Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thanh Tùng
Mã sinh viên: 0641050434
Lớp: ĐH CNKT ĐT 6 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 7 7.4 B 7.4 (B) 12/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 6 7 B 7 (B) 07/03/2012
3 Vật lý 1 6 6.2 C 6.2 (C) 15/03/2012
4 Tiếng anh 1 8 7.9 B 7.9 (B) 19/03/2012
5 Nhập môn tin học 7 7.7 B 7.7 (B) 11/09/2012
6 Vật liệu & Linh kiện điện tử 7 7.3 B 7.3 (B) 02/10/2012
7 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 6 6.8 C 6.8 (C) 10/09/2012
8 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 6.8 C 6.8 (C) 05/09/2012
9 Hàm phức và phép BĐ Laplace 2 4 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 28/08/2012 03/10/2012
10 Toán ứng dụng 2 7 7.2 B 7.2 (B) 08/09/2012
11 Tiếng anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 28/09/2012
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.4 C 6.4 (C) 16/01/2013
13 Kinh tế học đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 19/01/2013
14 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 3 4.3 D 4.3 (D) 25/01/2013 ĐPK
15 An toàn lao động (ĐT) 5 6 C 6 (C) 18/01/2013
16 Mạch điện tử 1 7 7.6 B 7.6 (B) 24/01/2013
17 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 6 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 25/01/2013 24/03/2013
18 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 12/01/2013 20/02/2013
19 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 18/01/2013
20 Tiếng anh 4 4.5 4.8 D 4.8 (D) 07/09/2013
21 Mạch điện tử 2 8 8.2 B 8.2 (B) 23/08/2013
22 Điện tử số 3 4.5 D 4.5 (D) 12/09/2013
23 Xử lý số tín hiệu 0 7.5 1.8 6.8 F C 6.8 (C) 02/09/2013 30/09/2013
24 Kỹ thuật xung 4.5 5.5 C 5.5 (C) 12/09/2013
25 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8 B 8 (B)
26 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 8 8.2 B 8.2 (B) 28/08/2013
27 Tiếng anh 5 5 5.4 D 5.4 (D) 04/01/2014
28 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 0 6.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 27/12/2013 24/01/2014
29 Nguyên lý truyền thông 5.5 6.2 C 6.2 (C) 30/12/2013
30 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9 A 9 (A)
31 Thực hành Điện tử cơ bản 2 9.5 A 9.5 (A)
32 CAD trong điện tử 9 9.1 A 9.1 (A) 09/01/2014
33 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 8 8.1 B 8.1 (B) 23/01/2014
34 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 10 8.7 A 8.7 (A) 30/06/2014
35 Kỹ thuật Audio - Video 0 4.5 3 6 F C 6 (C) 06/07/2014 08/08/2014
36 Kỹ thuật truyền hình 0 6.5 2.8 7.1 F B 7.1 (B) 11/07/2014 01/08/2014
37 Đồ án 1 (ĐTVT) 10 A 10 (A)
38 Thông tin quang 9.5 9 A 9 (A) 27/06/2014
39 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7.3 B 7.3 (B) 24/07/2014
40 Thông tin di động 8 8.2 B 8.2 (B) 27/06/2014
41 Mạng máy tính - truyền thông 8 7.5 B 7.5 (B) 27/01/2015
42 Kỹ thuật chuyển mạch 5.5 6.7 C 6.7 (C) 20/12/2014
43 Hệ thống viễn thông 8 7.8 B 7.8 (B) 20/12/2014
44 Thông tin vệ tinh 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 29/12/2014 29/01/2015
45 Kỹ thuật ghép kênh và truyền dẫn 5.5 5.2 D 5.2 (D) 01/01/2015
46 Thiết kế hệ thống số 7 7.3 B 7.3 (B) 16/01/2015
47 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 5.5 C 5.5 (C)
48 Mạng không dây 0 4.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 12/05/2015 28/05/2015
49 Đồ án 2 (ĐTVT) 10 A 10 (A)
50 Thiết bị đầu cuối thông tin 0 5.5 2.2 5.8 F C 5.8 (C) 14/05/2015 31/05/2015
51 Điện tử số 6 6.4 C 6.4 (C) 28/02/2014
52 Tiếng anh 4 5.5 5.3 D 5.3 (D) 02/03/2014
53 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 13/03/2013 29/03/2013
54 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 10/03/2013
55 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 08/10/2014
56 Giáo dục thể chất 4 5 5.7 C 5.7 (C) 27/08/2014
57 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 21/08/2014
58 Tiếng anh 5 7 6.9 C 6.9 (C) 03/09/2014
59 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 8.5 8.3 B 8.3 (B) 11/02/2015
60 Truyền hình số 6 6.3 C 6.3 (C) 15/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo