Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Đôn Khánh
Mã sinh viên: 0641050426
Lớp: ĐH CNKT ĐT 6 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 5.9 C 5.9 (C) 12/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 2 5 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 07/03/2012 06/04/2012
3 Vật lý 1 0 9 1.3 7.3 F B 7.3 (B) 15/03/2012 06/04/2012
4 Tiếng anh 1 6 6.4 C 6.4 (C) 19/03/2012
5 Nhập môn tin học 7 5.5 C 5.5 (C) 11/09/2012
6 Vật liệu & Linh kiện điện tử 3 4.8 D 4.8 (D) 02/10/2012
7 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 10/09/2012 10/10/2012
8 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 9 9 A 9 (A) 05/09/2012
9 Hàm phức và phép BĐ Laplace 6 6 C 6 (C) 28/08/2012
10 Toán ứng dụng 2 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 10/10/2012
11 Tiếng anh 2 5 4.9 D 4.9 (D) 28/09/2012
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.5 C 6.5 (C) 16/01/2013
13 Kinh tế học đại cương 5 6.2 C 6.2 (C) 19/01/2013
14 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 08/01/2013 31/01/2013
15 An toàn lao động (ĐT) ** 3 ** 4.5 ** D 4.5 (D) 18/01/2013 07/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Mạch điện tử 1 ** 5 ** 5.6 ** C 5.6 (C) 24/01/2013 28/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 10 3.2 9.8 F A 9.8 (A) 25/01/2013 22/03/2013
18 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 0 ** 2.6 ** F ** ** 12/01/2013 20/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 18/01/2013
20 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) I (I)
21 Tiếng anh 5 5.5 5.3 D 5.3 (D) 04/01/2014
22 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
23 Nguyên lý truyền thông 0.5 5.5 1.5 4.8 F D 4.8 (D) 30/12/2013 11/02/2014
24 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7 B 7 (B)
25 Thực hành Điện tử cơ bản 2 0 F (I)
26 CAD trong điện tử I (I)
27 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 5 5.4 D 5.4 (D) 23/01/2014
28 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) ** ** ** (I) 30/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Kỹ thuật Audio - Video I (I)
30 Kỹ thuật truyền hình ** ** ** ** 11/07/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Đồ án 1 (ĐTVT) 0 F (I)
32 Thông tin quang I (I)
33 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) ** ** ** (I) 24/07/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) ** ** ** (I) 28/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) ** ** ** (I) 18/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 06/03/2014 19/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** 27/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Toán ứng dụng 2 5 5.8 C 5.8 (C) 07/03/2013
39 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) ** ** ** (I) 20/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Tiếng anh 4 ** ** ** ** 24/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo