Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Hoàng
Mã sinh viên: 0641050377
Lớp: ĐH CNKT ĐT 5 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.9 C 6.9 (C) 12/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 3 4.5 D 4.5 (D) 07/03/2012
3 Vật lý 1 4 5.7 C 5.7 (C) 15/03/2012
4 Tiếng anh 1 6 6.6 C 6.6 (C) 19/03/2012
5 Nhập môn tin học 6 6.3 C 6.3 (C) 11/09/2012
6 Vật liệu & Linh kiện điện tử 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 02/10/2012 15/10/2012
7 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 4 2.6 5.2 F D 5.2 (D) 07/09/2012 10/10/2012
8 Phương pháp tính 2 4.2 D 4.2 (D) 04/09/2012
9 Quy hoạch tuyến tính 7 6.8 C 6.8 (C) 14/09/2012
10 Toán ứng dụng 2 3 2 3.7 3 F F 3.7 (F) 09/09/2012 10/10/2012
11 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 29/09/2012
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 7 B 7 (B) 16/01/2013
13 Kinh tế học đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 19/01/2013
14 Tiếng anh 3 4 5.2 D 5.2 (D) 18/01/2013
15 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 4 5 D 5 (D) 25/01/2013 ĐPK
16 An toàn lao động (ĐT) 7 6.8 C 6.8 (C) 18/01/2013
17 Mạch điện tử 1 4 5.7 C 5.7 (C) 24/01/2013
18 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 25/01/2013 19/03/2013
19 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 2 6 3.9 6.6 F C 6.6 (C) 12/01/2013 20/02/2013
20 Xử lý số tín hiệu 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 07/01/2013 19/02/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 1.5 2.2 3.2 F F 3.2 (F) 13/01/2014 16/02/2014
22 Tiếng anh 4 4.5 5.1 D 5.1 (D) 07/09/2013
23 Mạch điện tử 2 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 23/08/2013 22/09/2013
24 Điện tử số 0 6.5 2.6 6.9 F C 6.9 (C) 12/09/2013 07/10/2013
25 Xử lý số tín hiệu 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 02/09/2013 30/09/2013
26 Kỹ thuật xung 6 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2013
27 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8.5 A 8.5 (A)
28 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 3 4.8 D 4.8 (D) 28/08/2013
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 31/08/2013
30 Tiếng anh 5 6.5 5.8 C 5.8 (C) 04/01/2014
31 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 5 5.7 C 5.7 (C) 27/12/2013
32 Nguyên lý truyền thông 7 6.8 C 6.8 (C) 30/12/2013
33 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7 B 7 (B)
34 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7 B 7 (B)
35 CAD trong điện tử 0 5.5 1.8 5.4 F D 5.4 (D) 09/01/2014 24/02/2014
36 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 20/01/2014 04/03/2014
37 Kỹ thuật truyền hình 0 3.5 1.6 3.9 F F 3.9 (F) 11/07/2014 01/08/2014
38 Thông tin quang 8 7.5 B 7.5 (B) 27/06/2014
39 Đồ án 1 (ĐTVT) 7 B 7 (B)
40 Kỹ thuật Audio - Video 0 ** 2 ** F ** ** 06/07/2014 08/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 30/06/2014 30/08/2014
42 Thông tin di động 7 7.6 B 7.6 (B) 27/06/2014
43 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5.5 5.9 C 5.9 (C) 20/07/2014
44 Hệ thống viễn thông 6 5.8 C 5.8 (C) 20/12/2014
45 Thông tin vệ tinh 4 5 D 5 (D) 29/12/2014
46 Kỹ thuật ghép kênh và truyền dẫn 7.5 7 B 7 (B) 01/01/2015
47 Mạng máy tính - truyền thông 6.5 6 C 6 (C) 27/01/2015
48 Thiết kế hệ thống số ** 4.5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 16/01/2015 04/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 3.5 F 3.5 (F)
50 Kỹ thuật chuyển mạch 4 4.7 D 4.7 (D) 20/12/2014
51 Thiết bị đầu cuối thông tin 2.5 5.5 3 5 F D 5 (D) 14/05/2015 31/05/2015
52 Đồ án 2 (ĐTVT) 7 B 7 (B)
53 Mạng không dây ** ** ** ** 12/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Toán cao cấp 1 (100301) I (I)
55 Toán ứng dụng 1 I (I)
56 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 5 2 4.7 F D 4.7 (D) 11/02/2015 09/03/2015
57 Tiếng anh 4 5.5 5.8 C 5.8 (C) 21/03/2014
58 Toán ứng dụng 2 7 7.2 B 7.2 (B) 07/03/2013
59 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 B 7 (B)
60 Mạng không dây 5.5 5.8 C 5.8 (C) 29/08/2015
61 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
62 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 20/08/2014
63 Kỹ thuật Audio - Video 3.5 5.3 D 5.3 (D) 03/02/2015
64 Kỹ thuật truyền hình 4.5 5.5 C 5.5 (C) 06/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo