Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đình Dương
Mã sinh viên: 0641050234
Lớp: ĐH CNKT ĐT 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 6.2 C 6.2 (C) 12/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 5 6.5 C 6.5 (C) 05/03/2012
3 Vật lý 1 2 4.2 D 4.2 (D) 15/03/2012
4 Tiếng anh 1 6 6.2 C 6.2 (C) 19/03/2012
5 Nhập môn tin học 5 4.5 D 4.5 (D) 10/09/2012
6 Vật liệu & Linh kiện điện tử 5 6.2 C 6.2 (C) 02/10/2012
7 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 1 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 19/09/2012 10/10/2012
8 Phương pháp tính 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 04/09/2012 05/10/2012
9 Hàm phức và phép BĐ Laplace 3 4.8 D 4.8 (D) 28/08/2012
10 Toán ứng dụng 2 6 6.2 C 6.2 (C) 18/09/2012
11 Tiếng anh 2 7 7.1 B 7.1 (B) 28/09/2012
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.7 C 6.7 (C) 27/08/2013
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7 B 7 (B) 13/01/2014
14 Tâm lý học người tiêu dùng 3 4.3 D 4.3 (D) 23/01/2013
15 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 5 4.6 D 4.6 (D) 08/01/2013
16 An toàn lao động (ĐT) 4 4.4 D 4.4 (D) 18/01/2013
17 Mạch điện tử 1 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 24/01/2013 28/02/2013
18 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 1 4 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 23/01/2013 19/03/2013
19 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 12/01/2013 20/02/2013
20 Tiếng anh 3 6 6.4 C 6.4 (C) 18/01/2013
21 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.4 C 6.4 (C) 16/01/2013
22 Tiếng anh 4 5.5 6 C 6 (C) 07/09/2013
23 Mạch điện tử 2 0 1.5 0.2 1.2 F F 1.2 (F) 23/08/2013 22/09/2013
24 Điện tử số 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 12/09/2013 07/10/2013
25 Xử lý số tín hiệu 5 4.6 D 4.6 (D) 02/09/2013
26 Kỹ thuật xung 5 5.3 D 5.3 (D) 12/09/2013
27 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8 B 8 (B)
28 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 3 4.5 D 4.5 (D) 28/08/2013
29 Nguyên lý truyền thông 3.5 4.8 D 4.8 (D) 30/12/2013
30 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9 A 9 (A)
31 Thực hành Điện tử cơ bản 2 6.3 C 6.3 (C)
32 CAD trong điện tử 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 20/01/2014 24/02/2014
33 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 23/01/2014 03/03/2014
34 Tiếng anh 5 5.5 5.6 C 5.6 (C) 04/01/2014
35 Kỹ thuật siêu cao tần và anten ** 5 ** 6 ** C 6 (C) 27/12/2013 24/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Thông tin di động 7 7.4 B 7.4 (B) 27/06/2014
37 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 1 1.8 2.5 F F 2.5 (F) 30/06/2014 30/08/2014
38 Thông tin quang 9.5 8.3 B 8.3 (B) 27/06/2014
39 Kỹ thuật Audio - Video I (I)
40 Kỹ thuật truyền hình 6.5 6.1 C 6.1 (C) 11/07/2014
41 Đồ án 1 (ĐTVT) 8 B 8 (B)
42 Kỹ thuật ghép kênh và truyền dẫn 7.5 6.8 C 6.8 (C) 01/01/2015
43 Truyền hình số 3.5 4 2.3 2.7 F F 2.7 (F) 30/12/2014 29/01/2015
44 Mạng máy tính - truyền thông 7.5 7 B 7 (B) 27/01/2015
45 Hệ thống viễn thông 6 6.3 C 6.3 (C) 20/12/2014
46 Vi ba số 6 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2015
47 Kỹ thuật định vị dẫn đường 3 4.8 D 4.8 (D) 24/12/2014
48 Vi điện tử 7 6.8 C 6.8 (C) 30/12/2014
49 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 B 7 (B)
50 Mạng không dây 7 7.7 B 7.7 (B) 12/05/2015
51 Đồ án 2 (ĐTVT) 10 A 10 (A)
52 Thiết bị đầu cuối thông tin 0 6 2 6 F C 6 (C) 14/05/2015 31/05/2015
53 Truyền hình số 6.5 7 B 7 (B) 15/05/2015
54 Vật lý 1 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 04/09/2012 24/09/2012
55 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 8 8 B 8 (B) 19/08/2013
56 Mạch điện tử 2 5.5 6.3 C 6.3 (C) 02/03/2014
57 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 0 F (I)
58 Kỹ thuật Audio - Video 4 5.7 C 5.7 (C) 03/02/2015
59 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 8 1.7 7 F B 7 (B) 08/02/2015 25/02/2015
60 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 2.5 4.5 3.8 5.1 F D 5.1 (D) 09/02/2015 13/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo