Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Lâm
Mã sinh viên: 0641050384
Lớp: ĐH CNKT ĐT 5 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 7 7.3 B 7.3 (B) 12/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 3 4.2 D 4.2 (D) 07/03/2012
3 Vật lý 1 4 4.3 D 4.3 (D) 15/03/2012
4 Tiếng anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 19/03/2012
5 Nhập môn tin học 5 6 C 6 (C) 11/09/2012
6 Vật liệu & Linh kiện điện tử 5 5.7 C 5.7 (C) 02/10/2012
7 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 07/09/2012 10/10/2012
8 Phương pháp tính 5 6.3 C 6.3 (C) 04/09/2012
9 Quy hoạch tuyến tính 2 4 D 4 (D) 03/10/2012 ĐPK
10 Toán ứng dụng 2 2 6 3 5.7 F C 5.7 (C) 09/09/2012 10/10/2012
11 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 29/09/2012
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.3 B 7.3 (B) 16/01/2013
13 Kinh tế học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 19/01/2013
14 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 18/01/2013
15 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 3 4.2 D 4.2 (D) 25/01/2013 ĐPK
16 An toàn lao động (ĐT) 6 5.7 C 5.7 (C) 18/01/2013
17 Mạch điện tử 1 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 24/01/2013 28/02/2013
18 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 9 8.7 A 8.7 (A) 25/01/2013
19 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 2 ** 3.9 ** F ** 3.9 (F) 12/01/2013 20/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Tiếng anh 4 I (I)
21 Mạch điện tử 2 6 6 C 6 (C) 23/08/2013
22 Điện tử số 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 12/09/2013 07/10/2013
23 Xử lý số tín hiệu 0 4 2.3 4.9 F D 4.9 (D) 02/09/2013 30/09/2013
24 Kỹ thuật xung 5.5 6 C 6 (C) 12/09/2013
25 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.5 B 7.5 (B)
26 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 6 6.7 C 6.7 (C) 28/08/2013
27 Tiếng anh 4 5.5 5.6 C 5.6 (C) 23/06/2014
28 Tiếng anh 5 5.5 5.5 C 5.5 (C) 04/01/2014
29 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 0 3.5 1.3 3.7 F F 3.7 (F) 27/12/2013 24/01/2014
30 Nguyên lý truyền thông 0 7.5 1.7 6.7 F C 6.7 (C) 30/12/2013 11/02/2014
31 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7 B 7 (B)
32 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7.3 B 7.3 (B)
33 CAD trong điện tử 0 7.5 2.3 7.3 F B 7.3 (B) 09/01/2014 24/02/2014
34 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 6 6.3 C 6.3 (C) 20/01/2014
35 Kỹ thuật Audio - Video 4.5 5.5 C 5.5 (C) 06/07/2014
36 Kỹ thuật truyền hình 7.5 6.7 C 6.7 (C) 23/06/2014
37 Thông tin quang 9.5 8.8 A 8.8 (A) 27/06/2014
38 Đồ án 1 (ĐTVT) 7 B 7 (B)
39 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 30/06/2014 30/08/2014
40 Thông tin di động 7.5 7.8 B 7.8 (B) 27/06/2014
41 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 4.5 5.1 D 5.1 (D) 20/07/2014
42 Thiết kế hệ thống số 0 10 3.2 9.8 F A 9.8 (A) 16/01/2015 04/02/2015
43 Kỹ thuật ghép kênh và truyền dẫn 8.5 8.2 B 8.2 (B) 01/01/2015
44 Truyền hình số 5.5 6 C 6 (C) 30/12/2014
45 Kỹ thuật chuyển mạch 5.5 5.8 C 5.8 (C) 20/12/2014
46 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8.3 B 8.3 (B)
47 Vi điện tử 7.5 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2014
48 Thông tin vệ tinh 7 7.5 B 7.5 (B) 29/12/2014
49 Mạng không dây 5 6.3 C 6.3 (C) 12/05/2015
50 Đồ án 2 (ĐTVT) 10 A 10 (A)
51 Thiết bị đầu cuối thông tin 0 5.5 1.9 5.6 F C 5.6 (C) 14/05/2015 31/05/2015
52 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 2 5.5 3.7 6 F C 6 (C) 30/08/2014 26/09/2014
53 Vật lý 1 6 7 B 7 (B) 11/03/2013
54 Đường lối cách mạng Việt Nam 5.5 5.8 C 5.8 (C) 04/09/2014
55 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 2.5 4.3 D 4.3 (D) 22/09/2014 ĐPK
56 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 7 5.7 C 5.7 (C) 20/08/2013
57 Tiếng anh 4 2 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 24/08/2013 30/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.7 B 7.7 (B) 19/08/2013
59 Toán ứng dụng 1 5 6 C 6 (C) 21/08/2013
60 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 8 8.3 B 8.3 (B) 08/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo