Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Thái
Mã sinh viên: 0641050470
Lớp: ĐH CNKT ĐT 5 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 7 7.2 B 7.2 (B) 12/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 1 3 3 4.3 F D 4.3 (D) 07/03/2012 06/04/2012
3 Vật lý 1 4 6 3.7 5 F D 5 (D) 15/03/2012 06/04/2012
4 Tiếng anh 1 7 7.2 B 7.2 (B) 19/03/2012
5 Nhập môn tin học 7 7 B 7 (B) 11/09/2012
6 Vật liệu & Linh kiện điện tử 7 7.2 B 7.2 (B) 02/10/2012
7 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 07/09/2012 10/10/2012
8 Phương pháp tính 2 4.2 D 4.2 (D) 04/09/2012
9 Quy hoạch tuyến tính 5 5.2 D 5.2 (D) 14/09/2012
10 Toán ứng dụng 2 0 6 0.5 4.5 F D 4.5 (D) 09/09/2012 10/10/2012
11 Tiếng anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 16/10/2012 ĐPK
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.7 B 7.7 (B) 16/01/2013
13 Kinh tế học đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 19/01/2013
14 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 5 5.5 C 5.5 (C) 08/01/2013
15 An toàn lao động (ĐT) 4 5 D 5 (D) 18/01/2013
16 Mạch điện tử 1 7 7 B 7 (B) 24/01/2013
17 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 1 2 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 25/01/2013 19/03/2013
18 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 3 2 3.9 3.2 F F 3.9 (F) 12/01/2013 20/02/2013
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 3.5 4.3 D 4.3 (D) 13/01/2014
20 Mạch điện tử 2 1 5.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 23/08/2013 22/09/2013
21 Điện tử số 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 12/09/2013 07/10/2013
22 Xử lý số tín hiệu 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 02/09/2013 30/09/2013
23 Kỹ thuật xung 0 2.5 2.7 4.3 F D 4.3 (D) 12/09/2013 01/10/2013
24 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8 B 8 (B)
25 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 5 5.7 C 5.7 (C) 28/08/2013
26 Tiếng anh 5 4.5 4.8 D 4.8 (D) 04/01/2014
27 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 7 6.3 C 6.3 (C) 27/12/2013
28 Nguyên lý truyền thông 0.5 5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 30/12/2013 11/02/2014
29 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7 B 7 (B)
30 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7 B 7 (B)
31 CAD trong điện tử 0 7.5 1.8 6.8 F C 6.8 (C) 09/01/2014 24/02/2014
32 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 20/01/2014 04/03/2014
33 Thông tin quang 0 2 1.8 3.2 F F 3.2 (F) 27/06/2014 08/08/2014
34 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6.5 6.9 C 6.9 (C) 20/07/2014
35 Đồ án 1 (ĐTVT) 8 B 8 (B)
36 Kỹ thuật Audio - Video 4.5 5.2 D 5.2 (D) 06/07/2014
37 Kỹ thuật truyền hình 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 11/07/2014 01/08/2014
38 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 30/06/2014 30/08/2014
39 Thông tin di động 7.5 7.8 B 7.8 (B) 27/06/2014
40 Thiết kế hệ thống số 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 16/01/2015 04/02/2015
41 Kỹ thuật ghép kênh và truyền dẫn 2.5 4 D 4 (D) 01/01/2015
42 Truyền hình số 6 6.2 C 6.2 (C) 30/12/2014
43 Hệ thống viễn thông 5.5 5.7 C 5.7 (C) 20/12/2014
44 Kỹ thuật định vị dẫn đường 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 24/12/2014 23/01/2015
45 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 B 7 (B)
46 Kỹ thuật chuyển mạch 3 5.5 2.8 4.5 F D 4.5 (D) 20/12/2014 23/01/2015
47 Thiết bị đầu cuối thông tin 4.5 4.8 D 4.8 (D) 14/05/2015
48 Đồ án 2 (ĐTVT) 6 C 6 (C)
49 Mạng không dây ** ** ** (I) 12/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 7 7 B 7 (B) 18/08/2013
51 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 10/02/2015 06/03/2015
52 Xử lý số tín hiệu 0 5.5 1.3 4.9 F D 4.9 (D) 03/03/2014 14/03/2014
53 Tiếng anh 4 6 6.4 C 6.4 (C) 21/03/2014
54 Tiếng anh 3 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 06/03/2013 12/04/2013 ĐPK
55 Mạng không dây 5 6 C 6 (C) 29/08/2015
56 Thông tin quang 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 07/02/2015 07/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo