Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Ngọc Sơn
Mã sinh viên: 0641050484
Lớp: ĐH CNKT ĐT 5 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 7 7.9 B 7.9 (B) 12/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 6 6.3 C 6.3 (C) 07/03/2012
3 Vật lý 1 8 8.3 B 8.3 (B) 28/03/2012 ĐPK
4 Tiếng anh 1 7 7.5 B 7.5 (B) 19/03/2012
5 Nhập môn tin học 7 7.3 B 7.3 (B) 11/09/2012
6 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6 6.6 C 6.6 (C) 02/10/2012
7 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 2 7 3.8 7.1 F B 7.1 (B) 07/09/2012 10/10/2012
8 Phương pháp tính 5 6.2 C 6.2 (C) 04/09/2012
9 Quy hoạch tuyến tính 5 6 C 6 (C) 14/09/2012
10 Toán ứng dụng 2 8 8 B 8 (B) 26/09/2012 ĐPK
11 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 29/09/2012
12 Cơ sở dữ liệu 6 7.3 B 7.3 (B) 30/08/2013
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 9 8.7 A 8.7 (A) 16/01/2013
14 Kinh tế học đại cương 5 6.2 C 6.2 (C) 19/01/2013
15 Tiếng anh 3 7 7.4 B 7.4 (B) 18/01/2013
16 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 5 6 C 6 (C) 08/01/2013
17 An toàn lao động (ĐT) 8 7.8 B 7.8 (B) 18/01/2013
18 Mạch điện tử 1 8 8.6 A 8.6 (A) 24/01/2013
19 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 2 4.5 D 4.5 (D) 25/01/2013
20 Xử lý số tín hiệu 9 8.5 A 8.5 (A) 07/01/2013
21 Tiếng anh 4 7 7 B 7 (B) 07/09/2013
22 Mạch điện tử 2 7 7.3 B 7.3 (B) 23/08/2013
23 Điện tử số 7 7.1 B 7.1 (B) 12/09/2013
24 Kỹ thuật xung 9 9 A 9 (A) 12/09/2013
25 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8.5 A 8.5 (A)
26 CAD trong điện tử 9 8.8 A 8.8 (A) 04/09/2013
27 Tiếng anh 5 6 6.5 C 6.5 (C) 04/01/2014
28 Đồ án 1 (ĐTTH) 9.3 A 9.3 (A)
29 Nguyên lý truyền thông 5.5 6 C 6 (C) 30/12/2013
30 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9.5 A 9.5 (A)
31 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7.7 B 7.7 (B)
32 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 10 9.6 A 9.6 (A) 20/01/2014
33 Điện tử công suất (ĐT) 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 24/07/2014 01/08/2014 ĐPK
34 Mạng máy tính (ĐTTH) 9 9 A 9 (A) 15/07/2014
35 Đồ án 2 (ĐTTH) 9.5 A 9.5 (A)
36 Vi điều khiển 10 9.3 A 9.3 (A) 25/07/2014
37 Thiết kế hệ thống số 10 9.8 A 9.8 (A) 30/06/2014
38 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 10 9.8 A 9.8 (A) 30/06/2014
39 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 8.5 8 B 8 (B) 20/07/2014
40 Đo lường điều khiển bằng máy tính 8.5 8.7 A 8.7 (A) 19/01/2015
41 Truyền số liệu 7 8 B 8 (B) 16/01/2015
42 Xử lý ảnh (ĐTTH) 9 9 A 9 (A) 27/01/2015
43 Kiến trúc máy tính (ĐTTH) 9 9 A 9 (A) 27/01/2015
44 Thiết kế và cài đặt mạng 10 9.7 A 9.7 (A) 16/01/2015
45 Thông tin di động 9 8.8 A 8.8 (A) 19/12/2014
46 Lập trình trên Windows (ĐTTH) 8 8.7 A 8.7 (A) 16/01/2015
47 Kỹ thuật truyền số liệu 7 6.8 C 6.8 (C) 20/01/2014
48 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 10 10 A 10 (A) 16/08/2013
49 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.5 B 7.5 (B) 13/03/2013
50 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 10/03/2013
51 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 10 9 A 9 (A) 20/08/2013
52 Phương pháp tính 4 5 D 5 (D) 15/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo