Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Văn Kỳ Phú
Mã sinh viên: 0641050298
Lớp: ĐH CNKT ĐT 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.8 C 6.8 (C) 12/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 5 6.2 C 6.2 (C) 05/03/2012
3 Vật lý 1 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 15/03/2012 06/04/2012
4 Tiếng anh 1 5 5.3 D 5.3 (D) 19/03/2012
5 Nhập môn tin học 9 8.7 A 8.7 (A) 07/09/2012
6 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6 6 C 6 (C) 02/10/2012
7 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 19/09/2012 10/10/2012
8 Quy hoạch tuyến tính 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 14/09/2012 10/10/2012
9 Toán ứng dụng 2 7 6.8 C 6.8 (C) 18/09/2012
10 Vật lý 2 7 7.7 B 7.7 (B) 14/09/2012
11 Tiếng anh 2 7 7.2 B 7.2 (B) 28/09/2012
12 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 24/08/2014
13 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 21/08/2014
14 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 7.5 7.5 B 7.5 (B) 20/01/2014
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 9 3.9 7.9 F B 7.9 (B) 16/01/2013 26/02/2013
16 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 18/01/2013
17 Kinh tế học đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 19/01/2013
18 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 8 7.8 B 7.8 (B) 08/01/2013
19 An toàn lao động (ĐT) 4 5 D 5 (D) 18/01/2013
20 Mạch điện tử 1 3 4.8 D 4.8 (D) 24/01/2013
21 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 1 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 25/01/2013 04/02/2013
22 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) ** 2 ** 2.8 ** F 2.8 (F) 12/01/2013 20/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Quy hoạch tuyến tính 6 5.5 C 5.5 (C) 03/01/2014
24 Tiếng anh 4 6 5.3 D 5.3 (D) 07/09/2013
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.7 C 6.7 (C) 27/08/2013
26 Mạch điện tử 2 3 4.3 D 4.3 (D) 23/08/2013
27 Điện tử số 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 12/09/2013 07/10/2013
28 Xử lý số tín hiệu 0 5 1 4.3 F D 4.3 (D) 02/09/2013 30/09/2013
29 Kỹ thuật xung 0 2.5 2.5 4.2 F D 4.2 (D) 12/09/2013 01/10/2013
30 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8 B 8 (B)
31 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 28/08/2013 25/09/2013
32 Tiếng anh 5 5.5 6.1 C 6.1 (C) 04/01/2014
33 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 6 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 13/01/2014 17/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Nguyên lý truyền thông 5 4.7 D 4.7 (D) 30/12/2013
35 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7 B 7 (B)
36 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7 B 7 (B)
37 CAD trong điện tử 3 4.2 D 4.2 (D) 23/01/2014
38 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 23/01/2014 04/03/2014
39 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 30/06/2014 30/08/2014
40 Kỹ thuật Audio - Video 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 06/07/2014 08/08/2014
41 Kỹ thuật truyền hình 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 23/06/2014 01/08/2014
42 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 5.7 C 5.7 (C) 20/07/2014
43 Thông tin quang 9.5 8 B 8 (B) 27/06/2014
44 Thông tin di động 6.5 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2014
45 Đồ án 1 (ĐTVT) 7 B 7 (B)
46 Kỹ thuật ghép kênh và truyền dẫn 7.5 7 B 7 (B) 01/01/2015
47 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 B 7 (B)
48 Thông tin vệ tinh 8.5 6.5 C 6.5 (C) 06/01/2015
49 Mạng máy tính - truyền thông 7 6.5 C 6.5 (C) 27/01/2015
50 Thiết kế hệ thống số 8 8 B 8 (B) 16/01/2015
51 Kỹ thuật định vị dẫn đường 5 6.2 C 6.2 (C) 24/12/2014
52 Thiết bị đầu cuối thông tin 4.5 4.8 D 4.8 (D) 14/05/2015
53 Giáo dục thể chất 4 8 7 B 7 (B) 11/05/2015
54 Kỹ thuật chuyển mạch 5.5 6.2 C 6.2 (C) 19/05/2015
55 Đồ án 2 (ĐTVT) 6 C 6 (C)
56 Mạng không dây 6 6.7 C 6.7 (C) 12/05/2015
57 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 4 5.4 D 5.4 (D) 05/09/2014
58 Xử lý số tín hiệu 4.5 5.2 D 5.2 (D) 03/03/2014
59 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 9 8.7 A 8.7 (A) 04/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo