Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Văn Lục
Mã sinh viên: 0641050223
Lớp: ĐH CNKT ĐT 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 7 7 B 7 (B) 12/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 3 4.5 D 4.5 (D) 05/03/2012
3 Vật lý 1 3 4.8 D 4.8 (D) 15/03/2012
4 Tiếng anh 1 5 5.3 D 5.3 (D) 19/03/2012
5 Nhập môn tin học 5 6.2 C 6.2 (C) 10/09/2012
6 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6 6.2 C 6.2 (C) 02/10/2012
7 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 19/09/2012 10/10/2012
8 Phương pháp tính 4 5.3 D 5.3 (D) 04/09/2012
9 Hàm phức và phép BĐ Laplace 4 5.5 C 5.5 (C) 28/08/2012
10 Toán ứng dụng 2 6 6.2 C 6.2 (C) 18/09/2012
11 Tiếng anh 2 7 7.5 B 7.5 (B) 28/09/2012
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 16/01/2013 26/02/2013
13 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 08/01/2013 31/01/2013
14 An toàn lao động (ĐT) 5 5.2 D 5.2 (D) 18/01/2013
15 Mạch điện tử 1 4 5.3 D 5.3 (D) 24/01/2013
16 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 7 7.7 B 7.7 (B) 23/01/2013
17 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 2 4.2 D 4.2 (D) 12/01/2013
18 Tiếng anh 3 6 6.6 C 6.6 (C) 18/01/2013
19 Tiếng anh 4 5.5 6 C 6 (C) 07/09/2013
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.3 D 4.3 (D) 27/08/2013
21 Mạch điện tử 2 3 4 D 4 (D) 23/08/2013
22 Điện tử số 5 5.9 C 5.9 (C) 12/09/2013
23 Xử lý số tín hiệu 4 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 02/09/2013 30/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Kỹ thuật xung 5 6.2 C 6.2 (C) 12/09/2013
25 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7 B 7 (B)
26 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 1 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 28/08/2013 25/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Thiết kế hệ thống điều khiển tuần tự ** ** ** ** ** ** ** 26/06/2014 07/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 CAD trong điện tử 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 23/01/2015 05/02/2015
29 Nguyên lý truyền thông 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 05/01/2015 03/02/2015
30 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 08/01/2015
31 Tiếng anh 5 7.5 7.3 B 7.3 (B) 04/01/2014
32 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 0 6.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 27/12/2013 24/01/2014
33 Nguyên lý truyền thông 0 ** 2.5 ** F ** ** 30/12/2013 11/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.3 B 8.3 (B)
35 Thực hành Điện tử cơ bản 2 6.3 C 6.3 (C)
36 CAD trong điện tử I (I)
37 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 23/01/2014 03/03/2014
38 Thông tin quang 7.5 8 B 8 (B) 27/06/2014
39 Thông tin di động 6.5 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2014
40 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) ** 8 ** 7.7 ** B 7.7 (B) 30/06/2014 30/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Thiết kế hệ thống số ** 7 ** 6.5 ** C 6.5 (C) 30/06/2014 05/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Kỹ thuật Audio - Video 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 06/07/2014 08/08/2014
43 Kỹ thuật truyền hình 6.5 5.9 C 5.9 (C) 11/07/2014
44 Đồ án 1 (ĐTVT) 8.5 A 8.5 (A)
45 Vi điều khiển I (I)
46 Kỹ thuật ghép kênh và truyền dẫn 5.5 5.3 D 5.3 (D) 01/01/2015
47 Truyền hình số 7 7.8 B 7.8 (B) 30/12/2014
48 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6 C 6 (C)
49 Thông tin vệ tinh 0 6.5 1.7 6 F C 6 (C) 06/01/2015 29/01/2015
50 Kỹ thuật chuyển mạch 3 4.2 D 4.2 (D) 20/12/2014
51 Cơ sở dữ liệu 7 5.7 C 5.7 (C) 01/01/2015
52 Thiết bị đầu cuối thông tin 5 5.3 D 5.3 (D) 21/05/2016
53 Mạng không dây 4 5.3 D 5.3 (D) 12/05/2015
54 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 ** 1.1 ** F ** ** 15/05/2015 27/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Đồ án 2 (ĐTVT) 8 B 8 (B)
56 Thiết bị đầu cuối thông tin 4 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 14/05/2015 31/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Xử lý số tín hiệu 1.5 ** 3.4 ** F ** 3.4 (F) 18/05/2015 04/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 03/03/2014 17/03/2014
59 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
60 Tiếng anh 1 8 8.3 B 8.3 (B) 07/03/2013
61 Toán ứng dụng 1 3 4 D 4 (D) 21/08/2013
62 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 6 6.5 C 6.5 (C) 31/08/2015
63 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 11/09/2014 17/09/2014
64 Xử lý số tín hiệu 8 7.8 B 7.8 (B) 01/03/2016
65 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5.5 6 C 6 (C) 09/02/2015
66 Tâm lý học người tiêu dùng 3 5 3.7 5 F D 5 (D) 28/08/2015 10/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo