Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Công Mười
Mã sinh viên: 0641050482
Lớp: ĐH CNKT ĐT 5 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 8 7.7 B 7.7 (B) 12/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 3 4.3 D 4.3 (D) 07/03/2012
3 Vật lý 1 4 6 3 4.3 F D 4.3 (D) 15/03/2012 06/04/2012
4 Tiếng anh 1 6 6.7 C 6.7 (C) 19/03/2012
5 Nhập môn tin học 0 0 F (I)
6 Vật liệu & Linh kiện điện tử 0 4 2.6 5.2 F D 5.2 (D) 02/10/2012 15/10/2012
7 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 2 2.4 3.8 F F 3.8 (F) 07/09/2012 10/10/2012
8 Phương pháp tính 6 6.8 C 6.8 (C) 04/09/2012
9 Quy hoạch tuyến tính 0 ** 1.8 ** F ** ** 14/09/2012 10/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Toán ứng dụng 2 0 0 F (I)
11 Tiếng anh 2 7 7.1 B 7.1 (B) 28/09/2012
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** ** ** ** 27/08/2013 07/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7.2 B 7.2 (B) 30/06/2014
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 16/01/2013 08/04/2013
15 Kinh tế học đại cương ** 3 ** 3.8 ** F 3.8 (F) 19/01/2013 01/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Tiếng anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 18/01/2013
17 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) ** ** ** ** 08/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 An toàn lao động (ĐT) ** 3 ** 4.4 ** D 4.4 (D) 18/01/2013 07/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Mạch điện tử 1 0 5 1.9 5.2 F D 5.2 (D) 24/01/2013 28/02/2013
20 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 25/01/2013 19/03/2013
21 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 4 4 3.9 3.9 F F 3.9 (F) 12/01/2013 20/02/2013
22 Xử lý số tín hiệu 0 3.5 1.7 4 F D 4 (D) 01/07/2014 07/08/2014
23 Tiếng anh 4 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 07/09/2013 05/10/2013
24 Mạch điện tử 2 6 6.3 C 6.3 (C) 23/08/2013
25 Điện tử số 0 3.5 2.6 4.9 F D 4.9 (D) 12/09/2013 07/10/2013
26 Xử lý số tín hiệu 0 ** 0.8 ** F ** ** 02/09/2013 30/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Kỹ thuật xung 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 12/09/2013 01/10/2013
28 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8.5 A 8.5 (A)
29 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 6 6.2 C 6.2 (C) 28/08/2013
30 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** (I) 08/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Thực hành điện tử cơ bản 2 5 D 5 (D)
32 Tiếng anh 5 3.5 4.8 D 4.8 (D) 04/01/2014
33 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 0 3.5 2 4.3 F D 4.3 (D) 27/12/2013 24/01/2014
34 Nguyên lý truyền thông 0.5 4.5 2.3 5 F D 5 (D) 30/12/2013 11/02/2014
35 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8 B 8 (B)
36 Thực hành Điện tử cơ bản 2 5.7 C 5.7 (C)
37 CAD trong điện tử 8 7.7 B 7.7 (B) 09/01/2014
38 Vi xử lý và cấu trúc máy tính I (I)
39 Thông tin quang ** 4 ** 3.8 ** F 3.8 (F) 27/06/2014 08/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Đồ án 1 (ĐTVT) 7 B 7 (B)
41 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 7.5 2.7 7.7 F B 7.7 (B) 30/06/2014 30/08/2014
42 Thông tin di động 7 7.7 B 7.7 (B) 27/06/2014
43 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6.5 6.5 C 6.5 (C) 20/07/2014
44 Kỹ thuật Audio - Video 0 4.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 06/07/2014 08/08/2014
45 Kỹ thuật truyền hình 4.5 4.7 D 4.7 (D) 23/06/2014
46 Thiết kế hệ thống số 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 16/01/2015 04/02/2015
47 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 5.5 C 5.5 (C)
48 Mạng máy tính - truyền thông 6.5 5.8 C 5.8 (C) 27/01/2015
49 Kỹ thuật chuyển mạch 4 4.2 D 4.2 (D) 20/12/2014
50 Hệ thống viễn thông 7 6.8 C 6.8 (C) 20/12/2014
51 Kỹ thuật ghép kênh và truyền dẫn 6 6.7 C 6.7 (C) 01/01/2015
52 Thông tin vệ tinh 0 9 3 9 F A 9 (A) 29/12/2014 29/01/2015
53 Thiết bị đầu cuối thông tin 0.5 5 2.2 5.2 F D 5.2 (D) 14/05/2015 31/05/2015
54 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 18/05/2015 01/06/2015
55 Đồ án 2 (ĐTVT) 6 C 6 (C)
56 Mạng không dây ** ** ** ** 12/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0.5 6 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 28/02/2014 14/03/2014
58 Nhập môn tin học 8 7.8 B 7.8 (B) 05/03/2014
59 Quy hoạch tuyến tính ** 2 ** 2.7 ** F 2.7 (F) 03/09/2014 29/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Kinh tế học đại cương ** 6 ** 6.5 ** C 6.5 (C) 25/08/2014 21/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 An toàn lao động (ĐT) 0 5.5 2.2 5.8 F C 5.8 (C) 01/09/2014 24/09/2014
62 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 5.5 6 C 6 (C) 30/08/2014
63 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 09/02/2015
64 Quy hoạch tuyến tính 0 9 1.9 7.9 F B 7.9 (B) 06/02/2015 19/02/2015
65 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 6 ** 6.8 ** C 6.8 (C) 11/02/2015 09/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
66 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
67 Toán ứng dụng 1 0 0 F (I) 09/03/2013
68 Toán ứng dụng 2 8 7.5 B 7.5 (B) 07/03/2013
69 Vật lý 1 I (I)
70 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 8 3.2 8.6 F A 8.6 (A) 11/09/2014 17/09/2014
71 Xử lý số tín hiệu 9 8.7 A 8.7 (A) 22/08/2017
72 Thực hành điện tử cơ bản 2 0 F (I)
73 Kỹ thuật xung ** ** ** (I) 02/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
74 Mạng không dây 6 6 C 6 (C) 29/08/2015
75 Thông tin quang 5.5 6.2 C 6.2 (C) 07/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo