Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Cường
Mã sinh viên: 0641050246
Lớp: ĐH CNKT ĐT 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 7 7.8 B 7.8 (B) 12/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 4 5.2 D 5.2 (D) 05/03/2012
3 Vật lý 1 3 4.8 D 4.8 (D) 15/03/2012
4 Tiếng anh 1 7 7.2 B 7.2 (B) 19/03/2012
5 Nhập môn tin học 7 6.5 C 6.5 (C) 10/09/2012
6 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6 6.5 C 6.5 (C) 02/10/2012
7 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 19/09/2012 10/10/2012
8 Phương pháp tính 5 6 C 6 (C) 04/09/2012
9 Hàm phức và phép BĐ Laplace 3 4.7 D 4.7 (D) 28/08/2012
10 Toán ứng dụng 2 6 6.7 C 6.7 (C) 18/09/2012
11 Vật lý 1 5 6 C 6 (C) 14/09/2012
12 Kinh tế học đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 07/09/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 09/09/2012
14 Tiếng anh 2 7 7.5 B 7.5 (B) 28/09/2012
15 Vật lý 2 9 8 B 8 (B) 16/01/2013
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2013
17 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.4 B 7.4 (B) 16/01/2013
18 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 4 7 3.9 5.9 F C 5.9 (C) 08/01/2013 31/01/2013
19 Mạch điện tử 1 3 5.2 D 5.2 (D) 24/01/2013
20 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 6 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 23/01/2013 19/03/2013
21 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 4 5.7 C 5.7 (C) 12/01/2013
22 Tiếng anh 3 7 7 B 7 (B) 18/01/2013
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 13/01/2014
24 Tiếng anh 4 6 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2013
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 7 B 7 (B) 27/08/2013
26 Mạch điện tử 2 0 6 1.5 5.5 F C 5.5 (C) 23/08/2013 22/09/2013
27 Điện tử số 6.5 7.3 B 7.3 (B) 12/09/2013
28 Xử lý số tín hiệu 5 6 C 6 (C) 02/09/2013
29 Kỹ thuật xung 7.5 8.3 B 8.3 (B) 12/09/2013
30 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.3 B 7.3 (B)
31 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 10 8.3 B 8.3 (B) 28/08/2013
32 Nguyên lý truyền thông 6.5 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2013
33 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.3 B 8.3 (B)
34 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7.7 B 7.7 (B)
35 CAD trong điện tử 6 6.3 C 6.3 (C) 20/01/2014
36 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 4 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 23/01/2014 03/03/2014
37 Tiếng anh 5 6 6.3 C 6.3 (C) 04/01/2014
38 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 0 8.5 2.5 8.2 F B 8.2 (B) 27/12/2013 24/01/2014
39 Thông tin di động 0 7.5 3.1 8.1 F B 8.1 (B) 27/06/2014 07/08/2014
40 Thông tin quang 9 9 A 9 (A) 27/06/2014
41 Vi điều khiển 0 ** 2.7 ** F ** ** 25/07/2014 03/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 30/06/2014 30/08/2014
43 Thiết kế hệ thống số 0 8.5 3.2 8.8 F A 8.8 (A) 30/06/2014 05/09/2014
44 Kỹ thuật Audio - Video 8 8.2 B 8.2 (B) 06/07/2014
45 Kỹ thuật truyền hình 5.5 6.2 C 6.2 (C) 11/07/2014
46 Đồ án 1 (ĐTVT) 8 B 8 (B)
47 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.3 C 6.3 (C) 24/07/2014
48 Kỹ thuật ghép kênh và truyền dẫn 8.5 7.7 B 7.7 (B) 01/01/2015
49 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8 B 8 (B)
50 Mạng máy tính - truyền thông 6 6.2 C 6.2 (C) 27/01/2015
51 Vi ba số 7.5 7.7 B 7.7 (B) 06/01/2015
52 Thông tin vệ tinh 0 7.5 2 7 F B 7 (B) 06/01/2015 29/01/2015
53 Kỹ thuật định vị dẫn đường 6.5 7.2 B 7.2 (B) 24/12/2014
54 Mạng không dây 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 12/05/2015 28/05/2015
55 Đồ án 2 (ĐTVT) 8.5 A 8.5 (A)
56 Thiết bị đầu cuối thông tin 5 4 D 4 (D) 14/05/2015
57 Toán ứng dụng 1 8 7.7 B 7.7 (B) 26/08/2012
58 An toàn lao động (ĐT) 6 6.5 C 6.5 (C) 31/08/2012
59 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 6 6.7 C 6.7 (C) 18/08/2013
60 Mạch điện tử 1 8 8.5 A 8.5 (A) 21/08/2013
61 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 9 9.2 A 9.2 (A) 11/09/2014
62 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 8 8.5 A 8.5 (A) 08/02/2015
63 CAD trong điện tử 7 7 B 7 (B) 05/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo