Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Hữu Nam
Mã sinh viên: 0641050221
Lớp: ĐH CNKT ĐT 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 7 7.2 B 7.2 (B) 12/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 6 5.7 C 5.7 (C) 05/03/2012
3 Vật lý 1 2 10 3.7 9 F A 9 (A) 15/03/2012 03/04/2012
4 Tiếng anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 19/03/2012
5 Nhập môn tin học 5 4.8 D 4.8 (D) 10/09/2012
6 Vật liệu & Linh kiện điện tử 7 7.3 B 7.3 (B) 02/10/2012
7 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 19/09/2012 10/10/2012
8 Phương pháp tính 4 5.3 D 5.3 (D) 04/09/2012
9 Hàm phức và phép BĐ Laplace 4 5.5 C 5.5 (C) 28/08/2012
10 Toán ứng dụng 2 7 6.8 C 6.8 (C) 18/09/2012
11 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 28/09/2012
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 27/08/2013
13 Kỹ thuật lập trình (ĐT) I (I)
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.1 D 5.1 (D) 16/01/2013
15 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 08/01/2013 31/01/2013
16 An toàn lao động (ĐT) 6 6 C 6 (C) 18/01/2013
17 Mạch điện tử 1 2 4 D 4 (D) 24/01/2013
18 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 23/01/2013 19/03/2013
19 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 12/01/2013 20/02/2013
20 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 18/01/2013
21 Kinh tế học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 19/01/2013
22 Phương pháp tính 4 4.8 D 4.8 (D) 19/07/2014
23 Mạch điện tử 2 0 2.5 2.2 3.8 F F 3.8 (F) 23/08/2013 22/09/2013
24 Điện tử số 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 12/09/2013 07/10/2013
25 Xử lý số tín hiệu 0 5.5 2.1 5.8 F C 5.8 (C) 02/09/2013 30/09/2013
26 Kỹ thuật xung 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 12/09/2013 01/10/2013
27 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7 B 7 (B)
28 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 5 6 C 6 (C) 28/08/2013
29 Tiếng anh 5 6 6.1 C 6.1 (C) 04/01/2014
30 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 5 5.3 D 5.3 (D) 27/12/2013
31 Nguyên lý truyền thông 4 4.8 D 4.8 (D) 30/12/2013
32 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9 A 9 (A)
33 Thực hành Điện tử cơ bản 2 6 C 6 (C)
34 CAD trong điện tử 7 7.3 B 7.3 (B) 20/01/2014
35 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 3 4.7 D 4.7 (D) 23/01/2014
36 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 1 1 3 3 F F 3 (F) 30/06/2014 30/08/2014
37 Kỹ thuật Audio - Video 0 3.5 2.2 4.5 F D 4.5 (D) 06/07/2014 08/08/2014
38 Kỹ thuật truyền hình 5 5.4 D 5.4 (D) 11/07/2014
39 Đồ án 1 (ĐTVT) 8.5 A 8.5 (A)
40 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 5.2 D 5.2 (D) 24/07/2014
41 Thông tin quang 7.5 7.5 B 7.5 (B) 27/06/2014
42 Thông tin di động 7 7.4 B 7.4 (B) 27/06/2014
43 Thiết kế hệ thống số 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 16/01/2015 04/02/2015
44 Kỹ thuật ghép kênh và truyền dẫn 5.5 6.7 C 6.7 (C) 01/01/2015
45 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6.5 C 6.5 (C)
46 Hệ thống viễn thông 6.5 7.3 B 7.3 (B) 20/12/2014
47 Vi ba số 7.5 7.5 B 7.5 (B) 06/01/2015
48 Thông tin vệ tinh 0 8 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 06/01/2015 29/01/2015
49 Kỹ thuật chuyển mạch 5 5.8 C 5.8 (C) 20/12/2014
50 Thiết bị đầu cuối thông tin 3.5 4.1 D 4.1 (D) 14/05/2015
51 Đồ án 2 (ĐTVT) 8.5 A 8.5 (A)
52 Mạng không dây 3 4.7 D 4.7 (D) 12/05/2015
53 Toán ứng dụng 2 5.5 5.7 C 5.7 (C) 05/03/2014
54 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 6 6.3 C 6.3 (C) 18/08/2013
55 Mạch điện tử 1 0 ** 3.2 ** F ** ** 21/08/2013 17/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 9.5 8.7 A 8.7 (A) 05/09/2014
57 Mạch điện tử 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 06/02/2015
58 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 06/03/2014 19/03/2014
59 Tiếng anh 4 5 5.3 D 5.3 (D) 06/03/2013
60 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 2 9 3.7 8.3 F B 8.3 (B) 04/09/2014 26/09/2014
61 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 9 9.2 A 9.2 (A) 08/02/2015
62 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 5.5 C 5.5 (C) 09/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo