Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Thị Lan
Mã sinh viên: 0641050464
Lớp: ĐH CNKT ĐT 6 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 7 7.6 B 7.6 (B) 12/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 4 5.2 D 5.2 (D) 07/03/2012
3 Vật lý 1 8 7.7 B 7.7 (B) 15/03/2012
4 Tiếng anh 1 7 7.5 B 7.5 (B) 19/03/2012
5 Nhập môn tin học 9 8.3 B 8.3 (B) 11/09/2012
6 Vật liệu & Linh kiện điện tử 4 5.6 C 5.6 (C) 02/10/2012
7 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 10/09/2012 10/10/2012
8 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 9 8.9 A 8.9 (A) 05/09/2012
9 Hàm phức và phép BĐ Laplace 8 8 B 8 (B) 28/08/2012
10 Toán ứng dụng 2 7 7.8 B 7.8 (B) 08/09/2012
11 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 28/09/2012
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.7 B 7.7 (B) 16/01/2013
13 Kinh tế học đại cương 5 6.2 C 6.2 (C) 19/01/2013
14 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 0 10 3 9.7 F A 9.7 (A) 08/01/2013 31/01/2013
15 An toàn lao động (ĐT) 6 6.3 C 6.3 (C) 18/01/2013
16 Mạch điện tử 1 8 8.6 A 8.6 (A) 24/01/2013
17 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 9 3.3 9.3 F A 9.3 (A) 25/01/2013 22/03/2013
18 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 3 4.7 D 4.7 (D) 12/01/2013
19 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 18/01/2013
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6 C 6 (C) 13/01/2014
21 Tiếng anh 4 5 5.4 D 5.4 (D) 07/09/2013
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 27/08/2013
23 Mạch điện tử 2 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 23/08/2013 22/09/2013
24 Điện tử số 6 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2013
25 Xử lý số tín hiệu 0 7.5 2.4 7.4 F B 7.4 (B) 02/09/2013 30/09/2013
26 Kỹ thuật xung 6 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2013
27 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.7 B 7.7 (B)
28 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 6 7.2 B 7.2 (B) 28/08/2013
29 Tiếng anh 5 5 5.5 C 5.5 (C) 04/01/2014
30 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 6 6.7 C 6.7 (C) 27/12/2013
31 Nguyên lý truyền thông 0 8.5 3 8.7 F A 8.7 (A) 30/12/2013 11/02/2014
32 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7 B 7 (B)
33 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8.5 A 8.5 (A)
34 CAD trong điện tử 0 9 2.6 8.6 F A 8.6 (A) 09/01/2014 27/03/2014
35 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 9 8.7 A 8.7 (A) 23/01/2014
36 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 30/06/2014 30/08/2014
37 Kỹ thuật Audio - Video 4.5 6.3 C 6.3 (C) 06/07/2014
38 Kỹ thuật truyền hình 7.5 7.6 B 7.6 (B) 11/07/2014
39 Đồ án 1 (ĐTVT) 9 A 9 (A)
40 Thông tin quang 10 8.7 A 8.7 (A) 27/06/2014
41 Thiết kế hệ thống số 0 6.5 2.2 6.5 F C 6.5 (C) 30/06/2014 05/09/2014
42 Thông tin di động 7.5 7.8 B 7.8 (B) 27/06/2014
43 Mạng máy tính - truyền thông 7.5 7.2 B 7.2 (B) 27/01/2015
44 Kỹ thuật chuyển mạch 4.5 5.2 D 5.2 (D) 20/12/2014
45 Hệ thống viễn thông 7.5 7.5 B 7.5 (B) 20/12/2014
46 Thông tin vệ tinh 7 7.2 B 7.2 (B) 29/12/2014
47 Kỹ thuật ghép kênh và truyền dẫn 9 9.2 A 9.2 (A) 01/01/2015
48 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 9 A 9 (A)
49 Thiết bị đầu cuối thông tin 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 14/05/2015 31/05/2015
50 Đồ án 2 (ĐTVT) 8.5 A 8.5 (A)
51 Mạng không dây 5 5.7 C 5.7 (C) 12/05/2015
52 Điện tử số 8.5 8.1 B 8.1 (B) 28/02/2014
53 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6.5 7.2 B 7.2 (B) 06/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo