Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lương Văn Vương
Mã sinh viên: 0641050302
Lớp: ĐH CNKT ĐT 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 7 7.7 B 7.7 (B) 12/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 4 4.8 D 4.8 (D) 05/03/2012
3 Vật lý 1 5 6.2 C 6.2 (C) 15/03/2012
4 Tiếng anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 19/03/2012
5 Nhập môn tin học 6 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2012
6 Vật liệu & Linh kiện điện tử 7 6.8 C 6.8 (C) 02/10/2012
7 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 19/09/2012 10/10/2012
8 Toán ứng dụng 2 1 7 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 18/09/2012 10/10/2012
9 Vật lý 2 7 6.8 C 6.8 (C) 14/09/2012
10 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 28/09/2012
11 Cơ sở dữ liệu 8 8.3 B 8.3 (B) 30/08/2013
12 Kinh tế học đại cương 5 6 C 6 (C) 19/01/2013
13 Xử lý số tín hiệu 2 4 3.9 5.3 F D 5.3 (D) 07/01/2013 19/02/2013
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.6 C 5.6 (C) 16/01/2013
15 Tiếng anh 3 6 6.2 C 6.2 (C) 18/01/2013
16 An toàn lao động (ĐT) 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 18/01/2013 07/02/2013
17 Mạch điện tử 1 1 2 3.9 4.6 F D 4.6 (D) 24/01/2013 28/02/2013
18 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 1 3.3 4 F D 4 (D) 25/01/2013 04/02/2013
19 Mạch điện tử 2 4 5 D 5 (D) 23/08/2013
20 Điện tử số 0 0 2.4 2.4 F F 2.4 (F) 12/09/2013 07/10/2013
21 Xử lý số tín hiệu 0 3.5 2.2 4.5 F D 4.5 (D) 02/09/2013 30/09/2013
22 Kỹ thuật xung 6 6.5 C 6.5 (C) 12/09/2013
23 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.3 B 7.3 (B)
24 CAD trong điện tử 10 9.7 A 9.7 (A) 04/09/2013
25 Tiếng anh 5 6 6.3 C 6.3 (C) 04/01/2014
26 Đồ án 1 (ĐTTH) 9 A 9 (A)
27 Nguyên lý truyền thông 4.5 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 30/12/2013 11/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7 B 7 (B)
29 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7 B 7 (B)
30 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 23/01/2014 04/03/2014
31 Điện tử công suất (ĐT) 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 27/12/2014 28/01/2015
32 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 9.5 2.5 8.8 F A 8.8 (A) 30/06/2014 30/08/2014
33 Điện tử công suất (ĐT) ** ** ** (I) 26/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Mạng máy tính (ĐTTH) 7 7.3 B 7.3 (B) 15/07/2014
35 Đồ án 2 (ĐTTH) 8 B 8 (B)
36 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.7 C 6.7 (C) 20/07/2014
37 Vi điều khiển 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 25/07/2014 03/09/2014
38 Thiết kế hệ thống số 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 30/06/2014 05/09/2014
39 Đo lường điều khiển bằng máy tính 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 19/01/2015 05/02/2015
40 Truyền số liệu 5 6 C 6 (C) 16/01/2015
41 Xử lý ảnh (ĐTTH) 8 7.8 B 7.8 (B) 27/01/2015
42 Kiến trúc máy tính (ĐTTH) 7 7.2 B 7.2 (B) 27/01/2015
43 Thiết kế và cài đặt mạng 8 7.7 B 7.7 (B) 16/01/2015
44 Thông tin di động 0 7.5 2.8 7.8 F B 7.8 (B) 19/12/2014 20/01/2015
45 Lập trình trên Windows (ĐTTH) 5 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2015
46 Thiết kế ứng dụng trên ARM Cortex - M3 8 8 B 8 (B) 12/05/2015
47 Đồ án 3 (ĐTTH) 7 B 7 (B)
48 Xử lý tiếng nói (ĐTTH) 7 8 B 8 (B) 03/06/2015
49 Điện tử công suất (ĐT) 1.5 4 D 4 (D) 13/05/2015
50 An toàn lao động (ĐT) 3 4.5 D 4.5 (D) 31/08/2012
51 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 8 7.8 B 7.8 (B) 07/09/2012
52 Quy hoạch tuyến tính ** ** ** ** ** ** ** 03/09/2014 29/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 An toàn lao động (ĐT) 7 7 B 7 (B) 21/08/2013
54 Điện tử số 5 5.8 C 5.8 (C) 07/02/2015
55 Quy hoạch tuyến tính 6 4.3 D 4.3 (D) 06/02/2015
56 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 13/03/2013 29/03/2013
57 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.5 C 5.5 (C) 10/03/2013
58 Nguyên lý truyền thông 3.5 4.7 D 4.7 (D) 30/08/2014
59 Tiếng anh 4 6 6.3 C 6.3 (C) 24/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo