Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Công Tuấn
Mã sinh viên: 0641050467
Lớp: ĐH CNKT ĐT 5 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.8 C 6.8 (C) 12/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 5 6.2 C 6.2 (C) 07/03/2012
3 Vật lý 1 4 5.5 C 5.5 (C) 15/03/2012
4 Tiếng anh 1 6 6.7 C 6.7 (C) 19/03/2012
5 Nhập môn tin học 7 7.8 B 7.8 (B) 11/09/2012
6 Vật liệu & Linh kiện điện tử 8 8.2 B 8.2 (B) 02/10/2012
7 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 07/09/2012 10/10/2012
8 Phương pháp tính 4 5.6 C 5.6 (C) 04/09/2012
9 Quy hoạch tuyến tính 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 14/09/2012 10/10/2012
10 Toán ứng dụng 2 0 2 0.8 2.2 F F 2.2 (F) 09/09/2012 10/10/2012
11 Tiếng anh 2 6 6.2 C 6.2 (C) 29/09/2012
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.7 C 6.7 (C) 31/08/2013
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 7 B 7 (B) 16/01/2013
14 Kinh tế học đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 19/01/2013
15 Tiếng anh 3 6 6.8 C 6.8 (C) 29/01/2013 ĐPK
16 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 0 3 3 5 F D 5 (D) 08/01/2013 31/01/2013
17 An toàn lao động (ĐT) 5 5 D 5 (D) 18/01/2013
18 Mạch điện tử 1 0 4 2.2 4.9 F D 4.9 (D) 24/01/2013 28/02/2013
19 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 6 3 7 F B 7 (B) 25/01/2013 19/03/2013
20 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 3 4.8 D 4.8 (D) 12/01/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 6.5 5.2 D 5.2 (D) 13/01/2014
22 An toàn lao động (ĐT) 0 3.5 1.8 4.2 F D 4.2 (D) 13/01/2014 30/01/2014
23 Tiếng anh 4 5.5 6 C 6 (C) 07/09/2013
24 Mạch điện tử 2 3 4.7 D 4.7 (D) 23/08/2013
25 Điện tử số 0 4.5 2.8 5.8 F C 5.8 (C) 12/09/2013 07/10/2013
26 Xử lý số tín hiệu 0 2.5 1.8 3.5 F F 3.5 (F) 02/09/2013 30/09/2013
27 Kỹ thuật xung 5 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2013
28 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8.5 A 8.5 (A)
29 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 7 7.2 B 7.2 (B) 28/08/2013
30 Tiếng anh 5 6 6.3 C 6.3 (C) 04/01/2014
31 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 0 5.5 2.2 5.8 F C 5.8 (C) 27/12/2013 24/01/2014
32 Nguyên lý truyền thông 5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2014 ĐPK
33 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.8 A 8.8 (A)
34 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7.7 B 7.7 (B)
35 CAD trong điện tử 8 8.1 B 8.1 (B) 09/01/2014
36 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 20/01/2014 04/03/2014
37 Thông tin quang 6 6 C 6 (C) 27/06/2014
38 Kỹ thuật Audio - Video 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 24/07/2014 08/08/2014
39 Đồ án 1 (ĐTVT) 7 B 7 (B)
40 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 8 1.8 7.2 F B 7.2 (B) 30/06/2014 30/08/2014
41 Thông tin di động 9 8.8 A 8.8 (A) 27/06/2014
42 Kỹ thuật truyền hình 0 6.5 1.4 5.8 F C 5.8 (C) 11/07/2014 01/08/2014
43 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 4.5 5.1 D 5.1 (D) 20/07/2014
44 Hệ thống viễn thông 9 7.7 B 7.7 (B) 20/12/2014
45 Thông tin vệ tinh 0 9 3 9 F A 9 (A) 29/12/2014 29/01/2015
46 Kỹ thuật ghép kênh và truyền dẫn 6.5 6.7 C 6.7 (C) 01/01/2015
47 Mạng máy tính - truyền thông 6 6 C 6 (C) 27/01/2015
48 Thiết kế hệ thống số 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 16/01/2015 04/02/2015
49 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 5 D 5 (D)
50 Kỹ thuật chuyển mạch 5.5 5.2 D 5.2 (D) 20/12/2014
51 Mạng không dây ** ** ** ** 12/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 8 7.2 B 7.2 (B) 18/05/2015
53 Đồ án 2 (ĐTVT) 9 A 9 (A)
54 Kỹ thuật siêu cao tần và anten ** ** ** ** ** ** ** 17/05/2015 02/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Thiết bị đầu cuối thông tin 3 9 3.9 7.9 F B 7.9 (B) 14/05/2015 31/05/2015
56 Mạch điện tử 1 5 6.2 C 6.2 (C) 21/08/2013
57 Quy hoạch tuyến tính 0 1 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 03/09/2014 29/09/2014
58 Toán ứng dụng 2 6 6.8 C 6.8 (C) 07/03/2013
59 Xử lý số tín hiệu 9 9 A 9 (A) 06/02/2015
60 Mạch điện tử 2 6 6.3 C 6.3 (C) 02/03/2014
61 Xử lý số tín hiệu 5 5.1 D 5.1 (D) 03/03/2014
62 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 28/01/2015
63 Quy hoạch tuyến tính 4 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 06/02/2015 19/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Kỹ thuật Audio - Video 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 03/09/2015 12/09/2015
65 Mạch điện tử 1 0 6 3 7 F B 7 (B) 27/08/2015 11/09/2015
66 Mạch điện tử 2 8 8.2 B 8.2 (B) 29/08/2015
67 Mạng không dây 7.5 8 B 8 (B) 29/08/2015
68 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 04/09/2014 02/10/2014
69 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 7 7.1 B 7.1 (B) 11/09/2014
70 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 20/08/2013 16/09/2013
71 Tiếng anh 2 7 6.8 C 6.8 (C) 24/08/2013
72 Thông tin quang 0 ** 2.5 ** F ** ** 07/02/2015 07/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
73 Thông tin quang 7.5 8 B 8 (B) 03/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo