Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Khắc Hậu
Mã sinh viên: 0641050431
Lớp: ĐH CNKT ĐT 6 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.9 C 6.9 (C) 12/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 1 1 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 07/03/2012 19/04/2012 ĐPK
3 Vật lý 1 6 5.3 D 5.3 (D) 15/03/2012
4 Tiếng anh 1 6 6.6 C 6.6 (C) 19/03/2012
5 Nhập môn tin học 7 7.3 B 7.3 (B) 11/09/2012
6 Vật liệu & Linh kiện điện tử 5 6.2 C 6.2 (C) 02/10/2012
7 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 2 4.1 D 4.1 (D) 10/09/2012
8 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 8 8.3 B 8.3 (B) 05/09/2012
9 Hàm phức và phép BĐ Laplace 8 8.2 B 8.2 (B) 28/08/2012
10 Toán ứng dụng 2 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 08/09/2012 10/10/2012
11 Tiếng anh 2 6 6.4 C 6.4 (C) 28/09/2012
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2013
13 Kinh tế học đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 19/01/2013
14 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 6 6.8 C 6.8 (C) 08/01/2013
15 An toàn lao động (ĐT) 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 18/01/2013 07/02/2013
16 Mạch điện tử 1 6 6.9 C 6.9 (C) 24/01/2013
17 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 6 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 25/01/2013 22/03/2013
18 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 12/01/2013 20/02/2013
19 Tiếng anh 3 4 5 D 5 (D) 18/01/2013
20 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) I (I)
21 Tiếng anh 4 6 6 C 6 (C) 07/09/2013
22 Mạch điện tử 2 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 23/08/2013 22/09/2013
23 Điện tử số 0 2.5 2.4 4.1 F D 4.1 (D) 12/09/2013 07/10/2013
24 Xử lý số tín hiệu 6 6.4 C 6.4 (C) 02/09/2013
25 Kỹ thuật xung 6 6.5 C 6.5 (C) 12/09/2013
26 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8 B 8 (B)
27 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 28/08/2013 25/09/2013
28 Tiếng anh 5 6 6.2 C 6.2 (C) 04/01/2014
29 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 27/12/2013 24/01/2014
30 Nguyên lý truyền thông 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 30/12/2013 11/02/2014
31 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7 B 7 (B)
32 Thực hành Điện tử cơ bản 2 9.5 A 9.5 (A)
33 CAD trong điện tử 9 8.1 B 8.1 (B) 09/01/2014
34 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 23/01/2014 04/03/2014
35 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 1 2.4 3.1 F F 3.1 (F) 30/06/2014 30/08/2014
36 Kỹ thuật Audio - Video 0 3.5 2.7 5 F D 5 (D) 06/07/2014 08/08/2014
37 Kỹ thuật truyền hình 4 5.2 D 5.2 (D) 11/07/2014
38 Đồ án 1 (ĐTVT) 9 A 9 (A)
39 Thông tin quang 8.5 8.3 B 8.3 (B) 27/06/2014
40 Thông tin di động 7.5 7.8 B 7.8 (B) 27/06/2014
41 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7.5 7.3 B 7.3 (B) 24/07/2014
42 Kỹ thuật ghép kênh và truyền dẫn 9.5 9.3 A 9.3 (A) 01/01/2015
43 Mạng máy tính - truyền thông 7 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2015
44 Kỹ thuật chuyển mạch 0 2.5 2.5 4.2 F D 4.2 (D) 20/12/2014 23/01/2015
45 Hệ thống viễn thông 7 6.7 C 6.7 (C) 20/12/2014
46 Thông tin vệ tinh 0 7.5 2.5 7.5 F B 7.5 (B) 29/12/2014 29/01/2015
47 Thiết kế hệ thống số 10 8.7 A 8.7 (A) 16/01/2015
48 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 5 D 5 (D)
49 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 6 6.7 C 6.7 (C) 02/01/2015
50 Mạng không dây 6 6.7 C 6.7 (C) 12/05/2015
51 Đồ án 2 (ĐTVT) 9 A 9 (A)
52 Thiết bị đầu cuối thông tin 3 4.3 D 4.3 (D) 14/05/2015
53 Tiếng anh 3 6.5 6.7 C 6.7 (C) 08/09/2014
54 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 8.3 B 8.3 (B) 28/08/2014
55 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 13/03/2013
56 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 10/03/2013 26/03/2013
57 Toán ứng dụng 1 7 6.7 C 6.7 (C) 09/03/2013
58 Vật lý 1 9.5 8.8 A 8.8 (A) 06/02/2015
59 Điện tử số 8.5 8.2 B 8.2 (B) 07/02/2015
60 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 08/10/2014
61 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 20/08/2014
62 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 9 8.5 A 8.5 (A) 08/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo