Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Đăng Chiến
Mã sinh viên: 0641050247
Lớp: ĐH CNKT ĐT 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 8 8.3 B 8.3 (B) 12/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 7 7 B 7 (B) 05/03/2012
3 Vật lý 1 1 9 3.5 8.8 F A 8.8 (A) 15/03/2012 03/04/2012
4 Tiếng anh 1 7 7.1 B 7.1 (B) 19/03/2012
5 Nhập môn tin học 5 5.7 C 5.7 (C) 10/09/2012
6 Vật liệu & Linh kiện điện tử 7 7.3 B 7.3 (B) 02/10/2012
7 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 19/09/2012 10/10/2012
8 Phương pháp tính 6 6.7 C 6.7 (C) 04/09/2012
9 Hàm phức và phép BĐ Laplace 8 8.2 B 8.2 (B) 28/08/2012
10 Toán ứng dụng 2 5 6.2 C 6.2 (C) 18/09/2012
11 Tiếng anh 2 7 7.5 B 7.5 (B) 28/09/2012
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 16/01/2013 26/02/2013
13 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 6 6.6 C 6.6 (C) 08/01/2013
14 An toàn lao động (ĐT) 5 5.2 D 5.2 (D) 18/01/2013
15 Mạch điện tử 1 0 7 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 24/01/2013 28/02/2013
16 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 1 10 3.7 9.7 F A 9.7 (A) 23/01/2013 19/03/2013
17 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 5 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2013
18 Tiếng anh 3 6 6 C 6 (C) 18/01/2013
19 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 7.5 7.8 B 7.8 (B) 20/01/2014
20 Nhập môn tin học 9.5 9.5 A 9.5 (A) 17/01/2014
21 Mạch điện tử 2 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 23/08/2013 22/09/2013
22 Điện tử số 7.5 7.6 B 7.6 (B) 12/09/2013
23 Xử lý số tín hiệu 9 8.5 A 8.5 (A) 02/09/2013
24 Kỹ thuật xung 10 9.8 A 9.8 (A) 12/09/2013
25 Thực hành Điện tử cơ bản 1 6.7 C 6.7 (C)
26 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 10 7.8 B 7.8 (B) 28/08/2013
27 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 10 8.7 A 8.7 (A) 23/01/2014
28 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 8 8.2 B 8.2 (B) 27/12/2013
29 Nguyên lý truyền thông 7 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2013
30 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8 B 8 (B)
31 Thực hành Điện tử cơ bản 2 6.3 C 6.3 (C)
32 CAD trong điện tử 9 8.8 A 8.8 (A) 20/01/2014
33 Điện tử công suất (ĐT) 5 5.7 C 5.7 (C) 27/12/2014
34 Thông tin di động 7 7.5 B 7.5 (B) 27/06/2014
35 Vi điều khiển 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 25/07/2014 03/09/2014
36 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 6 6.5 C 6.5 (C) 30/06/2014
37 Thông tin quang 9.5 9 A 9 (A) 27/06/2014
38 Kỹ thuật Audio - Video 0 ** 2.2 ** F ** ** 06/07/2014 08/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Kỹ thuật truyền hình 6 6.2 C 6.2 (C) 11/07/2014
40 Đồ án 1 (ĐTVT) 8 B 8 (B)
41 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6.5 6.5 C 6.5 (C) 24/07/2014
42 Mạng máy tính (KTĐT) 8 7.5 B 7.5 (B) 27/01/2015
43 Thiết kế hệ thống số 9 9.2 A 9.2 (A) 16/01/2015
44 Truyền hình số 5.5 7 B 7 (B) 30/12/2014
45 Đo lường điều khiển bằng máy tính 9.5 9 A 9 (A) 19/01/2015
46 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7.5 B 7.5 (B)
47 Thiết kế ứng dụng trên ARM Cortex - M3 9 8.9 A 8.9 (A) 12/05/2015
48 Tự động hóa quá trình công nghệ 10 9.8 A 9.8 (A) 22/05/2015
49 Kinh tế học đại cương 5.5 6 C 6 (C) 25/08/2014
50 Tiếng anh 4 7 7.2 B 7.2 (B) 06/03/2013
51 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 13/03/2013
52 Thiết kế hệ thống điều khiển tuần tự 9.5 9.3 A 9.3 (A) 05/02/2015
53 Tiếng anh 5 7 6.8 C 6.8 (C) 24/08/2013
54 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 21/08/2013
55 Kỹ thuật Audio - Video 7 6.9 C 6.9 (C) 03/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo