Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thành Long
Mã sinh viên: 0641050439
Lớp: ĐH CNKT ĐT 6 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 0 0 F (I)
2 Toán ứng dụng 1 3 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 07/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Vật lý 1 2 7 1.7 5 F D 5 (D) 15/03/2012 06/04/2012
4 Tiếng anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 19/03/2012
5 Nhập môn tin học 8 7.7 B 7.7 (B) 11/09/2012
6 Vật liệu & Linh kiện điện tử 4 5.2 D 5.2 (D) 02/10/2012
7 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 10/09/2012 10/10/2012
8 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 8 7.8 B 7.8 (B) 05/09/2012
9 Hàm phức và phép BĐ Laplace 4 5 D 5 (D) 28/08/2012
10 Toán ứng dụng 2 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 10/10/2012
11 Tiếng anh 2 7 7.1 B 7.1 (B) 28/09/2012
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** ** ** ** ** ** 16/01/2013 26/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Kinh tế học đại cương 7 6.3 C 6.3 (C) 19/01/2013
14 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) ** ** ** ** ** ** ** 08/01/2013 31/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 An toàn lao động (ĐT) ** ** ** ** ** ** ** 18/01/2013 07/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Mạch điện tử 1 ** ** ** ** ** ** ** 24/01/2013 28/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 0 F (I)
18 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 0 5 1.6 4.9 F D 4.9 (D) 12/01/2013 20/02/2013
19 Tiếng anh 3 ** 0 ** 2.3 ** F 2.3 (F) 18/01/2013 22/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Kỹ thuật lập trình (ĐT) I (I)
21 Mạch điện tử 1 ** ** ** (I) 21/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Tiếng anh 4 ** ** ** ** ** ** ** 06/03/2013 03/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** ** ** ** 13/03/2013 29/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo