Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hà Trọng
Mã sinh viên: 0641050422
Lớp: ĐH CNKT ĐT 6 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 5.7 C 5.7 (C) 12/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 9 9.2 A 9.2 (A) 07/03/2012
3 Vật lý 1 9 8 B 8 (B) 15/03/2012
4 Tiếng anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 19/03/2012
5 Nhập môn tin học 7 7 B 7 (B) 11/09/2012
6 Vật liệu & Linh kiện điện tử 4 5.1 D 5.1 (D) 02/10/2012
7 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 10/09/2012 10/10/2012
8 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 2 4.3 D 4.3 (D) 05/09/2012
9 Hàm phức và phép BĐ Laplace 2 4 D 4 (D) 28/08/2012
10 Toán ứng dụng 2 5 6.5 C 6.5 (C) 08/09/2012
11 Tiếng anh 2 7 7 B 7 (B) 28/09/2012
12 Kinh tế học đại cương 4 5.5 C 5.5 (C) 19/01/2013
13 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 0 9 3.2 9.2 F A 9.2 (A) 08/01/2013 31/01/2013
14 Mạch điện tử 1 0 5 2.9 6.2 F C 6.2 (C) 24/01/2013 28/02/2013
15 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 2 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 25/01/2013 22/03/2013
16 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 0 4 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 12/01/2013 20/02/2013
17 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 18/01/2013
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 13/01/2014 17/02/2014
19 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 07/09/2013
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.7 C 6.7 (C) 27/08/2013
21 Mạch điện tử 2 4 5.3 D 5.3 (D) 23/08/2013
22 Điện tử số 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 12/09/2013 07/10/2013
23 Xử lý số tín hiệu 0 3.5 2.6 4.9 F D 4.9 (D) 02/09/2013 30/09/2013
24 Kỹ thuật xung 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 12/09/2013 01/10/2013
25 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8.7 A 8.7 (A)
26 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 28/08/2013 25/09/2013
27 Tiếng anh 5 6.5 6.5 C 6.5 (C) 04/01/2014
28 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 27/12/2013 24/01/2014
29 Nguyên lý truyền thông 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 30/12/2013 11/02/2014
30 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9 A 9 (A)
31 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8.5 A 8.5 (A)
32 CAD trong điện tử 10 9.1 A 9.1 (A) 09/01/2014
33 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 8.5 2.6 8.2 F B 8.2 (B) 23/01/2014 04/03/2014
34 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 9.5 2.5 8.8 F A 8.8 (A) 30/06/2014 30/08/2014
35 Kỹ thuật Audio - Video 6 7 B 7 (B) 06/07/2014
36 Kỹ thuật truyền hình 0 5 2.9 6.2 F C 6.2 (C) 11/07/2014 01/08/2014
37 Đồ án 1 (ĐTVT) 8 B 8 (B)
38 Thông tin quang 9 8.7 A 8.7 (A) 27/06/2014
39 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7.5 7.2 B 7.2 (B) 24/07/2014
40 Thông tin di động 8 8.1 B 8.1 (B) 27/06/2014
41 Kỹ thuật ghép kênh và truyền dẫn 7 7.5 B 7.5 (B) 01/01/2015
42 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6.5 C 6.5 (C)
43 Hệ thống viễn thông 6.5 6.7 C 6.7 (C) 20/12/2014
44 Thông tin vệ tinh 0 9 2 8 F B 8 (B) 29/12/2014 29/01/2015
45 Kỹ thuật chuyển mạch 4 4.7 D 4.7 (D) 20/12/2014
46 Mạng máy tính - truyền thông 6.5 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2015
47 Thiết kế hệ thống số 0 8 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 16/01/2015 04/02/2015
48 Thiết bị đầu cuối thông tin 3.5 4.6 D 4.6 (D) 14/05/2015
49 Đồ án 2 (ĐTVT) 9 A 9 (A)
50 Mạng không dây 4 5.3 D 5.3 (D) 12/05/2015
51 An toàn lao động (ĐT) 7 7.2 B 7.2 (B) 31/08/2012
52 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.5 B 7.5 (B) 12/09/2012
53 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) ** ** ** ** 30/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Vật liệu & Linh kiện điện tử 9 8.6 A 8.6 (A) 06/03/2013
55 Toán ứng dụng 2 8 8.3 B 8.3 (B) 07/03/2013
56 Mạch điện tử 2 0 7.5 2.7 7.7 F B 7.7 (B) 02/03/2014 17/03/2014
57 Xử lý số tín hiệu 7 7 B 7 (B) 03/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo