Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Quang Huy
Mã sinh viên: 0641050428
Lớp: ĐH CNKT ĐT 6 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 9 9.1 A 9.1 (A) 12/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 7 7.7 B 7.7 (B) 07/03/2012
3 Vật lý 1 7 8 B 8 (B) 28/03/2012 ĐPK
4 Tiếng anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 19/03/2012
5 Nhập môn tin học 8 8.3 B 8.3 (B) 11/09/2012
6 Vật liệu & Linh kiện điện tử 7 7.6 B 7.6 (B) 02/10/2012
7 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 10/09/2012 10/10/2012
8 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 9 9 A 9 (A) 05/09/2012
9 Hàm phức và phép BĐ Laplace 5 6.2 C 6.2 (C) 28/08/2012
10 Toán ứng dụng 2 8 7.8 B 7.8 (B) 08/09/2012
11 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 28/09/2012
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.6 B 7.6 (B) 16/01/2013
13 Kinh tế học đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 19/01/2013
14 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 3 5.3 D 5.3 (D) 25/01/2013 ĐPK
15 An toàn lao động (ĐT) 7 7.3 B 7.3 (B) 18/01/2013
16 Mạch điện tử 1 6 7.3 B 7.3 (B) 27/02/2013 ĐPK
17 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 10 10 A 10 (A) 25/01/2013
18 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 7 7.4 B 7.4 (B) 12/01/2013
19 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 18/01/2013
20 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 8 8 B 8 (B) 07/01/2014
21 Tiếng anh 4 5.5 5.7 C 5.7 (C) 07/09/2013
22 Mạch điện tử 2 7 7.5 B 7.5 (B) 23/08/2013
23 Điện tử số 7 7.7 B 7.7 (B) 12/09/2013
24 Xử lý số tín hiệu 9 9 A 9 (A) 02/09/2013
25 Kỹ thuật xung 6.5 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2013
26 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7 B 7 (B)
27 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 8 8.5 A 8.5 (A) 28/08/2013
28 Tiếng anh 5 5.5 6 C 6 (C) 04/01/2014
29 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 0 10 3.3 10 F A 10 (A) 27/12/2013 24/01/2014
30 Nguyên lý truyền thông 7 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2013
31 Thực hành Kỹ thuật xung – số 10 A 10 (A)
32 Thực hành Điện tử cơ bản 2 10 A 10 (A)
33 CAD trong điện tử 10 9.8 A 9.8 (A) 09/01/2014
34 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 10 10 A 10 (A) 23/01/2014
35 Thông tin quang 9.5 9.3 A 9.3 (A) 27/06/2014
36 Kỹ thuật Audio - Video 6 7 B 7 (B) 06/07/2014
37 Kỹ thuật truyền hình 7 7.8 B 7.8 (B) 11/07/2014
38 Đồ án 1 (ĐTVT) 10 A 10 (A)
39 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 10 10 A 10 (A) 30/06/2014
40 Thông tin di động 7.5 8 B 8 (B) 27/06/2014
41 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7.2 B 7.2 (B) 24/07/2014
42 Thiết kế hệ thống số 10 9.8 A 9.8 (A) 16/01/2015
43 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8.5 A 8.5 (A)
44 Mạng máy tính - truyền thông 9.5 9.2 A 9.2 (A) 27/01/2015
45 Kỹ thuật chuyển mạch 8 7.7 B 7.7 (B) 29/01/2015 29/01/2015
46 Hệ thống viễn thông 8 8 B 8 (B) 19/01/2015 ĐPK
47 Kỹ thuật ghép kênh và truyền dẫn 9 9.2 A 9.2 (A) 01/01/2015
48 Thông tin vệ tinh 5 6.5 C 6.5 (C) 29/12/2014
49 Phương pháp tính 6.5 6.8 C 6.8 (C) 28/08/2014
50 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.5 C 5.5 (C) 13/03/2013
51 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 10/03/2013
52 Kỹ thuật xung 9.5 8.8 A 8.8 (A) 11/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo