1
|
Hóa học 1
|
9
|
|
9.1
|
|
A
|
|
9.1 (A)
|
12/03/2012
|
|
|
2
|
Toán ứng dụng 1
|
7
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
07/03/2012
|
|
|
3
|
Vật lý 1
|
8
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
15/03/2012
|
|
|
4
|
Tiếng anh 1
|
7
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
19/03/2012
|
|
|
5
|
Nhập môn tin học
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
11/09/2012
|
08/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
Vật liệu & Linh kiện điện tử
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
02/10/2012
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
Lý thuyết mạch 1 (ĐT)
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
10/09/2012
|
10/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất)
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
05/09/2012
|
05/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
Hàm phức và phép BĐ Laplace
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
28/08/2012
|
03/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
Toán ứng dụng 2
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
08/09/2012
|
10/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
Tiếng anh 2
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
28/09/2012
|
15/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|