Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Văn Tài
Mã sinh viên: 0641050488
Lớp: ĐH CNKT ĐT 5 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 7 7.7 B 7.7 (B) 20/03/2012 ĐPK
2 Toán ứng dụng 1 7 7 B 7 (B) 25/03/2012 ĐPK
3 Vật lý 1 8 8.5 A 8.5 (A) 15/03/2012
4 Tiếng anh 1 7 7.1 B 7.1 (B) 19/03/2012
5 Nhập môn tin học 8 8 B 8 (B) 03/10/2012 ĐPK
6 Vật liệu & Linh kiện điện tử 7 7.8 B 7.8 (B) 02/10/2012
7 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 7 7.6 B 7.6 (B) 07/09/2012
8 Phương pháp tính 8 8.3 B 8.3 (B) 18/09/2012 ĐPK
9 Quy hoạch tuyến tính 7 7.3 B 7.3 (B) 14/09/2012
10 Toán ứng dụng 2 4 5.2 D 5.2 (D) 26/09/2012 ĐPK
11 Tiếng anh 2 7 7.2 B 7.2 (B) 29/09/2012
12 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 22/08/2014
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 9 8.6 A 8.6 (A) 16/01/2013
14 Kinh tế học đại cương 9 9 A 9 (A) 19/01/2013
15 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 18/01/2013
16 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 6 7.2 B 7.2 (B) 08/01/2013
17 An toàn lao động (ĐT) 9 8.8 A 8.8 (A) 18/01/2013
18 Mạch điện tử 1 6 7.2 B 7.2 (B) 27/02/2013 ĐPK
19 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 7 8 B 8 (B) 25/01/2013
20 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 7 7.4 B 7.4 (B) 12/01/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.7 B 7.7 (B) 14/01/2013
22 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 07/09/2013
23 Mạch điện tử 2 7 7.3 B 7.3 (B) 23/08/2013
24 Điện tử số 7 7.3 B 7.3 (B) 12/09/2013
25 Kỹ thuật xung 9.5 9.3 A 9.3 (A) 12/09/2013
26 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8.5 A 8.5 (A)
27 CAD trong điện tử 10 9.7 A 9.7 (A) 04/09/2013
28 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 6 7.2 B 7.2 (B) 12/09/2013 ĐPK
29 Tiếng anh 5 6.5 6.4 C 6.4 (C) 04/01/2014
30 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 7 7.8 B 7.8 (B) 27/12/2013
31 Nguyên lý truyền thông 5 6.5 C 6.5 (C) 30/12/2013
32 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.5 A 8.5 (A)
33 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7.3 B 7.3 (B)
34 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 8 8.2 B 8.2 (B) 20/01/2014
35 Thông tin quang 8.5 8.5 A 8.5 (A) 27/06/2014
36 Đồ án 1 (ĐTVT) 8 B 8 (B)
37 Kỹ thuật Audio - Video 5 5.7 C 5.7 (C) 06/07/2014
38 Kỹ thuật truyền hình 3.5 5.3 D 5.3 (D) 24/07/2014 ĐPK
39 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 30/06/2014 30/08/2014
40 Thông tin di động 9 9 A 9 (A) 27/06/2014
41 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 5.6 C 5.6 (C) 20/07/2014
42 Hệ thống viễn thông 8 8.2 B 8.2 (B) 19/01/2015 ĐPK
43 Thông tin vệ tinh 0 7.5 2.8 7.8 F B 7.8 (B) 06/01/2015 29/01/2015
44 Truyền hình số I (I)
45 Kỹ thuật ghép kênh và truyền dẫn 9 9.2 A 9.2 (A) 01/01/2015
46 Mạng máy tính - truyền thông 6 6.5 C 6.5 (C) 27/01/2015
47 Thiết kế hệ thống số 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 16/01/2015 04/02/2015
48 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 5 D 5 (D)
49 Kỹ thuật chuyển mạch 4.5 5.2 D 5.2 (D) 09/01/2015 ĐPK
50 Tiếng anh 4 7 7.5 B 7.5 (B) 11/02/2015
51 Xử lý số tín hiệu 5 6.4 C 6.4 (C) 03/04/2013 ĐPK
52 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.8 C 6.8 (C) 08/04/2013 ĐPK
53 Toán ứng dụng 2 8 7.7 B 7.7 (B) 07/03/2013
54 Xử lý số tín hiệu 8 8.5 A 8.5 (A) 16/08/2013
55 Tiếng anh 5 7.5 7.3 B 7.3 (B) 03/09/2014
56 Nguyên lý truyền thông 6 6.8 C 6.8 (C) 22/09/2014 ĐPK
57 Kỹ thuật truyền hình 7.5 8 B 8 (B) 06/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo