Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Nam
Mã sinh viên: 0641050307
Lớp: ĐH CNKT ĐT 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 7 B 7 (B) 12/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 5 5.5 C 5.5 (C) 05/03/2012
3 Vật lý 1 4 5.5 C 5.5 (C) 15/03/2012
4 Tiếng anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 19/03/2012
5 Nhập môn tin học 9 8.3 B 8.3 (B) 07/09/2012
6 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6 6.7 C 6.7 (C) 02/10/2012
7 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 19/09/2012 10/10/2012
8 Quy hoạch tuyến tính 0 3 3 5 F D 5 (D) 14/09/2012 10/10/2012
9 Toán ứng dụng 2 5 6 C 6 (C) 18/09/2012
10 Vật lý 2 8 8.3 B 8.3 (B) 14/09/2012
11 Tiếng anh 2 7 7.2 B 7.2 (B) 28/09/2012
12 Cơ sở dữ liệu 8 8 B 8 (B) 10/09/2013
13 Xử lý số tín hiệu 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 07/01/2013 19/02/2013
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.7 C 5.7 (C) 16/01/2013
15 Kinh tế học đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 19/01/2013
16 Tiếng anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 18/01/2013
17 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 08/01/2013 31/01/2013
18 An toàn lao động (ĐT) 5 6.3 C 6.3 (C) 18/01/2013
19 Mạch điện tử 1 0 6 3.1 7.1 F B 7.1 (B) 24/01/2013 28/02/2013
20 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 25/01/2013 04/02/2013
21 Tiếng anh 4 5.5 5.7 C 5.7 (C) 07/09/2013
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 27/08/2013 26/09/2013
23 Mạch điện tử 2 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 23/08/2013 22/09/2013
24 Điện tử số 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 12/09/2013 07/10/2013
25 Kỹ thuật xung 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 12/09/2013 01/10/2013
26 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.7 B 7.7 (B)
27 CAD trong điện tử 10 9.7 A 9.7 (A) 04/09/2013
28 Tiếng anh 5 6 6.1 C 6.1 (C) 04/01/2014
29 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 13/01/2014 17/02/2014
30 Đồ án 1 (ĐTTH) 9.5 A 9.5 (A)
31 Nguyên lý truyền thông 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 30/12/2013 11/02/2014
32 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7 B 7 (B)
33 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7.3 B 7.3 (B)
34 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 23/01/2014 04/03/2014
35 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 8 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 30/06/2014 30/08/2014
36 Điện tử công suất (ĐT) 0 4.5 2.2 5.2 F D 5.2 (D) 26/06/2014 01/08/2014
37 Mạng máy tính (ĐTTH) 8 8.4 B 8.4 (B) 15/07/2014
38 Đồ án 2 (ĐTTH) 9 A 9 (A)
39 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6 C 6 (C) 20/07/2014
40 Vi điều khiển 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 25/07/2014 03/09/2014
41 Thiết kế hệ thống số 0 9.5 3.2 9.5 F A 9.5 (A) 30/06/2014 05/09/2014
42 Đo lường điều khiển bằng máy tính 9 8.5 A 8.5 (A) 19/01/2015
43 Truyền số liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 16/01/2015
44 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 7 7.5 B 7.5 (B) 06/01/2015
45 Xử lý ảnh (ĐTTH) 9 9 A 9 (A) 27/01/2015
46 Kiến trúc máy tính (ĐTTH) 9 9 A 9 (A) 27/01/2015
47 Thiết kế và cài đặt mạng 10 9.7 A 9.7 (A) 16/01/2015
48 Lập trình trên Windows (ĐTTH) 7 7.3 B 7.3 (B) 16/01/2015
49 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 7 7.7 B 7.7 (B) 16/08/2013
50 Điện tử số 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 28/02/2014 13/03/2014
51 Kỹ thuật xung 7.5 7.5 B 7.5 (B) 05/03/2014
52 Mạch điện tử 2 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 02/03/2014 17/03/2014
53 Xử lý số tín hiệu 6 6.3 C 6.3 (C) 03/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo