Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Văn Khải
Mã sinh viên: 0641050396
Lớp: ĐH CNKT ĐT 5 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.9 C 6.9 (C) 12/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 6 6.3 C 6.3 (C) 07/03/2012
3 Vật lý 1 6 6.2 C 6.2 (C) 15/03/2012
4 Tiếng anh 1 4 4.6 D 4.6 (D) 19/03/2012
5 Nhập môn tin học 4 5.7 C 5.7 (C) 11/09/2012
6 Vật liệu & Linh kiện điện tử 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 02/10/2012 15/10/2012
7 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 07/09/2012 10/10/2012
8 Phương pháp tính 5 6.2 C 6.2 (C) 04/09/2012
9 Quy hoạch tuyến tính 8 7.7 B 7.7 (B) 14/09/2012
10 Toán ứng dụng 2 7 6.5 C 6.5 (C) 09/09/2012
11 Tiếng anh 2 5 5.2 D 5.2 (D) 29/09/2012
12 Kinh tế học đại cương ** 6.5 ** 6.8 ** C 6.8 (C) 23/12/2013 25/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 17/01/2014 04/03/2014
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.7 B 7.7 (B) 16/01/2013
15 Kinh tế học đại cương ** ** ** ** ** ** ** 19/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 08/01/2013 31/01/2013
17 Mạch điện tử 1 ** 8 ** 7.3 ** B 7.3 (B) 24/01/2013 28/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 1 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 25/01/2013 19/03/2013
19 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 12/01/2013 20/02/2013
20 Tiếng anh 3 6 6.1 C 6.1 (C) 18/01/2013
21 Tiếng anh 4 5 4.8 D 4.8 (D) 07/09/2013
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 27/08/2013 26/09/2013
23 Mạch điện tử 2 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 23/08/2013 22/09/2013
24 Điện tử số ** ** ** ** ** ** ** 12/09/2013 07/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Xử lý số tín hiệu 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 02/09/2013 30/09/2013
26 Kỹ thuật xung ** 5 ** 6 ** C 6 (C) 12/09/2013 01/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8.5 A 8.5 (A)
28 CAD trong điện tử 9 8.5 A 8.5 (A) 04/09/2013
29 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 0 3.5 2.8 5.2 F D 5.2 (D) 28/08/2013 25/09/2013
30 Nguyên lý truyền thông ** ** ** ** ** ** ** 30/12/2013 11/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7 B 7 (B)
32 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7 B 7 (B)
33 Vi xử lý và cấu trúc máy tính I (I)
34 Tiếng anh 5 5.5 5.4 D 5.4 (D) 04/01/2014
35 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 23/01/2015 06/02/2015
36 Đồ án 1 (ĐTTH) 8 B 8 (B)
37 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 10 9.8 A 9.8 (A) 30/06/2014
38 Điện tử công suất (ĐT) ** 7.5 ** 8 ** B 8 (B) 26/06/2014 01/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 4.5 5.7 C 5.7 (C) 20/07/2014
40 Mạng máy tính (ĐTTH) 6 6.5 C 6.5 (C) 15/07/2014
41 Đồ án 2 (ĐTTH) 7.5 B 7.5 (B)
42 Vi điều khiển ** 6 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 25/07/2014 03/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Thiết kế hệ thống số 0 8 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 30/06/2014 05/09/2014
44 Thông tin di động 6 6.8 C 6.8 (C) 18/07/2014 ĐPK
45 Lập trình trên Windows (ĐTTH) 9 8.5 A 8.5 (A) 16/01/2015
46 Kiến trúc máy tính (ĐTTH) 8 7.8 B 7.8 (B) 27/01/2015
47 Cơ sở dữ liệu ** ** ** ** ** ** ** 01/01/2015 05/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Đo lường điều khiển bằng máy tính ** 7 ** 6.5 ** C 6.5 (C) 19/01/2015 05/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Truyền số liệu 9 8.7 A 8.7 (A) 16/01/2015
50 Kỹ thuật siêu cao tần và anten ** ** ** ** ** ** ** 06/01/2015 28/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Thiết kế ứng dụng trên ARM Cortex - M3 0 6.5 2.8 7.2 F B 7.2 (B) 12/05/2015 02/06/2015
52 Đồ án 3 (ĐTTH) 6 C 6 (C)
53 Kỹ thuật siêu cao tần và anten ** 8 ** 8.7 ** A 8.7 (A) 17/05/2015 02/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Xử lý tiếng nói (ĐTTH) 6 7 B 7 (B) 03/06/2015
55 Toán ứng dụng 1 8 8 B 8 (B) 26/08/2012
56 Vật lý 1 ** 0 ** 2.4 ** F 2.4 (F) 31/08/2012 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 An toàn lao động (ĐT) 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 31/08/2012 24/09/2012
58 Hóa học 1 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 04/09/2012 10/10/2012
59 Kỹ thuật lập trình (ĐT) ** 3 ** 4.9 ** D 4.9 (D) 05/09/2014 17/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Tiếng anh 1 ** ** ** ** 08/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Tiếng anh 2 I (I)
62 Cơ sở dữ liệu 6.5 6.3 C 6.3 (C) 11/02/2015
63 Điện tử số 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 28/02/2014 13/03/2014
64 Mạch điện tử 2 0 9 3 9 F A 9 (A) 02/03/2014 17/03/2014
65 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.5 C 6.5 (C) 06/03/2014
66 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 27/02/2014
67 Toán ứng dụng 2 ** ** ** (I) 18/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
68 Vật lý 1 10 9.7 A 9.7 (A) 17/08/2013
69 Nguyên lý truyền thông 4.5 5.7 C 5.7 (C) 30/08/2014
70 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 4 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 11/02/2015 05/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo