Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Việt Dũng
Mã sinh viên: 0641050501
Lớp: ĐH CNKT ĐT 5 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.9 C 6.9 (C) 12/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 4 4.8 D 4.8 (D) 07/03/2012
3 Vật lý 1 8 7.7 B 7.7 (B) 15/03/2012
4 Tiếng anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 19/03/2012
5 Nhập môn tin học 5 5.7 C 5.7 (C) 11/09/2012
6 Vật liệu & Linh kiện điện tử 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 02/10/2012 15/10/2012
7 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 07/09/2012 10/10/2012
8 Phương pháp tính 5 6.2 C 6.2 (C) 04/09/2012
9 Quy hoạch tuyến tính 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 14/09/2012 10/10/2012
10 Toán ứng dụng 2 6 6 C 6 (C) 09/09/2012
11 Tiếng anh 2 6 6.2 C 6.2 (C) 29/09/2012
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 16/01/2013 08/04/2013
13 Kinh tế học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 19/01/2013
14 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 4 5 D 5 (D) 25/01/2013 ĐPK
15 An toàn lao động (ĐT) 9 8.3 B 8.3 (B) 18/01/2013
16 Mạch điện tử 1 6 6.7 C 6.7 (C) 24/01/2013
17 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 25/01/2013 19/03/2013
18 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 3 4.7 D 4.7 (D) 12/01/2013
19 Tiếng anh 3 6 6.7 C 6.7 (C) 18/01/2013
20 Tiếng anh 4 5.5 5.7 C 5.7 (C) 07/09/2013
21 Mạch điện tử 2 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 23/08/2013 22/09/2013
22 Điện tử số 0 2 2.6 3.9 F F 3.9 (F) 12/09/2013 07/10/2013
23 Xử lý số tín hiệu 0 4.5 2.4 5.4 F D 5.4 (D) 02/09/2013 30/09/2013
24 Kỹ thuật xung 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 12/09/2013 01/10/2013
25 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8.5 A 8.5 (A)
26 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 8 8 B 8 (B) 28/08/2013
27 Quy hoạch tuyến tính 7 6 C 6 (C) 09/09/2013
28 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 31/08/2013
29 Tiếng anh 5 5.5 5.8 C 5.8 (C) 04/01/2014
30 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 3 ** 4.2 ** D 4.2 (D) 13/01/2014 17/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 27/12/2013 24/01/2014
32 Nguyên lý truyền thông 4 4.8 D 4.8 (D) 30/12/2013
33 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7.8 B 7.8 (B)
34 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7.3 B 7.3 (B)
35 CAD trong điện tử 7 7 B 7 (B) 09/01/2014
36 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 20/01/2014 04/03/2014
37 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 23/01/2015 06/02/2015
38 Thông tin di động 6 6.9 C 6.9 (C) 27/06/2014
39 Kỹ thuật truyền hình 6 6.5 C 6.5 (C) 23/06/2014
40 Thông tin quang 10 7.2 B 7.2 (B) 27/06/2014
41 Vi điều khiển 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 25/07/2014 03/09/2014
42 Đồ án 1 (ĐTVT) 0 F (I)
43 Kỹ thuật Audio - Video 1 2.5 2.5 3.5 F F 3.5 (F) 06/07/2014 08/08/2014
44 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 9 3 9 F A 9 (A) 30/06/2014 30/08/2014
45 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 3.5 4.7 D 4.7 (D) 20/07/2014
46 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 5.5 C 5.5 (C)
47 Truyền hình số 0 3.5 2 4.3 F D 4.3 (D) 30/12/2014 29/01/2015
48 Mạng máy tính - truyền thông 3.5 4.3 D 4.3 (D) 27/01/2015
49 Kỹ thuật chuyển mạch 0.5 2 1.8 2.8 F F 2.8 (F) 20/12/2014 23/01/2015
50 Hệ thống viễn thông 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 20/12/2014 21/01/2015
51 Thông tin vệ tinh 0 7.5 2.3 7.3 F B 7.3 (B) 29/12/2014 29/01/2015
52 Kỹ thuật ghép kênh và truyền dẫn 7 7.5 B 7.5 (B) 01/01/2015
53 Mạng không dây 6.5 7 B 7 (B) 12/05/2015
54 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 15/05/2015 27/05/2015
55 Mạng máy tính - truyền thông 6 6.3 C 6.3 (C) 21/05/2015
56 Kỹ thuật chuyển mạch 6.5 7.7 B 7.7 (B) 19/05/2015
57 Đồ án 2 (ĐTVT) 7 B 7 (B)
58 Thiết bị đầu cuối thông tin 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 14/05/2015 31/05/2015
59 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 7.5 8.3 B 8.3 (B) 05/09/2014
60 Xử lý số tín hiệu 5.5 6.8 C 6.8 (C) 06/02/2015
61 Điện tử số ** 5.5 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 28/02/2014 13/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Mạch điện tử 2 ** 8.5 ** 8.3 ** B 8.3 (B) 02/03/2014 17/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Toán ứng dụng 1 4 5 D 5 (D) 09/03/2013
64 Nguyên lý truyền thông 5 6 C 6 (C) 30/08/2014
65 Đồ án 1 (ĐTVT) 7.5 B 7.5 (B)
66 Kỹ thuật Audio - Video 0 6.5 2.8 7.2 F B 7.2 (B) 03/02/2015 19/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo