Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Duy Phong
Mã sinh viên: 0641050386
Lớp: ĐH CNKT ĐT 5 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 7 6.1 C 6.1 (C) 12/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 2 3 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 07/03/2012 06/04/2012
3 Vật lý 1 4 4 D 4 (D) 15/03/2012
4 Tiếng anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 19/03/2012
5 Nhập môn tin học 6 7 B 7 (B) 11/09/2012
6 Vật liệu & Linh kiện điện tử 7 7.3 B 7.3 (B) 02/10/2012
7 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 07/09/2012 10/10/2012
8 Phương pháp tính 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 04/09/2012 02/10/2012
9 Quy hoạch tuyến tính 4 4.7 D 4.7 (D) 14/09/2012
10 Toán ứng dụng 2 4 4.3 D 4.3 (D) 09/09/2012
11 Tiếng anh 2 7 7.2 B 7.2 (B) 28/09/2012
12 Cơ sở dữ liệu 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 30/08/2013 04/10/2013
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.3 C 6.3 (C) 16/01/2013
14 Kinh tế học đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 19/01/2013
15 Tiếng anh 3 6 6.4 C 6.4 (C) 18/01/2013
16 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 8 7.7 B 7.7 (B) 08/01/2013
17 An toàn lao động (ĐT) 7 6.6 C 6.6 (C) 18/01/2013
18 Mạch điện tử 1 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 24/01/2013 28/02/2013
19 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 7 3.3 8 F B 8 (B) 25/01/2013 19/03/2013
20 Xử lý số tín hiệu 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 07/01/2013 19/02/2013
21 Quy hoạch tuyến tính 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 03/01/2014 28/01/2014
22 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 31/08/2013 26/09/2013
24 Tiếng anh 4 5.5 5.9 C 5.9 (C) 07/09/2013
25 Mạch điện tử 2 1 1.5 3 3.3 F F 3.3 (F) 23/08/2013 22/09/2013
26 Điện tử số 2 4.5 3.9 5.6 F C 5.6 (C) 12/09/2013 07/10/2013
27 Kỹ thuật xung 3.5 5 D 5 (D) 12/09/2013
28 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8.5 A 8.5 (A)
29 CAD trong điện tử 9 8.8 A 8.8 (A) 04/09/2013
30 Tiếng anh 5 6.5 6.8 C 6.8 (C) 04/01/2014
31 Đồ án 1 (ĐTTH) 7 B 7 (B)
32 Nguyên lý truyền thông 7 6.8 C 6.8 (C) 30/12/2013
33 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.5 A 8.5 (A)
34 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7.3 B 7.3 (B)
35 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 20/01/2014
36 Vi điều khiển 5 6 C 6 (C) 06/07/2015
37 Điện tử công suất (ĐT) 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 26/06/2014 01/08/2014
38 Mạng máy tính (ĐTTH) 9 8.9 A 8.9 (A) 15/07/2014
39 Đồ án 2 (ĐTTH) 8 B 8 (B)
40 Vi điều khiển 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 25/07/2014 03/09/2014
41 Thiết kế hệ thống số 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 30/06/2014 05/09/2014
42 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 7 6.5 C 6.5 (C) 30/06/2014
43 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6.5 6.5 C 6.5 (C) 20/07/2014
44 Đo lường điều khiển bằng máy tính 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 19/01/2015 05/02/2015
45 Truyền số liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 16/01/2015
46 Xử lý ảnh (ĐTTH) 8 8.2 B 8.2 (B) 27/01/2015
47 Kiến trúc máy tính (ĐTTH) 8 8 B 8 (B) 27/01/2015
48 Thiết kế và cài đặt mạng 8 7.7 B 7.7 (B) 16/01/2015
49 Thông tin di động 4.5 5.4 D 5.4 (D) 19/12/2014
50 Lập trình trên Windows (ĐTTH) 6 6 C 6 (C) 16/01/2015
51 Thiết kế ứng dụng trên ARM Cortex - M3 0 7.5 2.5 7.5 F B 7.5 (B) 12/05/2015 02/06/2015
52 Đồ án 3 (ĐTTH) 6 C 6 (C)
53 Xử lý tiếng nói (ĐTTH) 7 7 B 7 (B) 03/06/2015
54 Quy hoạch tuyến tính ** 4 ** 5.5 ** C 5.5 (C) 03/09/2014 29/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Toán ứng dụng 1 10 9 A 9 (A) 09/03/2013
56 Toán ứng dụng 2 8 7.8 B 7.8 (B) 07/03/2013
57 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
58 Mạch điện tử 2 ** 5.5 ** 4 ** D 4 (D) 06/02/2015 03/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
60 Đường lối cách mạng Việt Nam 5.5 5.3 D 5.3 (D) 30/08/2015
61 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 ** 1 ** F ** ** 04/09/2014 02/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Vật lý 1 8 7.3 B 7.3 (B) 17/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo