1
|
Hóa học 1
|
5
|
|
6.1
|
|
C
|
|
6.1 (C)
|
12/03/2012
|
|
|
2
|
Toán ứng dụng 1
|
4
|
|
4
|
|
D
|
|
4 (D)
|
05/03/2012
|
|
|
3
|
Vật lý 1
|
2
|
|
4.2
|
|
D
|
|
4.2 (D)
|
15/03/2012
|
|
|
4
|
Tiếng anh 1
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
19/03/2012
|
|
|
5
|
Nhập môn tin học
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
10/09/2012
|
|
|
6
|
Vật liệu & Linh kiện điện tử
|
0
|
8
|
2
|
7.3
|
F
|
B
|
7.3 (B)
|
02/10/2012
|
15/10/2012
|
|
7
|
Lý thuyết mạch 1 (ĐT)
|
0
|
6
|
3
|
7
|
F
|
B
|
7 (B)
|
19/09/2012
|
10/10/2012
|
|
8
|
Phương pháp tính
|
0
|
2
|
2.2
|
3.5
|
F
|
F
|
3.5 (F)
|
04/09/2012
|
16/10/2012
|
ĐPK
|
9
|
Hàm phức và phép BĐ Laplace
|
0
|
9
|
2.6
|
8.6
|
F
|
A
|
8.6 (A)
|
28/08/2012
|
03/10/2012
|
|
10
|
Toán ứng dụng 2
|
6
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
18/09/2012
|
|
|
11
|
Tiếng anh 2
|
7
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
16/10/2012
|
|
ĐPK
|
12
|
Cơ sở dữ liệu
|
5
|
**
|
3.3
|
**
|
F
|
**
|
3.3 (F)
|
30/08/2013
|
04/10/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
Tâm lý học người tiêu dùng
|
7
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
23/01/2013
|
|
|
14
|
Tiếng anh 3
|
6
|
|
6.4
|
|
C
|
|
6.4 (C)
|
31/01/2013
|
|
ĐPK
|
15
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
4
|
|
5.1
|
|
D
|
|
5.1 (D)
|
16/01/2013
|
|
|
16
|
Đo lường điện và thiết bị đo (CLC)
|
0
|
10
|
1.2
|
7.9
|
F
|
B
|
7.9 (B)
|
08/01/2013
|
31/01/2013
|
|
17
|
An toàn lao động (ĐT)
|
4
|
|
4.8
|
|
D
|
|
4.8 (D)
|
18/01/2013
|
|
|
18
|
Mạch điện tử 1
|
5
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
24/01/2013
|
|
|
19
|
Kỹ thuật lập trình (ĐT)
|
9
|
|
9.3
|
|
A
|
|
9.3 (A)
|
23/01/2013
|
|
|
20
|
Mạch điện tử 2
|
2
|
1
|
3.3
|
2.7
|
F
|
F
|
3.3 (F)
|
23/08/2013
|
22/09/2013
|
|
21
|
Điện tử số
|
0
|
5.5
|
2.7
|
6.3
|
F
|
C
|
6.3 (C)
|
12/09/2013
|
07/10/2013
|
|
22
|
Xử lý số tín hiệu
|
0
|
4
|
2.3
|
5
|
F
|
D
|
5 (D)
|
02/09/2013
|
30/09/2013
|
|
23
|
Kỹ thuật xung
|
5
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
12/09/2013
|
|
|
24
|
Thực hành Điện tử cơ bản 1
|
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
|
|
|
25
|
CAD trong điện tử
|
8
|
|
8.2
|
|
B
|
|
8.2 (B)
|
04/09/2013
|
|
|
26
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
0
|
5
|
3
|
6.3
|
F
|
C
|
6.3 (C)
|
27/08/2013
|
26/09/2013
|
|
27
|
Phương pháp tính
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
19/07/2014
|
|
|
28
|
Tiếng anh 5
|
7
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
04/01/2014
|
|
|
29
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
0
|
6
|
2.3
|
6.3
|
F
|
C
|
6.3 (C)
|
13/01/2014
|
17/02/2014
|
|
30
|
Đồ án 1 (ĐTTH)
|
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
|
|
|
31
|
Nguyên lý truyền thông
|
6.5
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
30/12/2013
|
|
|
32
|
Thực hành Kỹ thuật xung – số
|
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
|
|
|
33
|
Thực hành Điện tử cơ bản 2
|
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
|
|
|
34
|
Vi xử lý và cấu trúc máy tính
|
10
|
|
9.2
|
|
A
|
|
9.2 (A)
|
23/01/2014
|
|
|
35
|
Điện tử công suất (ĐT)
|
0
|
9
|
2.3
|
8.3
|
F
|
B
|
8.3 (B)
|
27/12/2014
|
28/01/2015
|
|
36
|
Mạng máy tính (ĐTTH)
|
8
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
15/07/2014
|
|
|
37
|
Đồ án 2 (ĐTTH)
|
|
|
10
|
|
A
|
|
10 (A)
|
|
|
|
38
|
Vi điều khiển
|
0
|
9
|
3
|
9
|
F
|
A
|
9 (A)
|
25/07/2014
|
03/09/2014
|
|
39
|
Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL)
|
10
|
|
9.2
|
|
A
|
|
9.2 (A)
|
30/06/2014
|
|
|
40
|
Thiết kế hệ thống số
|
0
|
10
|
3.2
|
9.8
|
F
|
A
|
9.8 (A)
|
30/06/2014
|
05/09/2014
|
|
41
|
Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT)
|
5
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
24/07/2014
|
|
|
42
|
Lập trình trên Windows (ĐTTH)
|
10
|
|
9.7
|
|
A
|
|
9.7 (A)
|
16/01/2015
|
|
|
43
|
Đo lường điều khiển bằng máy tính
|
9.5
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
19/01/2015
|
|
|
44
|
Truyền số liệu
|
10
|
|
9.7
|
|
A
|
|
9.7 (A)
|
16/01/2015
|
|
|
45
|
Kiến trúc máy tính (ĐTTH)
|
9
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
27/01/2015
|
|
|
46
|
Thông tin di động
|
4
|
|
5.4
|
|
D
|
|
5.4 (D)
|
19/12/2014
|
|
|
47
|
Thiết kế ứng dụng trên ARM Cortex - M3
|
0
|
10
|
2.8
|
9.5
|
F
|
A
|
9.5 (A)
|
12/05/2015
|
02/06/2015
|
|
48
|
Đồ án 3 (ĐTTH)
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
49
|
Xử lý tiếng nói (ĐTTH)
|
8.5
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
03/06/2015
|
|
|
50
|
Hóa học 1
|
7
|
|
7.6
|
|
B
|
|
7.6 (B)
|
04/09/2012
|
|
|
51
|
Vật lý 1
|
0
|
6
|
2.9
|
6.9
|
F
|
C
|
6.9 (C)
|
31/08/2012
|
24/09/2012
|
|
52
|
Cơ sở dữ liệu
|
**
|
6
|
**
|
5.7
|
**
|
C
|
5.7 (C)
|
01/03/2014
|
11/03/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
53
|
Mạch điện tử 2
|
4.5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
06/02/2015
|
|
|
54
|
Tiếng anh 4
|
7.5
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
11/02/2015
|
|
|
55
|
Tiếng anh 4
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
02/03/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
56
|
Kỹ thuật siêu cao tần và anten
|
3
|
|
4.3
|
|
D
|
|
4.3 (D)
|
04/09/2014
|
|
|
57
|
Giáo dục thể chất 3
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
09/10/2014
|
|
|
58
|
Thông tin di động
|
5
|
**
|
3.3
|
**
|
F
|
**
|
3.3 (F)
|
28/08/2014
|
22/09/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
59
|
Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử
|
6.5
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
02/09/2014
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|