Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn ánh
Mã sinh viên: 0641050483
Lớp: ĐH CNKT ĐT 5 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.7 C 6.7 (C) 12/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 6 7 B 7 (B) 07/03/2012
3 Vật lý 1 5 6 C 6 (C) 15/03/2012
4 Tiếng anh 1 6 6.1 C 6.1 (C) 19/03/2012
5 Nhập môn tin học 3 4.3 D 4.3 (D) 03/10/2012 ĐPK
6 Vật liệu & Linh kiện điện tử 5 6.1 C 6.1 (C) 02/10/2012
7 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 3 2.9 4.9 F D 4.9 (D) 07/09/2012 18/10/2012 ĐPK
8 Phương pháp tính 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 04/09/2012 16/10/2012 ĐPK
9 Quy hoạch tuyến tính 2 4 D 4 (D) 09/10/2012 ĐPK
10 Toán ứng dụng 2 4 4.7 D 4.7 (D) 09/09/2012
11 Tiếng anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 16/10/2012 ĐPK
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 2 3 4.3 F D 4.3 (D) 16/04/2013 18/04/2013 ĐPK
13 Kinh tế học đại cương 5 6.2 C 6.2 (C) 19/01/2013
14 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 5 5.8 C 5.8 (C) 25/01/2013 ĐPK
15 An toàn lao động (ĐT) 8 7.8 B 7.8 (B) 18/01/2013
16 Mạch điện tử 1 6 7.2 B 7.2 (B) 24/01/2013
17 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 25/01/2013 19/03/2013
18 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 3 4.9 D 4.9 (D) 31/01/2013 ĐPK
19 Xử lý số tín hiệu 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 07/01/2013 19/02/2013
20 Tiếng anh 3 5 5.4 D 5.4 (D) 18/01/2013
21 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.1 B 7.1 (B) 16/01/2014
22 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 20/01/2014 18/02/2014
23 Tiếng anh 4 6.5 6.4 C 6.4 (C) 07/09/2013
24 Mạch điện tử 2 0 5.5 3 6.7 F C 6.7 (C) 23/08/2013 22/09/2013
25 Điện tử số 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 12/09/2013 07/10/2013
26 Kỹ thuật xung 7 6.7 C 6.7 (C) 01/10/2013 ĐPK
27 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8.5 A 8.5 (A)
28 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 7 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2013
29 Phương pháp tính 7 7 B 7 (B) 03/09/2013
30 Quy hoạch tuyến tính 0 6.5 3.3 7.7 F B 7.7 (B) 06/09/2013 03/10/2013
31 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.3 C 6.3 (C) 18/09/2013 ĐPK
32 Nguyên lý truyền thông 7 6.9 C 6.9 (C) 30/12/2013
33 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.5 A 8.5 (A)
34 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7.7 B 7.7 (B)
35 CAD trong điện tử 0 2 2.1 3.4 F F 3.4 (F) 09/01/2014 24/02/2014
36 Tiếng anh 5 0 4.5 2 5 F D 5 (D) 04/01/2014 10/02/2014
37 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 27/12/2013 24/01/2014
38 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 20/01/2014 04/03/2014
39 CAD trong điện tử 9 9.2 A 9.2 (A) 23/01/2015
40 Thông tin quang 8 8.2 B 8.2 (B) 27/06/2014
41 Đồ án 1 (ĐTVT) 8.5 A 8.5 (A)
42 Kỹ thuật Audio - Video 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 06/07/2014 08/08/2014
43 Kỹ thuật truyền hình 5.5 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2014
44 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 8 1.8 7.2 F B 7.2 (B) 30/06/2014 30/08/2014
45 Thông tin di động 7 7.6 B 7.6 (B) 27/06/2014
46 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 4 4.8 D 4.8 (D) 20/07/2014
47 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 5.2 D 5.2 (D) 06/07/2015
48 Mạng máy tính - truyền thông 5.5 5.5 C 5.5 (C) 27/01/2015
49 Kỹ thuật chuyển mạch 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 20/12/2014 23/01/2015
50 Hệ thống viễn thông 6.5 7.3 B 7.3 (B) 20/12/2014
51 Thông tin vệ tinh 0 5.5 3 6.7 F C 6.7 (C) 29/12/2014 29/01/2015
52 Kỹ thuật ghép kênh và truyền dẫn 7.5 8.2 B 8.2 (B) 01/01/2015
53 Thiết kế hệ thống số 0 4.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 16/01/2015 04/02/2015
54 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7.5 B 7.5 (B)
55 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 9 9.2 A 9.2 (A) 19/08/2013
56 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 4 5 D 5 (D) 18/08/2013
57 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 6 3 7 F B 7 (B) 16/08/2013 04/10/2013
58 Phương pháp tính 7 6.3 C 6.3 (C) 12/03/2013
59 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.7 B 7.7 (B) 10/03/2013
60 Toán ứng dụng 2 8 8.5 A 8.5 (A) 07/03/2013
61 Nhập môn tin học 7 7.5 B 7.5 (B) 09/03/2013
62 Xử lý số tín hiệu 7.5 7.6 B 7.6 (B) 06/02/2015
63 Điện tử số 0 7.5 2.7 7.7 F B 7.7 (B) 28/02/2014 13/03/2014
64 Kỹ thuật xung 5.5 6.7 C 6.7 (C) 21/03/2014 ĐPK
65 Xử lý số tín hiệu 7 6.9 C 6.9 (C) 13/03/2014 ĐPK
66 Tiếng anh 3 4.5 4.6 D 4.6 (D) 10/02/2015
67 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 9 9 A 9 (A) 11/09/2014
68 Tiếng anh 5 6.5 6.5 C 6.5 (C) 03/09/2014
69 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 0 9 3 9 F A 9 (A) 04/09/2014 26/09/2014
70 Tiếng anh 2 5 6.2 C 6.2 (C) 24/08/2013
71 Vật lý 1 3 5 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 17/08/2013 11/09/2013
72 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** ** ** ** ** 10/02/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
73 Vật liệu & Linh kiện điện tử 8.5 8 B 8 (B) 29/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo