Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thành
Mã sinh viên: 0641050397
Lớp: ĐH CNKT ĐT 5 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.7 C 6.7 (C) 12/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 2 2 3.5 3.5 F F 3.5 (F) 07/03/2012 06/04/2012
3 Vật lý 1 4 5 D 5 (D) 15/03/2012
4 Tiếng anh 1 7 7.5 B 7.5 (B) 19/03/2012
5 Nhập môn tin học 0 1.3 F 1.3 (F)
6 Vật liệu & Linh kiện điện tử 5 6 C 6 (C) 02/10/2012
7 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 3 4.9 D 4.9 (D) 07/09/2012
8 Phương pháp tính 4 5.6 C 5.6 (C) 04/09/2012
9 Quy hoạch tuyến tính 6 6.5 C 6.5 (C) 14/09/2012
10 Toán ứng dụng 2 1 5 2 4.7 F D 4.7 (D) 09/09/2012 10/10/2012
11 Tiếng anh 2 6 6.2 C 6.2 (C) 29/09/2012
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 8.4 B 8.4 (B) 16/01/2013
13 Kinh tế học đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 19/01/2013
14 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 18/01/2013
15 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 5 5.7 C 5.7 (C) 08/01/2013
16 An toàn lao động (ĐT) 7 7.1 B 7.1 (B) 18/01/2013
17 Mạch điện tử 1 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 24/01/2013 28/02/2013
18 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 6 3 7 F B 7 (B) 25/01/2013 19/03/2013
19 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 3 4.6 D 4.6 (D) 12/01/2013
20 Tiếng anh 4 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 07/09/2013 05/10/2013
21 Mạch điện tử 2 0 8.5 2.3 8 F B 8 (B) 23/08/2013 22/09/2013
22 Điện tử số 0 6.5 2.6 6.9 F C 6.9 (C) 12/09/2013 07/10/2013
23 Xử lý số tín hiệu 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 02/09/2013 30/09/2013
24 Kỹ thuật xung 6.5 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2013
25 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8.5 A 8.5 (A)
26 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 7 7 B 7 (B) 28/08/2013
27 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 31/08/2013
28 Tiếng anh 4 I (I)
29 CAD trong điện tử 7 7.6 B 7.6 (B) 23/01/2015
30 Điện tử công suất (ĐT) ** 3 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 27/12/2014 28/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Tiếng anh 5 ** 5 ** 5.2 ** D 5.2 (D) 04/01/2014 10/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4 D 4 (D) 13/01/2014
33 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 27/12/2013 24/01/2014
34 Nguyên lý truyền thông 0 6 2 6 F C 6 (C) 30/12/2013 11/02/2014
35 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7 B 7 (B)
36 Thực hành Điện tử cơ bản 2 6.7 C 6.7 (C)
37 CAD trong điện tử 0 7 1.9 6.6 F C 6.6 (C) 09/01/2014 24/02/2014
38 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 0 2.1 2.1 F F 2.1 (F) 20/01/2014 04/03/2014
39 Vi điều khiển 6 7 B 7 (B) 30/06/2015
40 Thiết kế hệ thống số 10 8.5 A 8.5 (A) 05/08/2015
41 Kỹ thuật Audio - Video 4.5 5.3 D 5.3 (D) 19/06/2015
42 Kỹ thuật truyền hình 0 5.5 1.8 5.5 F C 5.5 (C) 28/06/2015 14/08/2015
43 Thiết kế hệ thống số 0 ** 1.7 ** F ** ** 30/06/2014 05/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Kỹ thuật Audio - Video 0 3 0.8 2.8 F F 2.8 (F) 06/07/2014 08/08/2014
45 Kỹ thuật truyền hình 4.5 5.2 D 5.2 (D) 11/07/2014
46 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 7.5 1.7 6.7 F C 6.7 (C) 30/06/2014 30/08/2014
47 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 0 0 2 2 F F 2 (F) 20/07/2014 18/08/2014
48 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7.7 B 7.7 (B)
49 Vi điện tử 8 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2014
50 Mạng máy tính (KTĐT) 5 5 D 5 (D) 27/01/2015
51 Truyền hình số 4 5.2 D 5.2 (D) 30/12/2014
52 PLC 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 07/01/2015 30/01/2015
53 Tự động hóa quá trình công nghệ 7 7.3 B 7.3 (B) 22/05/2015
54 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 9 8.7 A 8.7 (A) 15/05/2015
55 Thiết kế ứng dụng trên ARM Cortex - M3 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 12/05/2015 02/06/2015
56 Toán ứng dụng 1 3 5 D 5 (D) 26/08/2012
57 Kinh tế học đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 26/02/2014
58 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 30/08/2014 26/09/2014
59 Xử lý số tín hiệu 8 7.5 B 7.5 (B) 06/02/2015
60 Thiết kế hệ thống điều khiển tuần tự ** 5.5 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 05/02/2015 05/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Toán ứng dụng 1 5.5 5.3 D 5.3 (D) 08/02/2015
62 Toán ứng dụng 1 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 09/03/2013 12/04/2013 ĐPK
63 Nhập môn tin học 7 7.7 B 7.7 (B) 09/03/2013
64 Xử lý số tín hiệu 4 5.2 D 5.2 (D) 13/03/2014 ĐPK
65 Tiếng anh 3 8 7.7 B 7.7 (B) 27/08/2013
66 Toán ứng dụng 2 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 18/08/2013 14/09/2013
67 Vật lý 1 7 7.3 B 7.3 (B) 17/08/2013
68 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 0 ** 1 ** F ** ** 03/09/2015 11/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
69 Kỹ thuật xung 7.5 8 B 8 (B) 02/09/2015
70 Mạch điện tử 1 0 6.5 3 7.3 F B 7.3 (B) 27/08/2015 11/09/2015
71 Vật liệu & Linh kiện điện tử 8.5 9 A 9 (A) 27/08/2015
72 Tiếng anh 5 6 6.9 C 6.9 (C) 18/09/2014 ĐPK
73 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 8 B 8 (B) 04/09/2014
74 Vi xử lý và cấu trúc máy tính ** 0 ** 2.7 ** F 2.7 (F) 11/09/2014 17/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
75 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 4.5 5.3 D 5.3 (D) 09/02/2015
76 Vi điều khiển ** 3 ** 3.1 ** F 3.1 (F) 06/02/2015 04/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
77 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 ** 2.2 ** F ** ** 03/09/2015 16/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo