Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Việt Anh
Mã sinh viên: 0641050222
Lớp: ĐH CNKT ĐT 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 6.1 C 6.1 (C) 12/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 4 4 D 4 (D) 05/03/2012
3 Vật lý 1 2 4.2 D 4.2 (D) 15/03/2012
4 Tiếng anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 19/03/2012
5 Nhập môn tin học 7 7 B 7 (B) 10/09/2012
6 Vật liệu & Linh kiện điện tử 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 02/10/2012 15/10/2012
7 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 6 3 7 F B 7 (B) 19/09/2012 10/10/2012
8 Phương pháp tính 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 04/09/2012 16/10/2012 ĐPK
9 Hàm phức và phép BĐ Laplace 0 9 2.6 8.6 F A 8.6 (A) 28/08/2012 03/10/2012
10 Toán ứng dụng 2 6 6.2 C 6.2 (C) 18/09/2012
11 Tiếng anh 2 7 7.8 B 7.8 (B) 16/10/2012 ĐPK
12 Cơ sở dữ liệu 5 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 30/08/2013 04/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.2 B 7.2 (B) 23/01/2013
14 Tiếng anh 3 6 6.4 C 6.4 (C) 31/01/2013 ĐPK
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.1 D 5.1 (D) 16/01/2013
16 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 0 10 1.2 7.9 F B 7.9 (B) 08/01/2013 31/01/2013
17 An toàn lao động (ĐT) 4 4.8 D 4.8 (D) 18/01/2013
18 Mạch điện tử 1 5 6.2 C 6.2 (C) 24/01/2013
19 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 9 9.3 A 9.3 (A) 23/01/2013
20 Mạch điện tử 2 2 1 3.3 2.7 F F 3.3 (F) 23/08/2013 22/09/2013
21 Điện tử số 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 12/09/2013 07/10/2013
22 Xử lý số tín hiệu 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 02/09/2013 30/09/2013
23 Kỹ thuật xung 5 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2013
24 Thực hành Điện tử cơ bản 1 6.7 C 6.7 (C)
25 CAD trong điện tử 8 8.2 B 8.2 (B) 04/09/2013
26 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 27/08/2013 26/09/2013
27 Phương pháp tính 6 6.7 C 6.7 (C) 19/07/2014
28 Tiếng anh 5 7 7.2 B 7.2 (B) 04/01/2014
29 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 13/01/2014 17/02/2014
30 Đồ án 1 (ĐTTH) 7 B 7 (B)
31 Nguyên lý truyền thông 6.5 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2013
32 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9 A 9 (A)
33 Thực hành Điện tử cơ bản 2 6.3 C 6.3 (C)
34 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 10 9.2 A 9.2 (A) 23/01/2014
35 Điện tử công suất (ĐT) 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 27/12/2014 28/01/2015
36 Mạng máy tính (ĐTTH) 8 8.5 A 8.5 (A) 15/07/2014
37 Đồ án 2 (ĐTTH) 10 A 10 (A)
38 Vi điều khiển 0 9 3 9 F A 9 (A) 25/07/2014 03/09/2014
39 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 10 9.2 A 9.2 (A) 30/06/2014
40 Thiết kế hệ thống số 0 10 3.2 9.8 F A 9.8 (A) 30/06/2014 05/09/2014
41 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 5.5 C 5.5 (C) 24/07/2014
42 Lập trình trên Windows (ĐTTH) 10 9.7 A 9.7 (A) 16/01/2015
43 Đo lường điều khiển bằng máy tính 9.5 9 A 9 (A) 19/01/2015
44 Truyền số liệu 10 9.7 A 9.7 (A) 16/01/2015
45 Kiến trúc máy tính (ĐTTH) 9 9 A 9 (A) 27/01/2015
46 Thông tin di động 4 5.4 D 5.4 (D) 19/12/2014
47 Thiết kế ứng dụng trên ARM Cortex - M3 0 10 2.8 9.5 F A 9.5 (A) 12/05/2015 02/06/2015
48 Đồ án 3 (ĐTTH) 8 B 8 (B)
49 Xử lý tiếng nói (ĐTTH) 8.5 9 A 9 (A) 03/06/2015
50 Hóa học 1 7 7.6 B 7.6 (B) 04/09/2012
51 Vật lý 1 0 6 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 31/08/2012 24/09/2012
52 Cơ sở dữ liệu ** 6 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 01/03/2014 11/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Mạch điện tử 2 4.5 5.3 D 5.3 (D) 06/02/2015
54 Tiếng anh 4 7.5 7.7 B 7.7 (B) 11/02/2015
55 Tiếng anh 4 ** ** ** ** 02/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 3 4.3 D 4.3 (D) 04/09/2014
57 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 09/10/2014
58 Thông tin di động 5 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 28/08/2014 22/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 6.5 7.3 B 7.3 (B) 02/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo