Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Duy Thành
Mã sinh viên: 0641050505
Lớp: ĐH CNKT ĐT 5 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 7 7.3 B 7.3 (B) 12/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 9 8.7 A 8.7 (A) 07/03/2012
3 Vật lý 1 8 7.7 B 7.7 (B) 15/03/2012
4 Tiếng anh 1 6 6.7 C 6.7 (C) 19/03/2012
5 Nhập môn tin học 8 8.3 B 8.3 (B) 11/09/2012
6 Vật liệu & Linh kiện điện tử 8 8 B 8 (B) 02/10/2012
7 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 07/09/2012 10/10/2012
8 Phương pháp tính 3 4.9 D 4.9 (D) 04/09/2012
9 Quy hoạch tuyến tính 7 7.3 B 7.3 (B) 14/09/2012
10 Toán ứng dụng 2 2 4 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 09/09/2012 10/10/2012
11 Tiếng anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 29/09/2012
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 7.1 B 7.1 (B) 16/01/2013
13 Kinh tế học đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 19/01/2013
14 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 18/01/2013
15 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 4 5 D 5 (D) 08/01/2013
16 An toàn lao động (ĐT) 6 6.3 C 6.3 (C) 18/01/2013
17 Mạch điện tử 1 0 2 2.6 3.9 F F 3.9 (F) 24/01/2013 28/02/2013
18 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 1 9 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 25/01/2013 19/03/2013
19 Xử lý số tín hiệu 2 1 3.9 3.2 F F 3.9 (F) 07/01/2013 19/02/2013
20 Tiếng anh 4 5 5.6 C 5.6 (C) 07/09/2013
21 Mạch điện tử 2 3 4.3 D 4.3 (D) 23/08/2013
22 Điện tử số 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 12/09/2013 07/10/2013
23 Kỹ thuật xung 0 2.5 2.3 4 F D 4 (D) 12/09/2013 01/10/2013
24 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8 B 8 (B)
25 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 5 5.8 C 5.8 (C) 28/08/2013
26 Xử lý số tín hiệu 7.5 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2014
27 Tiếng anh 5 6 6.1 C 6.1 (C) 04/01/2014
28 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 6 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 13/01/2014 17/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 0 5 1 4.3 F D 4.3 (D) 27/12/2013 24/01/2014
30 Nguyên lý truyền thông 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 30/12/2013 11/02/2014
31 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7.8 B 7.8 (B)
32 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7 B 7 (B)
33 CAD trong điện tử 0 8 2.1 7.4 F B 7.4 (B) 09/01/2014 24/02/2014
34 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 20/01/2014 04/03/2014
35 Thông tin quang 6.5 5 D 5 (D) 27/06/2014
36 Đồ án 1 (ĐTVT) 7 B 7 (B)
37 Kỹ thuật Audio - Video 2.5 3.5 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 06/07/2014 08/08/2014
38 Kỹ thuật truyền hình 0 6.5 2.4 6.8 F C 6.8 (C) 11/07/2014 01/08/2014
39 Thông tin di động 8 8.3 B 8.3 (B) 27/06/2014
40 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 30/06/2014 30/08/2014
41 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 4 4.8 D 4.8 (D) 20/07/2014
42 Kỹ thuật Audio - Video 2 7 3.7 7 F B 7 (B) 19/06/2015 06/08/2015
43 Mạng máy tính - truyền thông 9 8 B 8 (B) 27/01/2015
44 Kỹ thuật chuyển mạch 2 ** 3 ** F ** 3 (F) 20/12/2014 23/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Hệ thống viễn thông 7 6.3 C 6.3 (C) 20/12/2014
46 Thông tin vệ tinh 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 29/12/2014 29/01/2015
47 Kỹ thuật ghép kênh và truyền dẫn 6 5.7 C 5.7 (C) 01/01/2015
48 Thiết kế hệ thống số 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 16/01/2015 04/02/2015
49 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 2.5 F 2.5 (F)
50 Mạng không dây 2.5 4.7 D 4.7 (D) 12/05/2015
51 Thiết bị đầu cuối thông tin 3.5 4.3 D 4.3 (D) 14/05/2015
52 Kỹ thuật chuyển mạch 4.5 5.8 C 5.8 (C) 19/05/2015
53 Đồ án 2 (ĐTVT) 6 C 6 (C)
54 Giáo dục thể chất 4 6 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2015
55 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 13/03/2013 29/03/2013
56 Toán ứng dụng 2 6 7 B 7 (B) 07/03/2013
57 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 B 7 (B)
58 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 08/10/2014
59 Mạch điện tử 1 2 2.5 3.7 4 F D 4 (D) 06/02/2015 15/02/2015
60 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 08/02/2015 05/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo