Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phùng Tuấn Anh
Mã sinh viên: 0641050419
Lớp: ĐH CNKT ĐT 6 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 5.9 C 5.9 (C) 12/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 3 5 D 5 (D) 25/03/2012 ĐPK
3 Vật lý 1 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 15/03/2012 06/04/2012
4 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 19/03/2012
5 Nhập môn tin học 2 4.3 D 4.3 (D) 11/09/2012
6 Vật liệu & Linh kiện điện tử 8 8.2 B 8.2 (B) 02/10/2012
7 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 2 4 D 4 (D) 10/09/2012
8 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 7 7.6 B 7.6 (B) 05/09/2012
9 Hàm phức và phép BĐ Laplace 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 28/08/2012 03/10/2012
10 Toán ứng dụng 2 2 4.3 D 4.3 (D) 08/09/2012
11 Tiếng anh 2 6 5.7 C 5.7 (C) 28/09/2012
12 Xử lý số tín hiệu 0 2 2.6 3.9 F F 3.9 (F) 07/01/2013 08/03/2013 ĐPK
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.4 D 5.4 (D) 16/01/2013
14 Kinh tế học đại cương 5 6.2 C 6.2 (C) 19/01/2013
15 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 2 4.7 D 4.7 (D) 25/01/2013 ĐPK
16 An toàn lao động (ĐT) 5 6 C 6 (C) 18/01/2013
17 Mạch điện tử 1 0 4 2.9 5.6 F C 5.6 (C) 24/01/2013 28/02/2013
18 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 1 3 3.7 F F 3.7 (F) 25/01/2013 22/03/2013
19 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 18/01/2013
20 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 4 4.7 D 4.7 (D) 07/01/2014
21 Tiếng anh 4 5 5.1 D 5.1 (D) 07/09/2013
22 Mạch điện tử 2 3 4.3 D 4.3 (D) 23/08/2013
23 Điện tử số 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 12/09/2013 07/10/2013
24 Xử lý số tín hiệu 0 4.5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 02/09/2013 30/09/2013
25 Kỹ thuật xung 0 3.5 2.5 4.8 F D 4.8 (D) 12/09/2013 01/10/2013
26 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.7 B 7.7 (B)
27 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 3 4.5 D 4.5 (D) 28/08/2013
28 Tiếng anh 5 6 6 C 6 (C) 04/01/2014
29 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 27/12/2013 24/01/2014
30 Nguyên lý truyền thông 0 7.5 2.6 7.6 F B 7.6 (B) 30/12/2013 11/02/2014
31 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9 A 9 (A)
32 Thực hành Điện tử cơ bản 2 9.5 A 9.5 (A)
33 CAD trong điện tử 9 8.9 A 8.9 (A) 09/01/2014
34 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 9 3.1 9.1 F A 9.1 (A) 23/01/2014 04/03/2014
35 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 9 9.2 A 9.2 (A) 30/06/2014
36 Kỹ thuật Audio - Video 0 5.5 3.3 7 F B 7 (B) 06/07/2014 08/08/2014
37 Kỹ thuật truyền hình 4.5 5.7 C 5.7 (C) 11/07/2014
38 Đồ án 1 (ĐTVT) 8 B 8 (B)
39 Thông tin quang 0 5 1.3 4.7 F D 4.7 (D) 27/06/2014 08/08/2014
40 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5.5 6 C 6 (C) 24/07/2014
41 Thiết kế hệ thống số 0 5.5 3 6.7 F C 6.7 (C) 30/06/2014 05/09/2014
42 Thông tin di động 8 8.3 B 8.3 (B) 27/06/2014
43 Mạng máy tính - truyền thông 6 6.5 C 6.5 (C) 27/01/2015
44 Kỹ thuật chuyển mạch 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 20/12/2014 23/01/2015
45 Hệ thống viễn thông 6.5 6.8 C 6.8 (C) 20/12/2014
46 Thông tin vệ tinh 0 7.5 2.3 7.3 F B 7.3 (B) 29/12/2014 29/01/2015
47 Kỹ thuật ghép kênh và truyền dẫn 7 7.3 B 7.3 (B) 01/01/2015
48 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 5.5 C 5.5 (C)
49 Thiết bị đầu cuối thông tin 5.5 5.5 C 5.5 (C) 14/05/2015
50 Đồ án 2 (ĐTVT) 8 B 8 (B)
51 Mạng không dây 6 6.7 C 6.7 (C) 12/05/2015
52 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 8 8.3 B 8.3 (B) 05/09/2014
53 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 2 4.2 D 4.2 (D) 30/08/2014
54 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 13/03/2013
55 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7 B 7 (B) 10/03/2013
56 Toán ứng dụng 1 8 7.8 B 7.8 (B) 09/03/2013
57 Toán ứng dụng 2 0 ** 2 ** F ** ** 07/03/2013 21/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Điện tử số 0 6.5 2.6 6.9 F C 6.9 (C) 28/02/2014 13/03/2014
59 Tiếng anh 4 5 5.4 D 5.4 (D) 02/03/2014
60 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 21/08/2014
61 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) ** ** ** ** 20/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** ** ** 19/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Nhập môn tin học 7 7.3 B 7.3 (B) 17/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo