Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thành
Mã sinh viên: 0641050391
Lớp: ĐH CNKT ĐT 5 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 7 7.6 B 7.6 (B) 12/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 5 5.7 C 5.7 (C) 07/03/2012
3 Vật lý 1 3 5 3.7 5 F D 5 (D) 15/03/2012 06/04/2012
4 Tiếng anh 1 7 7.1 B 7.1 (B) 19/03/2012
5 Nhập môn tin học 8 6.2 C 6.2 (C) 11/09/2012
6 Vật liệu & Linh kiện điện tử 8 7.9 B 7.9 (B) 02/10/2012
7 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 4 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 07/09/2012 10/10/2012
8 Phương pháp tính 0 1 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 04/09/2012 16/10/2012 ĐPK
9 Quy hoạch tuyến tính 0 3 2 4 F D 4 (D) 14/09/2012 10/10/2012
10 Toán ứng dụng 2 0 4 0.5 3.2 F F 3.2 (F) 09/09/2012 10/10/2012
11 Tiếng anh 2 4 4.3 D 4.3 (D) 28/09/2012
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 27/08/2013 07/10/2013
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2014
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 16/01/2013 08/04/2013
15 Kinh tế học đại cương 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 19/01/2013 01/02/2013
16 Tiếng anh 3 6 6.2 C 6.2 (C) 18/01/2013
17 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 08/01/2013 31/01/2013
18 An toàn lao động (ĐT) 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 18/01/2013 07/02/2013
19 Mạch điện tử 1 0 2 1.8 3.1 F F 3.1 (F) 24/01/2013 28/02/2013
20 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 1 10 3.2 9.2 F A 9.2 (A) 25/01/2013 19/03/2013
21 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 2 2 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 12/01/2013 20/02/2013
22 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 0 3.5 2.4 4.8 F D 4.8 (D) 20/01/2014 18/02/2014
23 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 0 8.5 2.7 8.3 F B 8.3 (B) 21/06/2014 02/08/2014
24 Kỹ thuật xung ** 5 ** 6 ** C 6 (C) 02/07/2014 08/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Thiết kế hệ thống điều khiển tuần tự ** 5 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 09/09/2013 01/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Quy hoạch tuyến tính 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 06/09/2013 03/10/2013
27 Tiếng anh 4 5.5 6 C 6 (C) 07/09/2013
28 Mạch điện tử 2 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 23/08/2013 22/09/2013
29 Điện tử số ** 5.5 ** 6.1 ** C 6.1 (C) 12/09/2013 07/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Xử lý số tín hiệu ** 3 ** 4 ** D 4 (D) 02/09/2013 30/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Kỹ thuật xung ** 2 ** 4 ** D 4 (D) 12/09/2013 01/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8.5 A 8.5 (A)
33 Phương pháp tính 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 03/09/2013 01/10/2013
34 Nguyên lý truyền thông 3.5 4.4 D 4.4 (D) 30/12/2013
35 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7.3 B 7.3 (B)
36 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7 B 7 (B)
37 CAD trong điện tử 8 7.9 B 7.9 (B) 09/01/2014
38 Tiếng anh 5 5.5 5.8 C 5.8 (C) 04/01/2014
39 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 27/12/2013 24/01/2014
40 Vi xử lý và cấu trúc máy tính I (I)
41 Nguyên lý truyền thông 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 05/01/2015 03/02/2015
42 PLC 10 9.2 A 9.2 (A) 07/01/2015
43 Điện tử công suất (ĐT) ** 6.5 ** 7.2 ** B 7.2 (B) 26/06/2014 01/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Kỹ thuật truyền hình 4 4.3 D 4.3 (D) 23/06/2014
45 Vi điều khiển ** 6.5 ** 6.6 ** C 6.6 (C) 25/07/2014 03/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Thiết kế hệ thống số 0 9.5 2.3 8.7 F A 8.7 (A) 30/06/2014 05/09/2014
47 Kỹ thuật Audio - Video 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 24/07/2014 08/08/2014
48 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 9.5 2.5 8.8 F A 8.8 (A) 30/06/2014 30/08/2014
49 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.2 C 6.2 (C) 20/07/2014
50 Truyền hình số 4 5.8 C 5.8 (C) 30/12/2014
51 Thông tin di động 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 19/12/2014 20/01/2015
52 Cơ sở dữ liệu 8 8 B 8 (B) 01/01/2015
53 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 5 D 5 (D)
54 Đo lường- cảm biến 5 5.3 D 5.3 (D) 06/01/2014
55 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 9 8.7 A 8.7 (A) 15/05/2015
56 Thiết kế ứng dụng trên ARM Cortex - M3 0 6.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 12/05/2015 02/06/2015
57 Tự động hóa quá trình công nghệ 9 8.6 A 8.6 (A) 22/05/2015
58 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) ** 7 ** 7.2 ** B 7.2 (B) 30/08/2014 26/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Mạch điện tử 1 0 6.5 3 7.3 F B 7.3 (B) 21/08/2013 17/09/2013
60 Phương pháp tính ** ** I ** ** 28/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Vật lý 1 ** 4.5 ** 4.5 ** D 4.5 (D) 06/02/2015 16/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Mạch điện tử 2 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 02/03/2014 17/03/2014
63 Xử lý số tín hiệu 8.5 7.9 B 7.9 (B) 03/03/2014
64 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 23/10/2014
65 Kỹ thuật siêu cao tần và anten ** 8 ** 7.7 ** B 7.7 (B) 04/09/2014 26/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
66 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 0 3.1 3.1 F F 3.1 (F) 11/09/2014 17/09/2014
67 Toán ứng dụng 2 7 7.7 B 7.7 (B) 18/08/2013
68 Vi điều khiển 0 9 3.1 9.1 F A 9.1 (A) 06/02/2015 04/03/2015
69 Tiếng anh 2 5.5 6.1 C 6.1 (C) 12/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo