Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lương Hữu Tuấn
Mã sinh viên: 0641050245
Lớp: ĐH CNKT ĐT 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.9 C 6.9 (C) 12/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 4 4.2 D 4.2 (D) 05/03/2012
3 Vật lý 1 4 5 D 5 (D) 15/03/2012
4 Tiếng anh 1 7 7.1 B 7.1 (B) 19/03/2012
5 Nhập môn tin học 6 6.7 C 6.7 (C) 10/09/2012
6 Vật liệu & Linh kiện điện tử 7 7.2 B 7.2 (B) 02/10/2012
7 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 19/09/2012 10/10/2012
8 Phương pháp tính 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 04/09/2012 05/10/2012
9 Hàm phức và phép BĐ Laplace 1 7 3.5 7.5 F B 7.5 (B) 28/08/2012 03/10/2012
10 Toán ứng dụng 2 5 5.5 C 5.5 (C) 18/09/2012
11 Tiếng anh 2 7 7.3 B 7.3 (B) 28/09/2012
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.1 D 5.1 (D) 16/01/2013
13 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 4 5.1 D 5.1 (D) 08/01/2013
14 An toàn lao động (ĐT) 4 4.4 D 4.4 (D) 18/01/2013
15 Mạch điện tử 1 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 24/01/2013 28/02/2013
16 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 6 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 23/01/2013 19/03/2013
17 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 2 4.2 D 4.2 (D) 12/01/2013
18 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 18/01/2013
19 Mạch điện tử 2 2 5.5 3.5 5.8 F C 5.8 (C) 23/08/2013 22/09/2013
20 Điện tử số 0 2.5 2.7 4.3 F D 4.3 (D) 12/09/2013 07/10/2013
21 Xử lý số tín hiệu 5 5.3 D 5.3 (D) 02/09/2013
22 Kỹ thuật xung 5.5 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2013
23 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7 B 7 (B)
24 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 28/08/2013 25/09/2013
25 Phương pháp tính 7 6.3 C 6.3 (C) 19/07/2014
26 Điện tử số 9 8.5 A 8.5 (A) 19/07/2014
27 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 0 4.5 1.5 4.5 F D 4.5 (D) 27/12/2013 24/01/2014
28 Nguyên lý truyền thông 4.5 5 D 5 (D) 30/12/2013
29 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7.5 B 7.5 (B)
30 Thực hành Điện tử cơ bản 2 6.3 C 6.3 (C)
31 CAD trong điện tử 0 8.5 2.5 8.2 F B 8.2 (B) 20/01/2014 24/02/2014
32 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 2 1.7 3 F F 3 (F) 23/01/2014 03/03/2014
33 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 30/06/2014 30/08/2014
34 Kỹ thuật Audio - Video 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 06/07/2014 08/08/2014
35 Kỹ thuật truyền hình 0 6.5 2.1 6.4 F C 6.4 (C) 11/07/2014 01/08/2014
36 Đồ án 1 (ĐTVT) 8.5 A 8.5 (A)
37 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5.5 5.8 C 5.8 (C) 24/07/2014
38 Thông tin quang 7.5 7 B 7 (B) 27/06/2014
39 Thông tin di động 7.5 7.9 B 7.9 (B) 27/06/2014
40 Kỹ thuật ghép kênh và truyền dẫn 7.5 8 B 8 (B) 01/01/2015
41 Truyền hình số 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 30/12/2014 29/01/2015
42 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 B 7 (B)
43 Hệ thống viễn thông 5.5 6 C 6 (C) 20/12/2014
44 Kỹ thuật chuyển mạch 3.5 4.3 D 4.3 (D) 20/12/2014
45 Mạng máy tính - truyền thông 7 7.2 B 7.2 (B) 27/01/2015
46 Thông tin vệ tinh 0 9.5 1.9 8.2 F B 8.2 (B) 29/12/2014 29/01/2015
47 Mạng không dây 2.5 4.3 D 4.3 (D) 12/05/2015
48 Đồ án 2 (ĐTVT) 8 B 8 (B)
49 Thiết bị đầu cuối thông tin 3 5.5 3.4 5.1 F D 5.1 (D) 14/05/2015 31/05/2015
50 Toán ứng dụng 1 5 6.2 C 6.2 (C) 01/03/2014
51 Kinh tế học đại cương 7 7 B 7 (B) 26/02/2014
52 Mạch điện tử 1 9 8.7 A 8.7 (A) 30/08/2014
53 Mạch điện tử 1 0 ** 2 ** F ** ** 21/08/2013 17/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Tiếng anh 4 7.5 7.6 B 7.6 (B) 21/03/2014
55 Tiếng anh 4 4 4.9 D 4.9 (D) 06/03/2013
56 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 13/03/2013 29/03/2013
57 Tiếng anh 5 7 6.7 C 6.7 (C) 24/08/2013
58 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 8 8.4 B 8.4 (B) 11/09/2014
59 Đường lối cách mạng Việt Nam 4.5 5.5 C 5.5 (C) 04/09/2014
60 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 9 9 A 9 (A) 08/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo