Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Thị Duyên
Mã sinh viên: 0641050476
Lớp: ĐH CNKT ĐT 5 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 7 7.7 B 7.7 (B) 12/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 5 5.7 C 5.7 (C) 07/03/2012
3 Vật lý 1 4 5.3 D 5.3 (D) 15/03/2012
4 Tiếng anh 1 6 6.6 C 6.6 (C) 19/03/2012
5 Nhập môn tin học 7 7 B 7 (B) 11/09/2012
6 Vật liệu & Linh kiện điện tử 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 02/10/2012 15/10/2012
7 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 07/09/2012 10/10/2012
8 Phương pháp tính 8 8.2 B 8.2 (B) 18/09/2012 ĐPK
9 Quy hoạch tuyến tính 8 8 B 8 (B) 14/09/2012
10 Toán ứng dụng 2 5 6.2 C 6.2 (C) 09/09/2012
11 Tiếng anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 29/09/2012
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.7 B 7.7 (B) 16/01/2013
13 Kinh tế học đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 19/01/2013
14 Tiếng anh 3 4 5.3 D 5.3 (D) 29/01/2013 ĐPK
15 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 2 4 D 4 (D) 08/01/2013
16 An toàn lao động (ĐT) 7 7.3 B 7.3 (B) 18/01/2013
17 Mạch điện tử 1 6 7.1 B 7.1 (B) 24/01/2013
18 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 25/01/2013 19/03/2013
19 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 2 4 D 4 (D) 12/01/2013
20 Tiếng anh 4 6 6.1 C 6.1 (C) 07/09/2013
21 Mạch điện tử 2 7 7.3 B 7.3 (B) 23/08/2013
22 Điện tử số 3 4.7 D 4.7 (D) 12/09/2013
23 Xử lý số tín hiệu 9 9.1 A 9.1 (A) 02/09/2013
24 Kỹ thuật xung 7.5 8 B 8 (B) 12/09/2013
25 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8.5 A 8.5 (A)
26 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 6 6.7 C 6.7 (C) 28/08/2013
27 Tiếng anh 5 5 5.2 D 5.2 (D) 04/01/2014
28 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 27/12/2013 24/01/2014
29 Nguyên lý truyền thông 5 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2013
30 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.8 A 8.8 (A)
31 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7.7 B 7.7 (B)
32 CAD trong điện tử 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 09/01/2014 24/02/2014
33 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 9 8.5 A 8.5 (A) 20/01/2014
34 Thông tin quang 8 8.2 B 8.2 (B) 27/06/2014
35 Kỹ thuật truyền hình 3.5 4.8 D 4.8 (D) 23/06/2014
36 Đồ án 1 (ĐTVT) 8.5 A 8.5 (A)
37 Kỹ thuật Audio - Video 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 06/07/2014 08/08/2014
38 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 30/06/2014 30/08/2014
39 Thông tin di động 8.5 8.7 A 8.7 (A) 27/06/2014
40 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.4 C 6.4 (C) 20/07/2014
41 Vi điều khiển 10 9.3 A 9.3 (A) 25/07/2014
42 Kỹ thuật ghép kênh và truyền dẫn 9 9.3 A 9.3 (A) 01/01/2015
43 Mạng máy tính - truyền thông 7.5 7.2 B 7.2 (B) 27/01/2015
44 Kỹ thuật chuyển mạch 5 5.5 C 5.5 (C) 20/12/2014
45 Thông tin vệ tinh 5.5 5.8 C 5.8 (C) 06/01/2015
46 Thiết kế hệ thống số 8 8.3 B 8.3 (B) 16/01/2015
47 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 8.5 8.3 B 8.3 (B) 21/01/2015
48 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 5.5 C 5.5 (C)
49 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 8.5 8.2 B 8.2 (B) 30/08/2014
50 Điện tử số 6 6.3 C 6.3 (C) 28/02/2014
51 Tiếng anh 3 6.5 6.7 C 6.7 (C) 02/03/2014
52 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.2 C 6.2 (C) 13/03/2013
53 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 10/03/2013
54 Toán ứng dụng 1 5 5.3 D 5.3 (D) 09/03/2013
55 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 09/10/2014
56 Kỹ thuật truyền hình 10 9.3 A 9.3 (A) 11/09/2014
57 Truyền hình số 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 15/09/2014 29/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo