Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Hồng Hải
Mã sinh viên: 0641050265
Lớp: ĐH CNKT ĐT 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 7 B 7 (B) 12/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 4 5.7 C 5.7 (C) 05/03/2012
3 Vật lý 1 3 4.8 D 4.8 (D) 15/03/2012
4 Tiếng anh 1 8 8.3 B 8.3 (B) 19/03/2012
5 Nhập môn tin học 7 7.7 B 7.7 (B) 07/09/2012
6 Vật liệu & Linh kiện điện tử 7 7.3 B 7.3 (B) 02/10/2012
7 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 19/09/2012 10/10/2012
8 Quy hoạch tuyến tính 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 14/09/2012 10/10/2012
9 Toán ứng dụng 2 9 8.8 A 8.8 (A) 18/09/2012
10 Vật lý 2 5 6.3 C 6.3 (C) 14/09/2012
11 Tiếng anh 2 7 7.6 B 7.6 (B) 28/09/2012
12 Xử lý số tín hiệu 0 4 2.6 5.3 F D 5.3 (D) 07/01/2013 19/02/2013
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.7 C 5.7 (C) 16/01/2013
14 Tiếng anh 3 7 7.2 B 7.2 (B) 18/01/2013
15 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 4 5.8 C 5.8 (C) 08/01/2013
16 Mạch điện tử 1 3 5 D 5 (D) 24/01/2013
17 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 6 7.2 B 7.2 (B) 25/01/2013
18 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 2 4 D 4 (D) 12/01/2013
19 Tiếng anh 4 6.5 6.7 C 6.7 (C) 07/09/2013
20 Mạch điện tử 2 3 4.7 D 4.7 (D) 23/08/2013
21 Điện tử số 0 4 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 12/09/2013 07/10/2013
22 Kỹ thuật xung 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 12/09/2013 01/10/2013
23 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7 B 7 (B)
24 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 0 3.5 3.2 5.5 F C 5.5 (C) 28/08/2013 25/09/2013
25 Tiếng anh 5 8.5 8.4 B 8.4 (B) 04/01/2014
26 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 13/01/2014 17/02/2014
27 Nguyên lý truyền thông 3.5 5.2 D 5.2 (D) 30/12/2013
28 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.5 A 8.5 (A)
29 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8 B 8 (B)
30 CAD trong điện tử 9 9.2 A 9.2 (A) 23/01/2014
31 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 8.5 8.6 A 8.6 (A) 23/01/2014
32 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 9.5 3.2 9.5 F A 9.5 (A) 30/06/2014 30/08/2014
33 Kỹ thuật Audio - Video 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 06/07/2014 08/08/2014
34 Kỹ thuật truyền hình 4.5 5.5 C 5.5 (C) 23/06/2014
35 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6.5 7.1 B 7.1 (B) 20/07/2014
36 Thông tin quang 9.5 9 A 9 (A) 27/06/2014
37 Thông tin di động 6.5 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2014
38 Đồ án 1 (ĐTVT) 8 B 8 (B)
39 Kỹ thuật ghép kênh và truyền dẫn 7.5 8.2 B 8.2 (B) 01/01/2015
40 Vi ba số 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 06/01/2015 27/01/2015
41 Thông tin vệ tinh 0 7.5 2.8 7.8 F B 7.8 (B) 29/12/2014 29/01/2015
42 Kỹ thuật chuyển mạch 4 4.8 D 4.8 (D) 20/12/2014
43 Thiết kế hệ thống số 10 9.8 A 9.8 (A) 16/01/2015
44 Kỹ thuật định vị dẫn đường 5.5 6.7 C 6.7 (C) 24/12/2014
45 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 5 D 5 (D)
46 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 5 6.1 C 6.1 (C) 15/05/2014
47 An toàn lao động (ĐT) 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 31/08/2012 24/09/2012
48 Kinh tế học đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 04/09/2012
49 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.2 D 5.2 (D) 13/03/2013
50 Vật lý 1 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 11/03/2013 28/03/2013
51 Điện tử số 7.5 7.6 B 7.6 (B) 28/02/2014
52 Xử lý số tín hiệu 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 03/03/2014 14/03/2014
53 Nguyên lý truyền thông 4.5 5.7 C 5.7 (C) 30/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo