Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Kế
Mã sinh viên: 0641050284
Lớp: ĐH CNKT ĐT 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.8 C 6.8 (C) 12/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 4 4.8 D 4.8 (D) 05/03/2012
3 Vật lý 1 2 4.2 D 4.2 (D) 15/03/2012
4 Tiếng anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 19/03/2012
5 Nhập môn tin học 6 5.8 C 5.8 (C) 07/09/2012
6 Vật liệu & Linh kiện điện tử 4 5.2 D 5.2 (D) 02/10/2012
7 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 19/09/2012 10/10/2012
8 Quy hoạch tuyến tính 0 3 3 5 F D 5 (D) 14/09/2012 10/10/2012
9 Toán ứng dụng 2 7 6.7 C 6.7 (C) 18/09/2012
10 Vật lý 2 0 3 3 5 F D 5 (D) 14/09/2012 08/10/2012
11 Tiếng anh 2 7 7.2 B 7.2 (B) 28/09/2012
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.3 C 6.3 (C) 16/01/2013
13 Kinh tế học đại cương 3 4.8 D 4.8 (D) 19/01/2013
14 Tiếng anh 3 5 5.4 D 5.4 (D) 18/01/2013
15 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 2 4.5 D 4.5 (D) 08/01/2013
16 An toàn lao động (ĐT) 7 7 B 7 (B) 18/01/2013
17 Mạch điện tử 1 1 7 3.1 7.1 F B 7.1 (B) 24/01/2013 28/02/2013
18 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 6 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 25/01/2013 04/02/2013
19 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 2 6 3.8 6.4 F C 6.4 (C) 12/01/2013 20/02/2013
20 Quy hoạch tuyến tính 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 03/01/2014 28/01/2014
21 Kinh tế học đại cương 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 04/01/2014 25/01/2014
22 Tiếng anh 4 6 5.8 C 5.8 (C) 07/09/2013
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4 D 4 (D) 27/08/2013
24 Mạch điện tử 2 5 6.2 C 6.2 (C) 23/08/2013
25 Điện tử số 6.5 6.9 C 6.9 (C) 12/09/2013
26 Xử lý số tín hiệu 0 4.5 2.2 5.2 F D 5.2 (D) 02/09/2013 30/09/2013
27 Kỹ thuật xung 6 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2013
28 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7 B 7 (B)
29 Thiết kế hệ thống điều khiển tuần tự 4 5.3 D 5.3 (D) 09/09/2013
30 Thiết kế hệ thống điều khiển tuần tự 5 6 C 6 (C) 26/06/2014
31 Tiếng anh 5 6 6.4 C 6.4 (C) 04/01/2014
32 Đường lối cách mạng Việt Nam 4.5 4.8 D 4.8 (D) 13/01/2014
33 Nguyên lý truyền thông 3.5 5 D 5 (D) 30/12/2013
34 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9 A 9 (A)
35 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7 B 7 (B)
36 CAD trong điện tử 8 8.7 A 8.7 (A) 23/01/2014
37 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 6 6.9 C 6.9 (C) 23/01/2014
38 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 9.5 2.3 8.7 F A 8.7 (A) 30/06/2014 30/08/2014
39 Kỹ thuật Audio - Video 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 06/07/2014 08/08/2014
40 Điện tử công suất (ĐT) 1 5 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 26/06/2014 01/08/2014
41 Kỹ thuật truyền hình 4.5 5 D 5 (D) 23/06/2014
42 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 4 4.3 D 4.3 (D) 20/07/2014
43 Vi điều khiển 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 25/07/2014 03/09/2014
44 Thiết kế hệ thống số 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 30/06/2014 05/09/2014
45 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 9.5 A 9.5 (A)
46 Hệ thống viễn thông 0 7.5 2.8 7.8 F B 7.8 (B) 20/12/2014 21/01/2015
47 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 3.5 5 D 5 (D) 06/01/2015
48 Truyền hình số 6 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2014
49 Thông tin di động 5 6.1 C 6.1 (C) 19/12/2014
50 Cơ sở dữ liệu 4 4.7 D 4.7 (D) 01/01/2015
51 Mạng máy tính (KTĐT) 7 6.5 C 6.5 (C) 27/01/2015
52 Thiết kế ứng dụng trên ARM Cortex - M3 0 8 2.9 8.3 F B 8.3 (B) 12/05/2015 02/06/2015
53 Tự động hóa quá trình công nghệ 4 5.6 C 5.6 (C) 22/05/2015
54 Xử lý số tín hiệu 6 6.2 C 6.2 (C) 03/03/2014
55 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 27/02/2014
56 Toán ứng dụng 1 3 4.7 D 4.7 (D) 02/04/2013 ĐPK
57 Vật lý 1 7 7.7 B 7.7 (B) 11/03/2013
58 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 6 6.5 C 6.5 (C) 20/08/2013
59 Toán ứng dụng 1 0 2.5 2.7 4.3 F D 4.3 (D) 21/08/2013 17/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo