Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Công Hưng
Mã sinh viên: 0641050293
Lớp: ĐH CNKT ĐT 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 7 B 7 (B) 12/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 6 6.2 C 6.2 (C) 05/03/2012
3 Vật lý 1 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 15/03/2012 06/04/2012
4 Tiếng anh 1 6 6.1 C 6.1 (C) 19/03/2012
5 Nhập môn tin học 5 5.2 D 5.2 (D) 07/09/2012
6 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6 7 B 7 (B) 02/10/2012
7 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 19/09/2012 10/10/2012
8 Quy hoạch tuyến tính 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 14/09/2012 10/10/2012
9 Toán ứng dụng 2 6 6 C 6 (C) 18/09/2012
10 Vật lý 2 3 5.2 D 5.2 (D) 14/09/2012
11 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 28/09/2012
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.3 B 7.3 (B) 16/01/2013
13 Kinh tế học đại cương 5 6.2 C 6.2 (C) 19/01/2013
14 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 18/01/2013
15 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 0 5 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 08/01/2013 31/01/2013
16 An toàn lao động (ĐT) 4 5.2 D 5.2 (D) 18/01/2013
17 Mạch điện tử 1 0 4 2.9 5.6 F C 5.6 (C) 24/01/2013 28/02/2013
18 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 0 3 3 F F 3 (F) 25/01/2013 22/03/2013
19 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 12/01/2013 20/02/2013
20 Tiếng anh 4 3.5 4.5 3.9 4.5 F D 4.5 (D) 07/09/2013 05/10/2013
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
22 Mạch điện tử 2 0 2.5 2.8 4.5 F D 4.5 (D) 23/08/2013 22/09/2013
23 Điện tử số 0 2.5 2.6 4.3 F D 4.3 (D) 12/09/2013 07/10/2013
24 Xử lý số tín hiệu ** ** ** ** ** ** ** 02/09/2013 30/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Kỹ thuật xung ** 3 ** 4.5 ** D 4.5 (D) 12/09/2013 01/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7 B 7 (B)
27 Quy hoạch tuyến tính ** 2.5 ** 3.3 ** F 3.3 (F) 09/09/2013 03/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Tiếng anh 5 ** 2.5 ** 3.8 ** F 3.8 (F) 04/01/2014 10/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
30 Nguyên lý truyền thông ** ** ** ** ** ** ** 30/12/2013 11/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Thực hành Kỹ thuật xung – số 4.5 D 4.5 (D)
32 Thực hành Điện tử cơ bản 2 6 C 6 (C)
33 CAD trong điện tử I (I)
34 Vi xử lý và cấu trúc máy tính I (I)
35 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) ** 2 ** 3.2 ** F 3.2 (F) 30/06/2014 30/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Kỹ thuật Audio - Video ** 1 ** 2.7 ** F 2.7 (F) 06/07/2014 08/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Kỹ thuật truyền hình 4.5 5 D 5 (D) 23/06/2014
38 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 3 6 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 20/07/2014 18/08/2014
39 Thông tin quang ** ** ** ** ** ** ** 27/06/2014 08/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Thông tin di động 6.5 7.1 B 7.1 (B) 27/06/2014
41 Đồ án 1 (ĐTVT) 7 B 7 (B)
42 Kỹ thuật ghép kênh và truyền dẫn I (I)
43 Kỹ thuật chuyển mạch I (I)
44 Truyền hình số I (I)
45 Mạng máy tính - truyền thông ** ** ** (I) 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Kỹ thuật định vị dẫn đường I (I)
47 Thông tin vệ tinh I (I)
48 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 0 F (I)
49 Mạng máy tính - truyền thông ** ** ** (I) 21/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Vi điện tử ** ** ** (I) 12/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Kỹ thuật siêu cao tần và anten ** ** ** ** ** ** ** 17/05/2015 02/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Xử lý số tín hiệu I (I)
53 Kỹ thuật siêu cao tần và anten ** ** ** ** ** ** ** 15/05/2014 28/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 An toàn lao động (ĐT) 2 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 31/08/2012 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Kinh tế học đại cương 0 1.2 F 1.2 (F) 04/09/2012
56 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) ** 4 ** 5 ** D 5 (D) 18/08/2013 15/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 1 2 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 16/08/2013 04/10/2013
58 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử ** ** ** ** ** ** ** 03/03/2014 17/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 27/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 04/09/2014 02/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Kỹ thuật siêu cao tần và anten I (I)
62 Nguyên lý truyền thông I (I)
63 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử I (I)
64 Hệ thống viễn thông ** ** ** (I) 01/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
65 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) I (I)
66 Thông tin quang ** ** ** ** ** ** ** 03/09/2015 12/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo