Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đình Đại
Mã sinh viên: 0641050248
Lớp: ĐH CNKT ĐT 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 7 7.6 B 7.6 (B) 12/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 6 5.7 C 5.7 (C) 05/03/2012
3 Vật lý 1 1 9 3.5 8.8 F A 8.8 (A) 15/03/2012 03/04/2012
4 Tiếng anh 1 5 5.2 D 5.2 (D) 19/03/2012
5 Nhập môn tin học 6 6.8 C 6.8 (C) 10/09/2012
6 Vật liệu & Linh kiện điện tử 5 5.8 C 5.8 (C) 02/10/2012
7 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 8 8.3 B 8.3 (B) 19/09/2012
8 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4 5.2 D 5.2 (D) 05/09/2012
9 Phương pháp tính 4 5.3 D 5.3 (D) 04/09/2012
10 Toán ứng dụng 2 7 6.7 C 6.7 (C) 18/09/2012
11 Kinh tế học đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 14/09/2012
12 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 28/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 8.1 B 8.1 (B) 16/01/2013
14 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 08/01/2013 31/01/2013
15 An toàn lao động (ĐT) 7 6.8 C 6.8 (C) 18/01/2013
16 Mạch điện tử 1 5 6.2 C 6.2 (C) 24/01/2013
17 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 23/01/2013 19/03/2013
18 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 4 5.8 C 5.8 (C) 12/01/2013
19 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 18/01/2013
20 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 4.5 5.3 D 5.3 (D) 20/01/2014
21 Tiếng anh 4 6 5.8 C 5.8 (C) 07/09/2013
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 4 D 4 (D) 27/08/2013
23 Mạch điện tử 2 7 7 B 7 (B) 23/08/2013
24 Điện tử số 4.5 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2013
25 Xử lý số tín hiệu 4 5.2 D 5.2 (D) 02/09/2013
26 Kỹ thuật xung 7 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2013
27 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7 B 7 (B)
28 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 4 7 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 28/08/2013 25/09/2013
29 Phương pháp tính 9 8 B 8 (B) 03/09/2013
30 Xử lý số tín hiệu 4 5 D 5 (D) 29/06/2014
31 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.5 C 5.5 (C) 13/01/2014
32 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 4.5 3 6 F C 6 (C) 23/01/2014 03/03/2014
33 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 4 5.2 D 5.2 (D) 27/12/2013
34 Nguyên lý truyền thông 3.5 4.7 D 4.7 (D) 30/12/2013
35 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8 B 8 (B)
36 Thực hành Điện tử cơ bản 2 6.7 C 6.7 (C)
37 CAD trong điện tử 9.5 8.5 A 8.5 (A) 20/01/2014
38 Thiết kế hệ thống số 8 8.5 A 8.5 (A) 30/06/2014
39 Đồ án 1 (ĐTVT) 8.5 A 8.5 (A)
40 Thông tin quang 8.5 8.2 B 8.2 (B) 27/06/2014
41 Thông tin di động 6.5 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2014
42 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 6 6.5 C 6.5 (C) 06/01/2015
43 Thông tin vệ tinh 7 7.7 B 7.7 (B) 29/12/2014
44 Kỹ thuật ghép kênh và truyền dẫn 6.5 7 B 7 (B) 01/01/2015
45 Mạng máy tính - truyền thông 6.5 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2015
46 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 5 D 5 (D)
47 Kỹ thuật chuyển mạch 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 20/12/2014 23/01/2015
48 Hệ thống viễn thông 9.5 9.2 A 9.2 (A) 09/01/2014
49 Thiết bị đầu cuối thông tin 8.5 7.8 B 7.8 (B) 14/05/2015
50 Đồ án 2 (ĐTVT) 9 A 9 (A)
51 Mạng không dây 0 5.5 3 6.7 F C 6.7 (C) 12/05/2015 28/05/2015
52 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 27/02/2014
53 Toán ứng dụng 2 8 7.5 B 7.5 (B) 07/03/2013
54 Nhập môn tin học 7 7.8 B 7.8 (B) 09/03/2013
55 Tiếng anh 5 4.5 4.9 D 4.9 (D) 03/09/2014
56 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 27/08/2014
57 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 08/10/2014
58 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7.2 B 7.2 (B) 06/03/2014
59 Tiếng anh 5 6 5.9 C 5.9 (C) 11/02/2015
60 Kỹ thuật Audio - Video 5.5 6.7 C 6.7 (C) 07/03/2014
61 Kỹ thuật truyền hình 6 6.7 C 6.7 (C) 28/02/2014
62 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 8 8.2 B 8.2 (B) 07/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo