Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nghiêm Xuân Đồng
Mã sinh viên: 0641050269
Lớp: ĐH CNKT ĐT 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 5.8 C 5.8 (C) 12/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 8 6.8 C 6.8 (C) 05/03/2012
3 Vật lý 1 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 15/03/2012 06/04/2012
4 Tiếng anh 1 5 4.9 D 4.9 (D) 19/03/2012
5 Nhập môn tin học 5 5.3 D 5.3 (D) 07/09/2012
6 Vật liệu & Linh kiện điện tử 5 5.5 C 5.5 (C) 02/10/2012
7 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 19/09/2012 10/10/2012
8 Quy hoạch tuyến tính 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 14/09/2012 10/10/2012
9 Toán ứng dụng 2 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 18/09/2012 10/10/2012
10 Vật lý 2 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 14/09/2012 08/10/2012
11 Tiếng anh 2 4 4.3 D 4.3 (D) 28/09/2012
12 Tiếng anh 3 ** 5 ** 5.5 ** C 5.5 (C) 18/01/2013 11/03/2013 ĐPK Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.7 C 6.7 (C) 16/01/2013
14 Kinh tế học đại cương ** ** ** ** 19/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 08/01/2013 31/01/2013
16 An toàn lao động (ĐT) 1 3 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 18/01/2013 07/02/2013
17 Mạch điện tử 1 ** 4 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 24/01/2013 28/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 0 F (I)
19 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 3 4.7 D 4.7 (D) 12/01/2013
20 Mạch điện tử 2 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 23/08/2013 22/09/2013
21 Điện tử số I (I)
22 Xử lý số tín hiệu ** ** ** ** ** ** ** 02/09/2013 30/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Kỹ thuật xung 4.5 5.5 C 5.5 (C) 12/09/2013
24 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.7 B 7.7 (B)
25 Tiếng anh 5 I (I)
26 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
27 Nguyên lý truyền thông I (I)
28 Thực hành Kỹ thuật xung – số 3.5 F 3.5 (F)
29 Thực hành Điện tử cơ bản 2 0 F (I)
30 CAD trong điện tử I (I)
31 Vi xử lý và cấu trúc máy tính I (I)
32 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) I (I)
33 Kỹ thuật Audio - Video I (I)
34 Kỹ thuật truyền hình I (I)
35 Thông tin quang I (I)
36 Thông tin di động I (I)
37 Đồ án 1 (ĐTVT) 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo