Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Đình Sỹ
Mã sinh viên: 0641050291
Lớp: ĐH CNKT ĐT 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 7 7.3 B 7.3 (B) 12/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 5 5.3 D 5.3 (D) 05/03/2012
3 Vật lý 1 6 6.8 C 6.8 (C) 15/03/2012
4 Tiếng anh 1 6 6.7 C 6.7 (C) 19/03/2012
5 Nhập môn tin học 6 4.8 D 4.8 (D) 07/09/2012
6 Vật liệu & Linh kiện điện tử 3 4.5 D 4.5 (D) 02/10/2012
7 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 19/09/2012 10/10/2012
8 Quy hoạch tuyến tính 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 14/09/2012 10/10/2012
9 Toán ứng dụng 2 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 18/09/2012 10/10/2012
10 Vật lý 2 7 7.5 B 7.5 (B) 14/09/2012
11 Tiếng anh 2 7 7.3 B 7.3 (B) 28/09/2012
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.7 C 5.7 (C) 16/01/2013
13 Kinh tế học đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 19/01/2013
14 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 18/01/2013
15 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 08/01/2013 31/01/2013
16 An toàn lao động (ĐT) 3 5 D 5 (D) 18/01/2013
17 Mạch điện tử 1 0 1 2.9 3.6 F F 3.6 (F) 24/01/2013 28/02/2013
18 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 1 3.3 4 F D 4 (D) 25/01/2013 04/02/2013
19 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 0 1 2.2 2.9 F F 2.9 (F) 12/01/2013 20/02/2013
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4 D 4 (D) 27/08/2013
21 Mạch điện tử 2 1 3 3 4.3 F D 4.3 (D) 23/08/2013 22/09/2013
22 Điện tử số 0 ** 2.4 ** F ** ** 12/09/2013 07/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Xử lý số tín hiệu 1 1 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 02/09/2013 30/09/2013
24 Kỹ thuật xung 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 12/09/2013 01/10/2013
25 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.7 B 7.7 (B)
26 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 28/08/2013 25/09/2013
27 Điện tử số I (I)
28 Tiếng anh 5 I (I)
29 Tiếng anh 5 I (I)
30 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
31 Nguyên lý truyền thông 0 5 0.7 4 F D 4 (D) 30/12/2013 11/02/2014
32 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.5 A 8.5 (A)
33 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7 B 7 (B)
34 CAD trong điện tử 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 23/01/2014 04/03/2014
35 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 23/01/2014 04/03/2014
36 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 9.5 2 8.3 F B 8.3 (B) 30/06/2014 30/08/2014
37 Kỹ thuật Audio - Video ** 6 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 06/07/2014 08/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Kỹ thuật truyền hình 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 23/06/2014 01/08/2014
39 Thông tin quang ** ** ** ** ** ** ** 27/06/2014 08/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Thông tin di động 7.5 7.9 B 7.9 (B) 27/06/2014
41 Đồ án 1 (ĐTVT) 8 B 8 (B)
42 Thông tin quang ** ** ** ** ** ** ** 03/08/2015 12/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Kỹ thuật siêu cao tần và anten I (I)
44 Thông tin vệ tinh I (I)
45 Kỹ thuật ghép kênh và truyền dẫn 4 4 D 4 (D) 01/01/2015
46 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 5.5 C 5.5 (C)
47 Thông tin vệ tinh I (I)
48 Kỹ thuật chuyển mạch ** ** ** (I) 20/12/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Mạng máy tính - truyền thông 3.5 4 D 4 (D) 27/01/2015
50 Thiết kế hệ thống số ** 5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 16/01/2015 04/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Kỹ thuật định vị dẫn đường I (I)
52 Thiết bị đầu cuối thông tin 3.5 4.2 D 4.2 (D) 14/05/2015
53 Kỹ thuật chuyển mạch 5.5 6 C 6 (C) 19/05/2015
54 Đồ án 2 (ĐTVT) 8 B 8 (B)
55 Truyền hình số 3 4.3 D 4.3 (D) 15/05/2015
56 Mạng không dây ** ** ** ** 12/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Xử lý số tín hiệu I (I)
58 Kỹ thuật siêu cao tần và anten ** ** ** (I) 21/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Điện tử số 0 0.5 2.4 2.8 F F 2.8 (F) 07/02/2015 05/03/2015
60 Giáo dục thể chất 4 10 9.3 A 9.3 (A) 28/01/2015
61 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 06/03/2014
62 Tiếng anh 4 6 5.6 C 5.6 (C) 24/08/2013
63 Toán ứng dụng 1 1 3 3 4.3 F D 4.3 (D) 21/08/2013 17/09/2013
64 Mạch điện tử 1 9 8.5 A 8.5 (A) 27/08/2015
65 Mạng không dây 5 5.3 D 5.3 (D) 29/08/2015
66 Điện tử số 6 6.3 C 6.3 (C) 28/08/2016
67 Tiếng anh 5 5 5.6 C 5.6 (C) 04/09/2015
68 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 6 6.5 C 6.5 (C) 16/02/2017
69 Xử lý số tín hiệu 8 7.8 B 7.8 (B) 01/03/2016
70 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 04/03/2016
71 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5.5 5.5 C 5.5 (C) 09/02/2015
72 Mạch điện tử 1 2 0 3.7 2.3 F F 3.7 (F) 06/02/2015 15/02/2015
73 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 1 2 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 02/09/2015 17/09/2015
74 Thông tin quang 6.5 6.5 C 6.5 (C) 03/09/2015
75 Thông tin vệ tinh 3.5 4.3 D 4.3 (D) 15/02/2017
76 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 6.5 6.3 C 6.3 (C) 22/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo