Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Xuân Trường
Mã sinh viên: 0641050395
Lớp: ĐH CNKT ĐT 5 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 7 7.6 B 7.6 (B) 12/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 3 3 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 07/03/2012 06/04/2012
3 Vật lý 1 4 5 D 5 (D) 15/03/2012
4 Tiếng anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 19/03/2012
5 Nhập môn tin học 9 8.3 B 8.3 (B) 11/09/2012
6 Vật liệu & Linh kiện điện tử 5 6.2 C 6.2 (C) 02/10/2012
7 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 10 2.9 9.6 F A 9.6 (A) 07/09/2012 10/10/2012
8 Phương pháp tính 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 04/09/2012 02/10/2012
9 Quy hoạch tuyến tính 5 5.5 C 5.5 (C) 14/09/2012
10 Toán ứng dụng 2 0 6 1.3 5.3 F D 5.3 (D) 09/09/2012 10/10/2012
11 Tiếng anh 2 6 6.6 C 6.6 (C) 29/09/2012
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.4 B 7.4 (B) 16/01/2013
13 Kinh tế học đại cương 5 6.2 C 6.2 (C) 19/01/2013
14 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 18/01/2013
15 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 0 10 3 9.7 F A 9.7 (A) 08/01/2013 31/01/2013
16 An toàn lao động (ĐT) 8 8.1 B 8.1 (B) 18/01/2013
17 Mạch điện tử 1 4 5.9 C 5.9 (C) 27/02/2013 ĐPK
18 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 7 7.8 B 7.8 (B) 25/01/2013
19 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 7 7.2 B 7.2 (B) 12/01/2013
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7 B 7 (B) 13/01/2014
21 Tiếng anh 4 5.5 5.8 C 5.8 (C) 19/09/2013 ĐPK
22 Mạch điện tử 2 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 23/08/2013 22/09/2013
23 Điện tử số 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 12/09/2013 07/10/2013
24 Xử lý số tín hiệu 0 5.5 3.3 6.9 F C 6.9 (C) 02/09/2013 30/09/2013
25 Kỹ thuật xung 6 7 B 7 (B) 12/09/2013
26 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8.5 A 8.5 (A)
27 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 10 9.5 A 9.5 (A) 28/08/2013
28 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 31/08/2013
29 Nguyên lý truyền thông 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 30/12/2013 11/02/2014
30 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9.5 A 9.5 (A)
31 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7.3 B 7.3 (B)
32 CAD trong điện tử 9 9.1 A 9.1 (A) 09/01/2014
33 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 10 9.3 A 9.3 (A) 20/01/2014
34 Tiếng anh 5 5.5 5.8 C 5.8 (C) 04/01/2014
35 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 0 8.5 2.5 8.2 F B 8.2 (B) 27/12/2013 24/01/2014
36 Thông tin quang 9.5 9 A 9 (A) 27/06/2014
37 Đồ án 1 (ĐTVT) 8.5 A 8.5 (A)
38 Kỹ thuật Audio - Video 4 4.7 D 4.7 (D) 06/07/2014
39 Kỹ thuật truyền hình 5.5 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2014
40 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 10 10 A 10 (A) 30/06/2014
41 Thông tin di động 7.5 8 B 8 (B) 27/06/2014
42 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6 C 6 (C) 20/07/2014
43 Hệ thống viễn thông 9 8.8 A 8.8 (A) 20/12/2014
44 Thông tin vệ tinh 0 8 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 29/12/2014 29/01/2015
45 Kỹ thuật ghép kênh và truyền dẫn 9 9.2 A 9.2 (A) 01/01/2015
46 Mạng máy tính - truyền thông 6 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2015
47 Thiết kế hệ thống số 10 10 A 10 (A) 16/01/2015
48 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7.5 B 7.5 (B)
49 Kỹ thuật chuyển mạch 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 20/12/2014 23/01/2015
50 Toán ứng dụng 1 8 8.5 A 8.5 (A) 26/08/2012
51 Vật lý 1 5 6.2 C 6.2 (C) 19/09/2012 ĐPK
52 Phương pháp tính 0 5 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 06/03/2014 31/03/2014 ĐPK
53 Mạch điện tử 1 8 8.5 A 8.5 (A) 21/08/2013
54 Vật liệu & Linh kiện điện tử 9 8.6 A 8.6 (A) 06/03/2013
55 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 4.3 D 4.3 (D) 05/04/2013 ĐPK
56 Toán ứng dụng 2 9 8.8 A 8.8 (A) 07/03/2013
57 Kỹ thuật Audio - Video 5.5 6.5 C 6.5 (C) 03/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo