Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thanh Bình
Mã sinh viên: 0641050242
Lớp: ĐH CNKT ĐT 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.9 C 6.9 (C) 12/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 4 5.2 D 5.2 (D) 05/03/2012
3 Vật lý 1 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 15/03/2012 03/04/2012
4 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 19/03/2012
5 Nhập môn tin học 8 8 B 8 (B) 10/09/2012
6 Vật liệu & Linh kiện điện tử 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 02/10/2012 15/10/2012
7 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 19/09/2012 10/10/2012
8 Phương pháp tính 6 6.7 C 6.7 (C) 04/09/2012
9 Hàm phức và phép BĐ Laplace 5 6 C 6 (C) 28/08/2012
10 Toán ứng dụng 2 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 18/09/2012 10/10/2012
11 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 28/09/2012
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 27/08/2013
13 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 10 10 A 10 (A) 17/01/2014
14 Tâm lý học người tiêu dùng 8 7.8 B 7.8 (B) 23/01/2013
15 Tiếng anh 3 6 5.9 C 5.9 (C) 18/01/2013
16 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.2 B 7.2 (B) 16/01/2013
17 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 08/01/2013 31/01/2013
18 An toàn lao động (ĐT) 0 6 1.9 5.9 F C 5.9 (C) 18/01/2013 07/02/2013
19 Mạch điện tử 1 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 24/01/2013 28/02/2013
20 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 23/01/2013 19/03/2013
21 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 12/01/2013 20/02/2013
22 Tiếng anh 4 5.5 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2013
23 Mạch điện tử 2 3 4 D 4 (D) 23/08/2013
24 Điện tử số 0 6.5 2.8 7.2 F B 7.2 (B) 12/09/2013 07/10/2013
25 Xử lý số tín hiệu 0 7.5 2.3 7.3 F B 7.3 (B) 02/09/2013 30/09/2013
26 Kỹ thuật xung 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 12/09/2013 01/10/2013
27 Thực hành Điện tử cơ bản 1 6.7 C 6.7 (C)
28 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 10 9.7 A 9.7 (A) 28/08/2013
29 Tiếng anh 5 5 5.8 C 5.8 (C) 04/01/2014
30 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 1 4.5 3 5.3 F D 5.3 (D) 27/12/2013 24/01/2014
31 Nguyên lý truyền thông 0 6.5 2.2 6.5 F C 6.5 (C) 30/12/2013 11/02/2014
32 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9 A 9 (A)
33 Thực hành Điện tử cơ bản 2 6 C 6 (C)
34 CAD trong điện tử 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 20/01/2014 24/02/2014
35 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 8.5 1.8 7.4 F B 7.4 (B) 23/01/2014 03/03/2014
36 Thông tin quang 7.5 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2014
37 Thông tin di động 7 7.6 B 7.6 (B) 27/06/2014
38 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 30/06/2014 30/08/2014
39 Đồ án 1 (ĐTVT) 7.5 B 7.5 (B)
40 Kỹ thuật Audio - Video 2 4.5 3.3 5 F D 5 (D) 06/07/2014 08/08/2014
41 Kỹ thuật truyền hình 0 6.5 1.7 6 F C 6 (C) 11/07/2014 01/08/2014
42 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 4 5.3 D 5.3 (D) 24/07/2014
43 Kỹ thuật ghép kênh và truyền dẫn 6 6.7 C 6.7 (C) 01/01/2015
44 Hệ thống viễn thông 5.5 5.7 C 5.7 (C) 20/12/2014
45 Truyền hình số 5.5 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2014
46 Kỹ thuật chuyển mạch 0 0 2 2 F F 2 (F) 20/12/2014 23/01/2015
47 Thông tin vệ tinh 5 6 C 6 (C) 29/12/2014
48 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 5 D 5 (D)
49 Thiết bị đầu cuối thông tin 0 5.5 1.8 5.4 F D 5.4 (D) 14/05/2015 31/05/2015
50 Mạng máy tính - truyền thông 5 5.7 C 5.7 (C) 21/05/2015
51 Kỹ thuật chuyển mạch 7.5 7.8 B 7.8 (B) 19/05/2015
52 Đồ án 2 (ĐTVT) 9 A 9 (A)
53 Mạng không dây 4.5 5.7 C 5.7 (C) 12/05/2015
54 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 6 6.7 C 6.7 (C) 15/05/2014
55 Kỹ thuật xung 8 7.8 B 7.8 (B) 05/03/2014
56 Mạch điện tử 2 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 02/03/2014 17/03/2014
57 Toán ứng dụng 1 7 7.7 B 7.7 (B) 09/03/2013
58 Toán ứng dụng 2 7 6.8 C 6.8 (C) 07/03/2013
59 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 21/08/2013
60 Toán ứng dụng 2 8 8.7 A 8.7 (A) 18/08/2013
61 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 04/09/2014 26/09/2014
62 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 0.5 4 2.7 5 F D 5 (D) 09/02/2015 13/03/2015
63 CAD trong điện tử 9 9 A 9 (A) 05/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo