Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thắng
Mã sinh viên: 0641050374
Lớp: ĐH CNKT ĐT 5 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 7 7.1 B 7.1 (B) 12/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 1 2 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 07/03/2012 06/04/2012
3 Vật lý 1 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 15/03/2012 06/04/2012
4 Tiếng anh 1 6 6.7 C 6.7 (C) 19/03/2012
5 Nhập môn tin học 7 7 B 7 (B) 11/09/2012
6 Vật liệu & Linh kiện điện tử 5 5.7 C 5.7 (C) 02/10/2012
7 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 1 4 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 07/09/2012 10/10/2012
8 Phương pháp tính 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 04/09/2012 02/10/2012
9 Quy hoạch tuyến tính 5 6.2 C 6.2 (C) 14/09/2012
10 Toán ứng dụng 2 2 6 3 5.7 F C 5.7 (C) 09/09/2012 10/10/2012
11 Tiếng anh 2 6 6.4 C 6.4 (C) 29/09/2012
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 27/08/2013 26/09/2013
13 Mạch điện tử 1 ** ** ** ** ** ** ** 02/01/2014 24/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.7 C 5.7 (C) 16/01/2013
16 Kinh tế học đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 19/01/2013
17 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 5 5.5 C 5.5 (C) 08/01/2013
18 An toàn lao động (ĐT) 5 6 C 6 (C) 18/01/2013
19 Mạch điện tử 1 3 4 D 4 (D) 24/01/2013
20 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 1 2 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 25/01/2013 19/03/2013
21 Tiếng anh 3 4 5 D 5 (D) 29/01/2013 ĐPK
22 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 2 3 3.9 4.6 F D 4.6 (D) 12/01/2013 20/02/2013
23 Tiếng anh 4 4.5 5 D 5 (D) 07/09/2013
24 Mạch điện tử 2 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 23/08/2013 22/09/2013
25 Điện tử số ** 5 ** 5.9 ** C 5.9 (C) 12/09/2013 07/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Xử lý số tín hiệu ** 0 ** 2 ** F 2 (F) 02/09/2013 30/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Kỹ thuật xung ** 1.5 ** 4 ** D 4 (D) 12/09/2013 01/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8.5 A 8.5 (A)
29 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 28/08/2013 25/09/2013
30 Nguyên lý truyền thông I (I)
31 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7.5 B 7.5 (B)
32 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7.3 B 7.3 (B)
33 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 4.5 2.1 5.1 F D 5.1 (D) 20/01/2014 04/03/2014
34 Tiếng anh 5 ** ** ** ** 04/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Đồ án 1 (ĐTVT) 0 F (I)
36 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) ** ** ** ** ** ** ** 30/06/2014 30/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Thông tin di động I (I)
38 Thiết kế hệ thống số ** ** ** (I) 30/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Tiếng anh 2 7 7.5 B 7.5 (B) 05/03/2014
40 Kỹ thuật xung 8 8 B 8 (B) 05/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo