Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Văn Định
Mã sinh viên: 0641050208
Lớp: ĐH CNKT ĐT 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.7 C 6.7 (C) 12/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 05/03/2012 06/04/2012
3 Vật lý 1 2 4 D 4 (D) 15/03/2012
4 Tiếng anh 1 6 6.1 C 6.1 (C) 19/03/2012
5 Nhập môn tin học 6 6.8 C 6.8 (C) 10/09/2012
6 Vật liệu & Linh kiện điện tử 5 5.8 C 5.8 (C) 02/10/2012
7 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 19/09/2012 10/10/2012
8 Phương pháp tính 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 04/09/2012 05/10/2012
9 Hàm phức và phép BĐ Laplace 6 6.8 C 6.8 (C) 28/08/2012
10 Toán ứng dụng 2 7 6.7 C 6.7 (C) 18/09/2012
11 Tiếng anh 2 6 5.9 C 5.9 (C) 28/09/2012
12 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4.5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 13/01/2014 16/02/2014
13 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 8 8 B 8 (B) 17/01/2014
14 Tâm lý học người tiêu dùng 0 8 2.2 7.6 F B 7.6 (B) 23/01/2013 25/02/2013
15 Tiếng anh 3 6 6.1 C 6.1 (C) 18/01/2013
16 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 8.1 B 8.1 (B) 16/01/2013
17 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 08/01/2013 31/01/2013
18 An toàn lao động (ĐT) 5 5.6 C 5.6 (C) 18/01/2013
19 Mạch điện tử 1 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 24/01/2013 28/02/2013
20 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 1 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 23/01/2013 19/03/2013
21 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 4 5.5 C 5.5 (C) 12/01/2013
22 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 07/09/2013
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 ** 0 ** F ** ** 27/08/2013 26/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Mạch điện tử 2 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 23/08/2013 22/09/2013
25 Điện tử số 0 7.5 2.8 7.8 F B 7.8 (B) 12/09/2013 07/10/2013
26 Xử lý số tín hiệu 0 7.5 2.3 7.3 F B 7.3 (B) 02/09/2013 30/09/2013
27 Kỹ thuật xung 7 7.7 B 7.7 (B) 12/09/2013
28 Thực hành Điện tử cơ bản 1 6.7 C 6.7 (C)
29 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 10 9.7 A 9.7 (A) 28/08/2013
30 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8.7 A 8.7 (A)
31 Tiếng anh 5 4.5 5.4 D 5.4 (D) 24/01/2014 ĐPK
32 Vật lý 2 9 8.5 A 8.5 (A) 19/01/2014
33 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 27/12/2013 24/01/2014
34 Nguyên lý truyền thông 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 30/12/2013 11/02/2014
35 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.5 A 8.5 (A)
36 Thực hành Điện tử cơ bản 2 6 C 6 (C)
37 CAD trong điện tử 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 20/01/2014 24/02/2014
38 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 7.5 2 7 F B 7 (B) 23/01/2014 03/03/2014
39 Thông tin di động 0 8.5 3 8.7 F A 8.7 (A) 27/06/2014 07/08/2014
40 Đồ án 1 (ĐTVT) 8 B 8 (B)
41 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 3 4 D 4 (D) 20/07/2014
42 Thông tin quang 9.5 8.8 A 8.8 (A) 27/06/2014
43 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 7 7 B 7 (B) 30/06/2014
44 Kỹ thuật Audio - Video 0 4 1 3.7 F F 3.7 (F) 06/07/2014 08/08/2014
45 Kỹ thuật truyền hình 0 4.5 2.1 5.1 F D 5.1 (D) 11/07/2014 01/08/2014
46 Kỹ thuật ghép kênh và truyền dẫn 6.5 6.8 C 6.8 (C) 01/01/2015
47 Vi ba số 7 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2015
48 Thông tin vệ tinh 3.5 7.5 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 06/01/2015 29/01/2015
49 Truyền hình số 4.5 5.5 C 5.5 (C) 30/12/2014
50 Kỹ thuật chuyển mạch 1.5 5 2.7 5 F D 5 (D) 20/12/2014 23/01/2015
51 Kỹ thuật định vị dẫn đường 6.5 7.3 B 7.3 (B) 24/12/2014
52 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 B 7 (B)
53 Thiết bị đầu cuối thông tin 2 5.5 3.2 5.5 F C 5.5 (C) 14/05/2015 31/05/2015
54 Đồ án 2 (ĐTVT) 8 B 8 (B)
55 Mạng không dây 4 5.3 D 5.3 (D) 12/05/2015
56 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 9.5 8.8 A 8.8 (A) 15/05/2014
57 Toán ứng dụng 1 7 7.5 B 7.5 (B) 26/08/2012
58 Vật lý 1 5 6.1 C 6.1 (C) 31/08/2012
59 Toán ứng dụng 2 6 6.2 C 6.2 (C) 05/03/2014
60 Vật lý 1 8.5 7.7 B 7.7 (B) 05/03/2014
61 Nhập môn tin học 9 8.3 B 8.3 (B) 29/08/2014
62 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.7 C 6.7 (C) 27/02/2014
63 Kỹ thuật Audio - Video 5.5 6.6 C 6.6 (C) 03/02/2015
64 CAD trong điện tử 9 9 A 9 (A) 05/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo