Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Xuân Trường
Mã sinh viên: 0641050263
Lớp: ĐH CNKT ĐT 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 7 7.7 B 7.7 (B) 12/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 3 4 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 05/03/2012 06/04/2012
3 Vật lý 1 3 4.8 D 4.8 (D) 15/03/2012
4 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 19/03/2012
5 Nhập môn tin học 5 4.8 D 4.8 (D) 07/09/2012
6 Vật liệu & Linh kiện điện tử 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 15/10/2012
7 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 19/09/2012 10/10/2012
8 Quy hoạch tuyến tính 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 14/09/2012 10/10/2012
9 Toán ứng dụng 2 4 4 D 4 (D) 18/09/2012
10 Vật lý 2 8 8 B 8 (B) 14/09/2012
11 Tiếng anh 2 6 6 C 6 (C) 28/09/2012
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 6 4.3 5.7 D C 5.7 (C) 16/01/2013 26/02/2013
13 Tiếng anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 18/01/2013
14 Kinh tế học đại cương 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 19/01/2013 01/02/2013
15 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 08/01/2013 31/01/2013
16 An toàn lao động (ĐT) 4 4.8 D 4.8 (D) 18/01/2013
17 Mạch điện tử 1 0 2 1.1 2.4 F F 2.4 (F) 24/01/2013 28/02/2013
18 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 1 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 25/01/2013 04/02/2013
19 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 1 3 2.1 3.4 F F 3.4 (F) 12/01/2013 20/02/2013
20 Tiếng anh 4 ** 5.5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 07/09/2013 05/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 27/08/2013 26/09/2013
22 Mạch điện tử 2 I (I)
23 Điện tử số 0 2.5 2.4 4.1 F D 4.1 (D) 12/09/2013 07/10/2013
24 Xử lý số tín hiệu I (I)
25 Kỹ thuật xung 0 3.5 2.2 4.5 F D 4.5 (D) 12/09/2013 01/10/2013
26 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8.3 B 8.3 (B)
27 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 28/08/2013 25/09/2013
28 Tiếng anh 5 I (I)
29 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
30 Nguyên lý truyền thông 0 7 0 4.7 F D 4.7 (D) 30/12/2013 11/02/2014
31 Thực hành Kỹ thuật xung – số 5 D 5 (D)
32 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7 B 7 (B)
33 CAD trong điện tử I (I)
34 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 3 1.9 3.9 F F 3.9 (F) 23/01/2014 04/03/2014
35 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 30/06/2014 30/08/2014
36 Thông tin quang ** 9 ** 6 ** C 6 (C) 27/06/2014 15/12/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Kỹ thuật Audio - Video I (I)
38 Kỹ thuật truyền hình 1 5 2.3 5 F D 5 (D) 23/06/2014 01/08/2014
39 Thông tin di động 0.5 9 3.3 9 F A 9 (A) 27/06/2014 15/12/2014
40 Đồ án 1 (ĐTVT) 7.5 B 7.5 (B)
41 Thiết kế hệ thống số ** ** ** ** ** ** ** 16/01/2015 04/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Kỹ thuật ghép kênh và truyền dẫn I (I)
43 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 0 F (I)
44 Kỹ thuật chuyển mạch I (I)
45 Vi ba số I (I)
46 Thông tin vệ tinh I (I)
47 Kỹ thuật định vị dẫn đường I (I)
48 Mạng máy tính - truyền thông ** ** ** (I) 06/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Vi điện tử 6.5 6.4 C 6.4 (C) 24/12/2015
50 Kỹ thuật ghép kênh và truyền dẫn I (I)
51 Truyền hình số ** ** ** ** 06/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Thông tin vệ tinh I (I)
53 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 3.3 F 3.3 (F)
54 Thiết bị đầu cuối thông tin ** ** ** ** ** ** ** 14/05/2015 31/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Đồ án 2 (ĐTVT) 0 F (I)
56 Mạng không dây ** ** ** ** 12/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 An toàn lao động (ĐT) 0 ** 2.2 ** F ** ** 31/08/2012 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 0 F (I) 12/09/2012
59 An toàn lao động (ĐT) 7 7 B 7 (B) 21/08/2013
60 Mạch điện tử 1 0 8.5 2 7.7 F B 7.7 (B) 30/08/2014 25/09/2014
61 Kỹ thuật xung 4.5 5.5 C 5.5 (C) 02/09/2015
62 Mạch điện tử 2 0 ** 2.5 ** F ** ** 29/08/2015 17/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Kỹ thuật lập trình (ĐT) ** ** ** (I) 25/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Tiếng anh 5 7.5 7.2 B 7.2 (B) 03/09/2014
65 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 04/09/2014 02/10/2014
66 Toán ứng dụng 1 ** ** ** ** ** ** ** 21/08/2013 17/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
67 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) ** ** ** (I) 24/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
68 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) ** ** ** (I) 03/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo