Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hoàng Phú
Mã sinh viên: 0641050435
Lớp: ĐH CNKT ĐT 6 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 7 7.1 B 7.1 (B) 12/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 7 7.5 B 7.5 (B) 07/03/2012
3 Vật lý 1 5 6 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 15/03/2012 06/04/2012
4 Tiếng anh 1 8 8.1 B 8.1 (B) 19/03/2012
5 Nhập môn tin học 8 7.7 B 7.7 (B) 11/09/2012
6 Vật liệu & Linh kiện điện tử 5 6 C 6 (C) 02/10/2012
7 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 6 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 10/09/2012 10/10/2012
8 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 7 7.5 B 7.5 (B) 05/09/2012
9 Hàm phức và phép BĐ Laplace 4 5.3 D 5.3 (D) 28/08/2012
10 Toán ứng dụng 2 0 8 3.3 8.7 F A 8.7 (A) 08/09/2012 10/10/2012
11 Tiếng anh 2 8 7.9 B 7.9 (B) 28/09/2012
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 16/01/2013 26/02/2013
13 Kinh tế học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 19/01/2013
14 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 7 7.8 B 7.8 (B) 08/01/2013
15 An toàn lao động (ĐT) 6 6.7 C 6.7 (C) 18/01/2013
16 Mạch điện tử 1 3 5 D 5 (D) 24/01/2013
17 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 1 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 25/01/2013 22/03/2013
18 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 3 4.4 D 4.4 (D) 12/01/2013
19 Tiếng anh 3 7 7.2 B 7.2 (B) 18/01/2013
20 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 07/09/2013
21 Mạch điện tử 2 4 5.3 D 5.3 (D) 23/08/2013
22 Điện tử số 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 12/09/2013 07/10/2013
23 Xử lý số tín hiệu 5 5.9 C 5.9 (C) 02/09/2013
24 Kỹ thuật xung 0 2.5 2.8 4.5 F D 4.5 (D) 12/09/2013 01/10/2013
25 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.7 B 7.7 (B)
26 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 28/08/2013 25/09/2013
27 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 9.5 9.3 A 9.3 (A) 27/12/2013
28 Nguyên lý truyền thông 8 8.3 B 8.3 (B) 30/12/2013
29 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9 A 9 (A)
30 Thực hành Điện tử cơ bản 2 9 A 9 (A)
31 CAD trong điện tử 9 9 A 9 (A) 09/01/2014
32 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 8 1.9 7.2 F B 7.2 (B) 23/01/2014 04/03/2014
33 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 9.5 2.3 8.7 F A 8.7 (A) 30/06/2014 30/08/2014
34 Kỹ thuật Audio - Video 4 5.5 C 5.5 (C) 06/07/2014
35 Kỹ thuật truyền hình 5.5 6 C 6 (C) 11/07/2014
36 Đồ án 1 (ĐTVT) 8 B 8 (B)
37 Thông tin quang 10 8.7 A 8.7 (A) 27/06/2014
38 Thông tin di động 5 6.1 C 6.1 (C) 27/06/2014
39 Mạng máy tính - truyền thông 6 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2015
40 Kỹ thuật chuyển mạch 3.5 5 D 5 (D) 20/12/2014
41 Hệ thống viễn thông 8.5 8.5 A 8.5 (A) 20/12/2014
42 Thông tin vệ tinh 6.5 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2014
43 Kỹ thuật ghép kênh và truyền dẫn 7.5 7.8 B 7.8 (B) 01/01/2015
44 Thiết kế hệ thống số 7 7.3 B 7.3 (B) 16/01/2015
45 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 9.5 A 9.5 (A)
46 Thiết bị đầu cuối thông tin 5 5.2 D 5.2 (D) 14/05/2015
47 Đồ án 2 (ĐTVT) 8.5 A 8.5 (A)
48 Mạng không dây 6 6.7 C 6.7 (C) 12/05/2015
49 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 1 7 3 7 F B 7 (B) 16/08/2013 06/10/2013
50 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 13/03/2013 29/03/2013
51 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 10/03/2013 26/03/2013
52 Tiếng anh 5 7 7.3 B 7.3 (B) 03/09/2014
53 Nguyên lý truyền thông 3 4.8 D 4.8 (D) 15/08/2013
54 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 8 7.9 B 7.9 (B) 06/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo