Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Khánh Linh
Mã sinh viên: 0641050372
Lớp: ĐH CNKT ĐT 5 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 7 7.3 B 7.3 (B) 12/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 3 4 3.3 4 F D 4 (D) 07/03/2012 06/04/2012
3 Vật lý 1 5 5 D 5 (D) 15/03/2012
4 Tiếng anh 1 6 5.9 C 5.9 (C) 19/03/2012
5 Nhập môn tin học 5 6 C 6 (C) 11/09/2012
6 Vật liệu & Linh kiện điện tử 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 02/10/2012 15/10/2012
7 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 1 1 3.1 3.1 F F 3.1 (F) 07/09/2012 10/10/2012
8 Phương pháp tính 7 7.4 B 7.4 (B) 04/09/2012
9 Quy hoạch tuyến tính 2 4.2 D 4.2 (D) 14/09/2012
10 Toán ứng dụng 2 3 ** 2.3 ** F ** 2.3 (F) 09/09/2012 10/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 29/09/2012
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 3 7 F B 7 (B) 16/01/2013 08/04/2013
13 Kinh tế học đại cương 3 5 3.7 5 F D 5 (D) 19/01/2013 01/02/2013
14 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 08/01/2013 31/01/2013
15 An toàn lao động (ĐT) 6 6.1 C 6.1 (C) 18/01/2013
16 Mạch điện tử 1 6 5.7 C 5.7 (C) 24/01/2013
17 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 6 6.3 C 6.3 (C) 25/01/2013
18 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 4 4.9 D 4.9 (D) 31/01/2013 ĐPK
19 Tiếng anh 3 0 5 1.9 5.3 F D 5.3 (D) 18/01/2013 22/02/2013
20 Quy hoạch tuyến tính ** 2 ** 2.3 ** F 2.3 (F) 03/01/2014 28/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
22 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) ** ** ** ** ** ** ** 20/01/2014 18/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tiếng anh 4 6.5 6 C 6 (C) 07/09/2013
24 Mạch điện tử 2 7 7 B 7 (B) 23/08/2013
25 Điện tử số 7 7.1 B 7.1 (B) 12/09/2013
26 Xử lý số tín hiệu 0 7.5 2.3 7.3 F B 7.3 (B) 02/09/2013 30/09/2013
27 Kỹ thuật xung I (I)
28 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8.5 A 8.5 (A)
29 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 6 6.8 C 6.8 (C) 28/08/2013
30 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 31/08/2013 26/09/2013
31 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.8 D 4.8 (D) 27/06/2014
32 CAD trong điện tử 0 8.5 3.2 8.8 F A 8.8 (A) 23/01/2015 05/02/2015
33 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 23/01/2015 06/02/2015
34 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 4 1.6 4.3 F D 4.3 (D) 20/01/2014 04/03/2014
35 Tiếng anh 5 4.5 5.2 D 5.2 (D) 04/01/2014
36 Kỹ thuật siêu cao tần và anten I (I)
37 Nguyên lý truyền thông 1 7 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 30/12/2013 11/02/2014
38 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7.3 B 7.3 (B)
39 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7 B 7 (B)
40 CAD trong điện tử I (I)
41 Đồ án 1 (ĐTVT) 8.5 A 8.5 (A)
42 Kỹ thuật Audio - Video 0.5 0 2.5 2.2 F F 2.5 (F) 06/07/2014 08/08/2014
43 Kỹ thuật truyền hình I (I)
44 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 7.5 7.5 B 7.5 (B) 30/06/2014
45 Thông tin di động 6.5 7.1 B 7.1 (B) 27/06/2014
46 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 4.5 5.2 D 5.2 (D) 20/07/2014
47 Thông tin quang 7.5 7.2 B 7.2 (B) 27/06/2014
48 Thiết kế hệ thống số 0 8 1.8 7.2 F B 7.2 (B) 16/01/2015 04/02/2015
49 Kỹ thuật ghép kênh và truyền dẫn 8 7.3 B 7.3 (B) 01/01/2015
50 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 B 7 (B)
51 Hệ thống viễn thông 7.5 7.2 B 7.2 (B) 20/12/2014
52 Thông tin vệ tinh 0 7.5 2.5 7.5 F B 7.5 (B) 06/01/2015 29/01/2015
53 Mạng máy tính - truyền thông 7 6.8 C 6.8 (C) 27/01/2015
54 Kỹ thuật lập trình (ĐT) I (I)
55 Kỹ thuật chuyển mạch 5 4.8 D 4.8 (D) 20/12/2014
56 Mạng không dây ** ** ** ** 12/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 5 1.8 5.1 F D 5.1 (D) 15/05/2015 27/05/2015
58 Kỹ thuật chuyển mạch 4.5 6.3 C 6.3 (C) 19/05/2015
59 Đồ án 2 (ĐTVT) 9 A 9 (A)
60 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 7 7.8 B 7.8 (B) 17/05/2015
61 Thiết bị đầu cuối thông tin 0 5 1.5 4.8 F D 4.8 (D) 14/05/2015 31/05/2015
62 Vật liệu & Linh kiện điện tử 7 7.4 B 7.4 (B) 24/02/2014
63 Kinh tế học đại cương 7 6.5 C 6.5 (C) 26/02/2014
64 Toán cao cấp 2A 5.5 5.8 C 5.8 (C) 22/02/2016
65 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 8.5 8 B 8 (B) 30/08/2014
66 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 5 6 C 6 (C) 19/08/2013
67 Quy hoạch tuyến tính 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 03/09/2014 29/09/2014
68 Toán ứng dụng 2 6.5 6.7 C 6.7 (C) 18/09/2014 ĐPK
69 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 06/03/2014 19/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
70 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
71 Tiếng anh 3 5 6 C 6 (C) 10/02/2015
72 Toán ứng dụng 1 I (I)
73 Kỹ thuật xung 5.5 6.3 C 6.3 (C) 05/03/2014
74 Vật liệu & Linh kiện điện tử 5 5.4 D 5.4 (D) 06/03/2013
75 Toán ứng dụng 1 ** ** ** ** 09/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
76 Toán ứng dụng 2 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 18/08/2013 26/09/2013 ĐPK
77 Kỹ thuật xung 9 8.7 A 8.7 (A) 02/09/2015
78 Mạch điện tử 1 8 8.3 B 8.3 (B) 27/08/2015
79 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 ** 2.3 ** F ** ** 31/08/2015 28/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
80 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4 D 4 (D) 04/09/2014
81 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 2.5 8 2.8 6.5 F C 6.5 (C) 04/09/2014 26/09/2014
82 Mạng không dây 5 5.3 D 5.3 (D) 29/08/2015
83 Nguyên lý truyền thông 7.5 7.3 B 7.3 (B) 23/02/2016
84 Xử lý số tín hiệu ** ** ** ** 01/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
85 Quy hoạch tuyến tính ** ** ** ** 22/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
86 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6 C 6 (C) 03/03/2016
87 Kỹ thuật Audio - Video 3.5 5 D 5 (D) 03/02/2015
88 Tiếng anh 5 5 5.8 C 5.8 (C) 11/02/2015
89 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 ** 2.3 ** F ** ** 03/09/2015 16/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
90 Kỹ thuật truyền hình 6.5 6.7 C 6.7 (C) 11/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo