Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Bá Thương
Mã sinh viên: 0641050216
Lớp: ĐH CNKT ĐT 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 8 8 B 8 (B) 12/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 7 7.5 B 7.5 (B) 05/03/2012
3 Vật lý 1 7 7.5 B 7.5 (B) 15/03/2012
4 Tiếng anh 1 7 7.1 B 7.1 (B) 19/03/2012
5 Nhập môn tin học 6 5.8 C 5.8 (C) 10/09/2012
6 Vật liệu & Linh kiện điện tử 7 7.5 B 7.5 (B) 02/10/2012
7 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 19/09/2012 10/10/2012
8 Phương pháp tính 7 7.3 B 7.3 (B) 04/09/2012
9 Hàm phức và phép BĐ Laplace 4 5.5 C 5.5 (C) 28/08/2012
10 Toán ứng dụng 2 8 7.8 B 7.8 (B) 18/09/2012
11 Kinh tế học đại cương 6 6.9 C 6.9 (C) 07/09/2012
12 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 28/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 9 8.7 A 8.7 (A) 16/01/2013
14 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 6 6.4 C 6.4 (C) 08/01/2013
15 An toàn lao động (ĐT) 7 7.2 B 7.2 (B) 18/01/2013
16 Mạch điện tử 1 8 8.5 A 8.5 (A) 24/01/2013
17 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 8 8.7 A 8.7 (A) 23/01/2013
18 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 4 5.8 C 5.8 (C) 12/01/2013
19 Tiếng anh 3 6 6.7 C 6.7 (C) 31/01/2013 ĐPK
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2014
21 Tiếng anh 4 5.5 6 C 6 (C) 07/09/2013
22 Mạch điện tử 2 6 6.2 C 6.2 (C) 23/08/2013
23 Điện tử số 0 9.5 2.9 9.3 F A 9.3 (A) 12/09/2013 07/10/2013
24 Kỹ thuật xung 9 9.2 A 9.2 (A) 12/09/2013
25 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8.7 A 8.7 (A)
26 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 9 9.3 A 9.3 (A) 28/08/2013
27 Tiếng anh 5 6 6.6 C 6.6 (C) 04/01/2014
28 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 9 9 A 9 (A) 27/12/2013
29 Nguyên lý truyền thông 0 7.5 2.3 7.3 F B 7.3 (B) 30/12/2013 11/02/2014
30 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9.5 A 9.5 (A)
31 Thực hành Điện tử cơ bản 2 9 A 9 (A)
32 CAD trong điện tử 9 8.7 A 8.7 (A) 20/01/2014
33 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 10 3.2 9.9 F A 9.9 (A) 23/01/2014 03/03/2014
34 Thông tin quang 8 7.7 B 7.7 (B) 27/06/2014
35 Thông tin di động 7.5 8.1 B 8.1 (B) 27/06/2014
36 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 10 9.6 A 9.6 (A) 30/06/2014
37 Kỹ thuật Audio - Video 6 6.5 C 6.5 (C) 06/07/2014
38 Kỹ thuật truyền hình 7 7.4 B 7.4 (B) 11/07/2014
39 Đồ án 1 (ĐTVT) 9.5 A 9.5 (A)
40 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.8 C 6.8 (C) 24/07/2014
41 Thiết kế hệ thống số 10 9.8 A 9.8 (A) 16/01/2015
42 Kỹ thuật ghép kênh và truyền dẫn 8 8.5 A 8.5 (A) 01/01/2015
43 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8.5 A 8.5 (A)
44 Hệ thống viễn thông 8.5 8.3 B 8.3 (B) 20/12/2014
45 Kỹ thuật chuyển mạch 5.5 6.8 C 6.8 (C) 20/12/2014
46 Mạng máy tính - truyền thông 7.5 7.8 B 7.8 (B) 27/01/2015
47 Thông tin vệ tinh 6.5 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2014
48 Xử lý số tín hiệu 6 6.6 C 6.6 (C) 03/04/2013 ĐPK
49 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 13/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo