Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tạ Anh Đức
Mã sinh viên: 0641050481
Lớp: ĐH CNKT ĐT 5 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 7 7.3 B 7.3 (B) 12/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 07/03/2012 06/04/2012
3 Vật lý 1 3 4 D 4 (D) 15/03/2012
4 Tiếng anh 1 7 7.5 B 7.5 (B) 19/03/2012
5 Nhập môn tin học 7 7 B 7 (B) 11/09/2012
6 Vật liệu & Linh kiện điện tử 7 7.3 B 7.3 (B) 02/10/2012
7 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 07/09/2012 10/10/2012
8 Phương pháp tính 4 5.5 C 5.5 (C) 04/09/2012
9 Quy hoạch tuyến tính 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 14/09/2012 10/10/2012
10 Toán ứng dụng 2 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 09/09/2012 10/10/2012
11 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 29/09/2012
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 6.3 C 6.3 (C) 16/01/2013
13 Kinh tế học đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 19/01/2013
14 Tiếng anh 3 6 6.7 C 6.7 (C) 18/01/2013
15 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 4 4.8 D 4.8 (D) 08/01/2013
16 An toàn lao động (ĐT) 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 18/01/2013 07/02/2013
17 Mạch điện tử 1 ** 5 ** 5.4 ** D 5.4 (D) 24/01/2013 28/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 1 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 25/01/2013 19/03/2013
19 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 2 4 D 4 (D) 12/01/2013
20 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 17/01/2014 04/03/2014
21 Tiếng anh 4 7 7 B 7 (B) 07/09/2013
22 Mạch điện tử 2 0 3.5 2 4.3 F D 4.3 (D) 23/08/2013 22/09/2013
23 Điện tử số ** 2.5 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 12/09/2013 07/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Xử lý số tín hiệu 0 4.5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 02/09/2013 30/09/2013
25 Kỹ thuật xung 5.5 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2013
26 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8.5 A 8.5 (A)
27 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 8 7.5 B 7.5 (B) 28/08/2013
28 Tiếng anh 5 8 8 B 8 (B) 04/01/2014
29 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 13/01/2014 17/02/2014
30 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 0 ** 1.2 ** F ** ** 27/12/2013 24/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Nguyên lý truyền thông 6 5.8 C 5.8 (C) 30/12/2013
32 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7 B 7 (B)
33 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7.7 B 7.7 (B)
34 CAD trong điện tử 0 2 1.8 3.1 F F 3.1 (F) 09/01/2014 24/02/2014
35 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 20/01/2014 04/03/2014
36 CAD trong điện tử 7 7.3 B 7.3 (B) 23/01/2015
37 Kỹ thuật truyền hình 4.5 4.7 D 4.7 (D) 23/06/2014
38 Thông tin quang 8.5 7.2 B 7.2 (B) 27/06/2014
39 Đồ án 1 (ĐTVT) 8.5 A 8.5 (A)
40 Kỹ thuật Audio - Video 0 3.5 0.8 3.2 F F 3.2 (F) 06/07/2014 08/08/2014
41 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 1 1.8 2.5 F F 2.5 (F) 30/06/2014 30/08/2014
42 Thông tin di động 6 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2014
43 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 4.5 5.3 D 5.3 (D) 20/07/2014
44 Mạng máy tính - truyền thông 6.5 6.2 C 6.2 (C) 27/01/2015
45 Kỹ thuật chuyển mạch ** 2 ** 3 ** F 3 (F) 20/12/2014 23/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Hệ thống viễn thông 6.5 5.3 D 5.3 (D) 20/12/2014
47 Thông tin vệ tinh 5.5 5.3 D 5.3 (D) 06/01/2015
48 Kỹ thuật ghép kênh và truyền dẫn 6 6.2 C 6.2 (C) 01/01/2015
49 Thiết kế hệ thống số 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 16/01/2015 04/02/2015
50 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 21/01/2015 05/02/2015
51 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7.5 B 7.5 (B)
52 Mạng không dây 6.5 7 B 7 (B) 12/05/2015
53 Kỹ thuật chuyển mạch 6 7 B 7 (B) 19/05/2015
54 Đồ án 2 (ĐTVT) 9 A 9 (A)
55 Thiết bị đầu cuối thông tin 1.5 6.5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 14/05/2015 31/05/2015
56 Vật lý 1 ** 5.5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 05/03/2014 14/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Tiếng anh 2 8.5 8.5 A 8.5 (A) 05/03/2014
58 Kỹ thuật lập trình (ĐT) ** ** ** (I) 05/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 An toàn lao động (ĐT) 6 6.3 C 6.3 (C) 21/08/2013
60 Mạch điện tử 1 0 4.5 2.2 5.2 F D 5.2 (D) 21/08/2013 17/09/2013
61 Quy hoạch tuyến tính 0 6.5 1.8 6.2 F C 6.2 (C) 25/02/2014 11/03/2014
62 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 13/03/2013 29/03/2013
63 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 7 7 B 7 (B) 20/08/2013
64 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 3.5 5 D 5 (D) 04/09/2014
65 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 9 2.2 8.2 F B 8.2 (B) 11/09/2014 17/09/2014
66 Kỹ thuật Audio - Video 4.5 5.8 C 5.8 (C) 03/02/2015
67 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) ** 7.5 ** 7.7 ** B 7.7 (B) 08/02/2015 25/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo