỹ thuật Audio - Video 0 4.5 2.8 5.8 F C 5.8 (C) 03/02/2015 19/02/2015
64 Kỹ thuật truyền hình 3.5 4.8 D 4.8 (D) 06/02/2015
65 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 10 9.7 A 9.7 (A) 08/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo